- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Celje APOEL
Celje 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 APOEL
Huấn luyện viên:
30
Edmilson
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
23
Zan Karnicnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
23
Zan Karnicnik
9
Youssef El Arabi
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
16
Mateo Sušić
16
Mateo Sušić
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
11
Anastasios Donis
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Edmilson Tiền đạo |
55 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Zan Karnicnik Hậu vệ |
53 | 6 | 9 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Tamar Svetlin Tiền vệ |
52 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 D. Zec Hậu vệ |
62 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
19 Mark Zabukovnik Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Svit Sešlar Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Klemen Nemanič Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Juanjo Nieto Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Lhernault Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Matjaž Rozman Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Marco Dulca Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef El Arabi Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Anastasios Donis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateo Sušić Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 K. Laifis Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Xavi Quintilla Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Tejera Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Vid Belec Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 L. Dvali Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Max Meyer Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Abagna Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Damjan Vuklišević Hậu vệ |
66 | 6 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Nino Kouter Tiền vệ |
61 | 4 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
12 Luka Kolar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Aljosa Matko Tiền đạo |
59 | 23 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Ivan Brnić Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mario Kvesić Tiền vệ |
48 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kingsley Sarfo Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gabriel Maioli Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Radosav Petrović Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marius Corbu Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 P. Sotiriou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Dražić Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Lautaro Cano Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pizzi Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Celje
APOEL
Celje
APOEL
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Celje
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Celje Maribor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Celje Bravo |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
19/12/2024 |
Celje The New Saints |
3 2 (2) (2) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.83 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Paphos Celje |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1 0.98 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Celje Domžale |
2 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.91 3.25 0.73 |
T
|
T
|
APOEL
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
APOEL Apollon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Anorthosis APOEL |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
APOEL Paphos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
APOEL Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
0.73 -2 0.98 |
0.84 3.0 0.96 |
|||
20/01/2025 |
AEK Larnaca APOEL |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.02 2.25 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 4