GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Celje

Thuộc giải đấu: VĐQG Slovenia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

Sân vận động: Stadion Z'dežele

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/02

0-0

19/02

APOEL

APOEL

Celje

Celje

0 : 0

0 : 0

Celje

Celje

0-0

12/02

0-0

12/02

Celje

Celje

APOEL

APOEL

0 : 0

0 : 0

APOEL

APOEL

0-0

08/02

0-0

08/02

Celje

Celje

Maribor

Maribor

0 : 0

0 : 0

Maribor

Maribor

0-0

01/02

0-0

01/02

Celje

Celje

Bravo

Bravo

0 : 0

0 : 0

Bravo

Bravo

0-0

0.74 -0.25 0.90

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

19/12

8-5

19/12

Celje

Celje

The New Saints

The New Saints

3 : 2

2 : 2

The New Saints

The New Saints

8-5

0.82 -1.5 -0.98

0.83 3.5 0.90

0.83 3.5 0.90

12/12

3-4

12/12

Paphos

Paphos

Celje

Celje

2 : 0

0 : 0

Celje

Celje

3-4

0.82 -1 0.98

0.92 3.0 0.94

0.92 3.0 0.94

07/12

12-1

07/12

Celje

Celje

Domžale

Domžale

2 : 2

0 : 1

Domžale

Domžale

12-1

0.93 +0.25 0.91

0.91 3.25 0.73

0.91 3.25 0.73

01/12

2-2

01/12

Nafta

Nafta

Celje

Celje

0 : 0

0 : 0

Celje

Celje

2-2

1.00 +1.0 0.80

0.92 3.0 0.90

0.92 3.0 0.90

28/11

9-3

28/11

Celje

Celje

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

3 : 3

1 : 1

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

9-3

0.86 +0 0.96

0.85 3.0 0.95

0.85 3.0 0.95

23/11

13-3

23/11

Celje

Celje

Koper

Koper

1 : 0

1 : 0

Koper

Koper

13-3

0.92 -0.75 0.87

0.78 2.75 0.85

0.78 2.75 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Aljoša Matko Tiền đạo

94 39 9 8 0 25 Tiền đạo

9

Gregor Bajde Tiền đạo

65 12 3 3 0 31 Tiền đạo

6

David Zec Hậu vệ

133 12 2 30 3 25 Hậu vệ

3

Damjan Vukliševič Hậu vệ

119 10 1 14 1 30 Hậu vệ

19

Mark Zabukovnik Tiền vệ

94 7 3 9 0 25 Tiền vệ

10

Nino Kouter Tiền vệ

102 6 2 16 1 32 Tiền vệ

13

Matic Vrbanec Tiền vệ

142 3 5 15 0 29 Tiền vệ

21

Nejc Ajhmajer Hậu vệ

73 0 1 5 0 22 Hậu vệ

22

Matjaž Rožman Thủ môn

171 0 0 7 0 38 Thủ môn

69

Matko Obradovič Thủ môn

47 0 0 1 0 34 Thủ môn