Europa Conference League - 28/11/2024 17:45
SVĐ: Stadion Z'dežele
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.96
0.85 3.0 0.95
- - -
- - -
2.00 3.75 3.30
0.84 9.25 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.86 1.25 0.84
- - -
- - -
2.50 2.40 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Mark Zabukovnik
D. Zec
7’ -
Đang cập nhật
Klemen Nemanič
33’ -
34’
Afimico Pululu
Afimico Pululu
-
39’
Đang cập nhật
D. Churlinov
-
Aljosa Matko
Juanjo Nieto
54’ -
57’
Lamine Diaby-Fadiga
Kristoffer Normann Hansen
-
68’
Jarosław Kubicki
Nené
-
71’
Kristoffer Normann Hansen
Jesús Imaz
-
78’
Jesús Imaz
Kristoffer Normann Hansen
-
Đang cập nhật
Adrián Diéguez
80’ -
86’
Đang cập nhật
Aurelien Nguiamba
-
87’
Tomás Silva
Mateusz Skrzypczak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
58%
42%
3
3
12
8
491
362
19
16
5
6
0
1
Celje Jagiellonia Białystok
Celje 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
4-2-3-1 Jagiellonia Białystok
Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec
7
Aljosa Matko
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
88
Tamar Svetlin
88
Tamar Svetlin
6
D. Zec
6
D. Zec
6
D. Zec
23
Zan Karnicnik
11
Jesús Imaz
21
D. Churlinov
21
D. Churlinov
21
D. Churlinov
21
D. Churlinov
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
10
Afimico Pululu
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aljosa Matko Tiền đạo |
54 | 23 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Zan Karnicnik Hậu vệ |
48 | 6 | 9 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Tamar Svetlin Tiền vệ |
47 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 D. Zec Hậu vệ |
57 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
19 Mark Zabukovnik Tiền vệ |
49 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Mario Kvesić Tiền vệ |
43 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Svit Sešlar Tiền vệ |
13 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Brnić Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Klemen Nemanič Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Juanjo Nieto Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Lovro Štubljar Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
26 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền vệ |
23 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrián Diéguez Hậu vệ |
25 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 D. Churlinov Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
82 Tomás Silva Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nino Kouter Tiền vệ |
56 | 4 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Marco Dulca Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Luka Bobičanec Tiền vệ |
53 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Damjan Vuklišević Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Matjaž Rozman Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Edmilson Tiền đạo |
50 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Clement Lhernault Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jetmir Haliti Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Oskar Pietuszewski Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Alan Rybak Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Szymon Stypulkowski Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Mateusz Skrzypczak Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Max Stryjek Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
25 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nené Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Celje
Jagiellonia Białystok
Celje
Jagiellonia Białystok
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Celje
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Celje Koper |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Primorje Celje |
1 3 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Real Betis Celje |
2 1 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Celje Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Radomlje Celje |
4 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Jagiellonia Białystok
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Śląsk Wrocław |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Raków Częstochowa |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.25 1.01 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Molde |
3 0 (1) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Górnik Zabrze Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Chojniczanka Chojnice Jagiellonia Białystok |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 20