GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 23/11/2024 14:00

SVĐ: Stadion Z'dežele

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.87

0.78 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.90 4.00

0.90 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

-0.94 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    S. Jovanović

    Felipe Curcio

  • Mario Kvesić

    Ivan Brnić

    16’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Felipe Curcio

  • Đang cập nhật

    Klemen Nemanič

    50’
  • Mario Kvesić

    Tamar Svetlin

    60’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Ahmed Sidibe

  • 78’

    Deni Jurić

    Tomi Jurić

  • 81’

    Đang cập nhật

    Tomi Jurić

  • Edmilson

    Nino Kouter

    82’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Ahmed Sidibe

  • 90’

    Đang cập nhật

    Mark Pabai

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Z'dežele

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oliver Bogatinov

  • Ngày sinh:

    26-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:25, H:23, B:24)

13

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

7

10

Phạm lỗi

8

387

Tổng số đường chuyền

316

13

Dứt điểm

13

7

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Celje Koper

Đội hình

Celje 4-3-3

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

Celje VS Koper

4-3-3 Koper

Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov

7

Aljosa Matko

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

21

Nik Omladič

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

10

Omar El Manssouri

10

Omar El Manssouri

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

15

Maj Mittendorfer

Đội hình xuất phát

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aljosa Matko Tiền vệ

53 23 6 6 0 Tiền vệ

30

Edmilson Tiền đạo

49 8 4 5 0 Tiền đạo

23

Zan Karnicnik Hậu vệ

47 6 9 9 0 Hậu vệ

3

Damjan Vuklišević Hậu vệ

60 6 1 7 1 Hậu vệ

19

Mark Zabukovnik Tiền vệ

48 5 1 4 0 Tiền vệ

16

Mario Kvesić Tiền vệ

42 4 6 4 1 Tiền vệ

11

Svit Sešlar Tiền vệ

12 4 2 0 0 Tiền vệ

77

Ivan Brnić Tiền vệ

24 2 1 0 0 Tiền vệ

81

Klemen Nemanič Hậu vệ

55 1 0 5 0 Hậu vệ

2

Juanjo Nieto Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

98

Lovro Štubljar Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nik Omladič Tiền vệ

42 4 2 5 0 Tiền vệ

15

Maj Mittendorfer Hậu vệ

93 4 0 13 0 Hậu vệ

10

Omar El Manssouri Tiền vệ

15 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Deni Jurić Tiền đạo

12 3 0 1 0 Tiền đạo

45

Isaac Matondo Tiền vệ

6 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Mark Pabai Hậu vệ

45 0 2 7 0 Hậu vệ

31

Metod Jurhar Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

48

Franck Ahmed Sidibé Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

23

S. Jovanović Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

35

Di Mateo Lovrić Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Denis Popovič Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Slavko Bralić Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Luka Bobičanec Tiền vệ

52 5 4 5 0 Tiền vệ

4

Marco Dulca Tiền vệ

52 0 0 8 0 Tiền vệ

5

Clement Lhernault Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Luka Kolar Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

88

Tamar Svetlin Tiền vệ

46 6 3 3 0 Tiền vệ

99

Íñigo Eguaras Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Matija Kavčič Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

10

Nino Kouter Tiền vệ

55 4 1 10 1 Tiền vệ

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Damjan Bohar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Felipe Curcio Hậu vệ

11 2 0 3 0 Hậu vệ

32

Veljko Mijailović Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

73

Luka Baš Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

18

Aljaž Zalaznik Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Dominik Simčić Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Tomi Jurić Tiền đạo

4 2 0 0 0 Tiền đạo

28

Dominik Ivkić Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Gabriel Groznica Tiền vệ

44 0 0 3 0 Tiền vệ

30

Nikola Burić Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Petar Petriško Tiền vệ

25 6 1 0 0 Tiền vệ

Celje

Koper

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Celje: 3T - 2H - 0B) (Koper: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Slovenia

Koper

0 : 0

(0-0)

Celje

12/05/2024

VĐQG Slovenia

Celje

2 : 1

(1-1)

Koper

14/03/2024

VĐQG Slovenia

Koper

1 : 3

(0-1)

Celje

16/12/2023

VĐQG Slovenia

Celje

2 : 0

(0-0)

Koper

17/09/2023

VĐQG Slovenia

Koper

1 : 1

(0-1)

Celje

Phong độ gần nhất

Celje

Phong độ

Koper

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.2
TB bàn thắng
2.6
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Celje

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Primorje

Celje

1 3

(1) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.81 2.5 0.91

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

Real Betis

Celje

2 1

(0) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.93 3.25 0.91

T
X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Celje

Olimpija

0 1

(0) (0)

0.89 +0 0.87

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Radomlje

Celje

4 2

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

Europa Conference League

24/10/2024

Celje

İstanbul Başakşehir

5 1

(3) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.90

Koper

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Koper

Domžale

4 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Nafta

Koper

1 2

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

T
T

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Koper

Primorje

3 4

(1) (3)

0.97 -1.0 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Olimpija

Koper

0 1

(0) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 16

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất