GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Koper

Thuộc giải đấu: VĐQG Slovenia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov

Sân vận động: ŠRC Bonifika

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Koper

Koper

Olimpija

Olimpija

0 : 0

0 : 0

Olimpija

Olimpija

0-0

02/02

0-0

02/02

Radomlje

Radomlje

Koper

Koper

0 : 0

0 : 0

Koper

Koper

0-0

08/12

8-3

08/12

Mura

Mura

Koper

Koper

1 : 3

1 : 2

Koper

Koper

8-3

0.82 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

30/11

4-3

30/11

Koper

Koper

Maribor

Maribor

1 : 1

0 : 1

Maribor

Maribor

4-3

0.92 +0.25 0.87

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

23/11

13-3

23/11

Celje

Celje

Koper

Koper

1 : 0

1 : 0

Koper

Koper

13-3

0.92 -0.75 0.87

0.78 2.75 0.85

0.78 2.75 0.85

09/11

4-1

09/11

Koper

Koper

Domžale

Domžale

4 : 0

2 : 0

Domžale

Domžale

4-1

1.00 -1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

03/11

8-1

03/11

Nafta

Nafta

Koper

Koper

1 : 2

0 : 2

Koper

Koper

8-1

0.95 +0.5 0.85

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

27/10

5-4

27/10

Koper

Koper

Bravo

Bravo

3 : 2

2 : 1

Bravo

Bravo

5-4

-0.98 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

0.98 2.25 0.84

19/10

3-2

19/10

Koper

Koper

Primorje

Primorje

3 : 4

1 : 3

Primorje

Primorje

3-2

0.97 -1.0 0.82

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

06/10

5-0

06/10

Olimpija

Olimpija

Koper

Koper

0 : 1

0 : 1

Koper

Koper

5-0

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.89

0.85 2.5 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Timothée NKada Tiền đạo

44 9 3 2 0 26 Tiền đạo

21

Nik Omladič Tiền vệ

45 4 2 5 0 36 Tiền vệ

15

Maj Mittendorfer Hậu vệ

106 4 0 13 0 25 Hậu vệ

29

Nikola Krajinović Hậu vệ

95 3 4 18 0 26 Hậu vệ

27

Andraž Ruedl Tiền vệ

34 2 0 0 0 21 Tiền vệ

40

Ahmed Ankrah Tiền vệ

32 1 2 12 0 23 Tiền vệ

2

Mark Pabai Hậu vệ

48 0 2 7 0 25 Hậu vệ

1

Jan Koprivec Thủ môn

36 0 0 2 0 37 Thủ môn

19

Enej Marsetič Tiền đạo

25 0 0 0 0 21 Tiền đạo

8

Omar Kočar Tiền vệ

19 0 0 1 0 24 Tiền vệ