- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Radomlje Koper
Radomlje 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Koper
Huấn luyện viên:
30
Gedeon Guzina
17
Rok Štorman
17
Rok Štorman
17
Rok Štorman
17
Rok Štorman
20
Stjepan Davidović
20
Stjepan Davidović
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
44
Matej Malenšek
21
Nik Omladič
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
10
Omar El Manssouri
10
Omar El Manssouri
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
15
Maj Mittendorfer
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Gedeon Guzina Tiền đạo |
32 | 9 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
44 Matej Malenšek Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stjepan Davidović Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Gaber Dobrovoljc Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Rok Štorman Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ognjen Gnjatić Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Moses Barnabas Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Velić Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Matej Mamić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Rok Ljutić Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Miha Kompan Breznik Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nik Omladič Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Maj Mittendorfer Hậu vệ |
96 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Omar El Manssouri Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Deni Jurić Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Isaac Matondo Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mark Pabai Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Metod Jurhar Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Ahmed Sidibe Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Denis Popovič Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Di Mateo Lovrić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Jovanović Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Žan Žaler Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Nino Kukovec Tiền đạo |
52 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Niko Gajzler Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Marko Cukon Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Sandro Zukić Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Noel Bilić Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jakob Kobal Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Aleksandar Vučenović Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Andrej Pogačar Tiền vệ |
94 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Uroš Korun Hậu vệ |
75 | 5 | 4 | 10 | 3 | Hậu vệ |
23 Nino Vukasović Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Vid Chinoso Juvancic Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Luka Baš Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gabriel Groznica Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Veljko Mijailović Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Tomi Jurić Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Abdul Samed Mukadas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Benjamin Zerak Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Dominik Simčić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Dominik Ivkić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilan Bacha Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aljaž Zalaznik Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Felipe Curcio Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Damjan Bohar Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radomlje
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
1 : 0
(0-0)
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
0 : 1
(0-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Radomlje
1 : 1
(0-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
0 : 1
(0-0)
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
1 : 1
(0-0)
Koper
Radomlje
Koper
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Radomlje
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Radomlje Primorje |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bravo Radomlje |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Olimpija Radomlje |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Radomlje Mura |
2 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Maribor Radomlje |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
Koper
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Mura Koper |
1 3 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Koper Maribor |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Celje Koper |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Koper Domžale |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nafta Koper |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24