- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Koper Olimpija
Koper 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Olimpija
Huấn luyện viên:
21
Nik Omladič
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
10
Omar El Manssouri
10
Omar El Manssouri
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
15
Maj Mittendorfer
10
Raul Florucz
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
14
Marcel Ratnik
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
14
Marcel Ratnik
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nik Omladič Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Maj Mittendorfer Hậu vệ |
96 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Omar El Manssouri Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Deni Jurić Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Isaac Matondo Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mark Pabai Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Metod Jurhar Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Ahmed Sidibe Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Denis Popovič Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Di Mateo Lovrić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Jovanović Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Raul Florucz Tiền đạo |
57 | 15 | 8 | 11 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcel Ratnik Tiền vệ |
73 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Diogo Pinto Tiền vệ |
64 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marko Brest Tiền vệ |
66 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 David Sualehe Hậu vệ |
62 | 2 | 4 | 13 | 2 | Hậu vệ |
2 Jorge Silva Hậu vệ |
73 | 1 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Agustín Doffo Tiền vệ |
67 | 1 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Álex Blanco Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Matevz Vidovsek Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Manuel Pedreño Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Benjamin Zerak Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Dominik Simčić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Dominik Ivkić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilan Bacha Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aljaž Zalaznik Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Felipe Curcio Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Damjan Bohar Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Luka Baš Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gabriel Groznica Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Veljko Mijailović Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Tomi Jurić Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Abdul Samed Mukadas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 J. Lasickas Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Reda Boultam Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Pintol Thủ môn |
73 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Mateo Acimovic Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dino Kojić Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Marko Ristić Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Antonio Marin Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ivan Durdov Tiền đạo |
44 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jordi Govea Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Peter Agba Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
36 Gal Lubej Fink Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Koper
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
0 : 1
(0-1)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
0 : 1
(0-1)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
3 : 2
(2-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
2 : 4
(0-3)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
1 : 1
(0-1)
Koper
Koper
Olimpija
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Koper
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Radomlje Koper |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Mura Koper |
1 3 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Koper Maribor |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Celje Koper |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Koper Domžale |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Olimpija
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Olimpija Primorje |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Jagiellonia Białystok Olimpija |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olimpija Cercle Brugge |
1 4 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bravo Olimpija |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Olimpija Radomlje |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21