GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 30/11/2024 14:00

SVĐ: ŠRC Bonifika

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.87

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.30 2.15

0.80 8.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.10 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Đang cập nhật

    Blaz Vrhovec

  • 36’

    Jan Repas

    Benjamin Tetteh

  • 41’

    Đang cập nhật

    El Arbi Hillel Soudani

  • Aljaž Zalaznik

    Gabriel Groznica

    46’
  • Đang cập nhật

    Veljko Mijailović

    55’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Niko Grlic

  • Nik Omladič

    Ilan Bacha

    68’
  • 69’

    El Arbi Hillel Soudani

    György Komáromi

  • 70’

    Niko Grlic

    Marko Bozic

  • Gabriel Groznica

    Omar El Manssouri

    75’
  • Denis Popovič

    Damjan Bohar

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ŠRC Bonifika

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oliver Bogatinov

  • Ngày sinh:

    26-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:25, H:23, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Boštjan Cesar

  • Ngày sinh:

    09-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    5 (T:1, H:3, B:1)

4

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

2

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

30

378

Tổng số đường chuyền

462

6

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Koper Maribor

Đội hình

Koper 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov

Koper VS Maribor

4-2-3-1 Maribor

Huấn luyện viên: Boštjan Cesar

21

Nik Omladič

32

Veljko Mijailović

32

Veljko Mijailović

32

Veljko Mijailović

32

Veljko Mijailović

10

Omar El Manssouri

10

Omar El Manssouri

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

15

Maj Mittendorfer

2

El Arbi Hillel Soudani

16

Niko Grlic

16

Niko Grlic

16

Niko Grlic

16

Niko Grlic

5

Pijus Sirvys

5

Pijus Sirvys

20

Ziga Repas

20

Ziga Repas

20

Ziga Repas

15

Jan Repas

Đội hình xuất phát

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nik Omladič Tiền vệ

43 4 2 5 0 Tiền vệ

15

Maj Mittendorfer Hậu vệ

94 4 0 13 0 Hậu vệ

10

Omar El Manssouri Tiền vệ

16 3 1 3 0 Tiền vệ

45

Isaac Matondo Tiền vệ

7 1 1 1 0 Tiền vệ

32

Veljko Mijailović Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Mark Pabai Hậu vệ

46 0 2 7 0 Hậu vệ

31

Metod Jurhar Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

28

Dominik Ivkić Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Di Mateo Lovrić Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Denis Popovič Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Aljaž Zalaznik Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Maribor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ

41 18 2 5 0 Tiền vệ

15

Jan Repas Tiền vệ

63 10 9 9 1 Tiền vệ

5

Pijus Sirvys Hậu vệ

41 2 5 6 0 Hậu vệ

20

Ziga Repas Tiền vệ

38 2 2 7 0 Tiền vệ

16

Niko Grlic Tiền vệ

24 2 0 2 0 Tiền vệ

32

Luka Krajnc Hậu vệ

9 1 0 2 0 Hậu vệ

4

Blaz Vrhovec Tiền vệ

54 0 2 13 0 Tiền vệ

17

Sheyi Ojo Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

81

Menno Bergsen Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

6

Bradley M'Bondo Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Benjamin Tetteh Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Gabriel Groznica Tiền vệ

45 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Ilan Bacha Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Nikola Burić Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

73

Luka Baš Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

6

Abdul Samed Mukadas Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Deni Jurić Tiền đạo

13 3 0 1 0 Tiền đạo

9

Tomi Jurić Tiền đạo

5 2 0 0 0 Tiền đạo

24

Dominik Simčić Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Maribor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Orphé Mbina Tiền đạo

19 5 1 2 0 Tiền đạo

50

Lan Vidmar Hậu vệ

35 0 0 6 1 Hậu vệ

34

Anej Lorbek Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Nejc Viher Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Niko Osterc Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Gregor Sikosek Hậu vệ

27 1 2 2 0 Hậu vệ

10

Maks Barisic Tiền vệ

40 3 2 2 0 Tiền vệ

7

György Komáromi Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

Koper

Maribor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Koper: 1T - 2H - 2B) (Maribor: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Slovenia

Maribor

2 : 0

(1-0)

Koper

19/05/2024

VĐQG Slovenia

Koper

1 : 1

(1-1)

Maribor

17/03/2024

VĐQG Slovenia

Maribor

3 : 1

(1-0)

Koper

06/12/2023

VĐQG Slovenia

Koper

3 : 3

(2-2)

Maribor

24/09/2023

VĐQG Slovenia

Maribor

0 : 1

(0-1)

Koper

Phong độ gần nhất

Koper

Phong độ

Maribor

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.4
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Koper

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

23/11/2024

Celje

Koper

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.78 2.75 0.85

B
X

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Koper

Domžale

4 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Nafta

Koper

1 2

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

T
T

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Koper

Primorje

3 4

(1) (3)

0.97 -1.0 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

Maribor

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

24/11/2024

Primorje

Maribor

2 0

(1) (0)

0.80 +1.25 0.96

0.92 2.5 0.92

B
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Olimpija

Maribor

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Slovenia

02/11/2024

Maribor

Radomlje

1 0

(1) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

H
X

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Mura

Maribor

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.83 2.5 0.91

B
X

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Bravo

Maribor

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.77

0.85 2.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 23

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất