0.92 1/4 0.87
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
3.10 3.30 2.15
0.80 8.25 0.86
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Blaz Vrhovec
-
36’
Jan Repas
Benjamin Tetteh
-
41’
Đang cập nhật
El Arbi Hillel Soudani
-
Aljaž Zalaznik
Gabriel Groznica
46’ -
Đang cập nhật
Veljko Mijailović
55’ -
56’
Đang cập nhật
Niko Grlic
-
Nik Omladič
Ilan Bacha
68’ -
69’
El Arbi Hillel Soudani
György Komáromi
-
70’
Niko Grlic
Marko Bozic
-
Gabriel Groznica
Omar El Manssouri
75’ -
Denis Popovič
Damjan Bohar
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
45%
55%
2
2
10
30
378
462
6
7
2
2
1
2
Koper Maribor
Koper 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov
4-2-3-1 Maribor
Huấn luyện viên: Boštjan Cesar
21
Nik Omladič
32
Veljko Mijailović
32
Veljko Mijailović
32
Veljko Mijailović
32
Veljko Mijailović
10
Omar El Manssouri
10
Omar El Manssouri
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
15
Maj Mittendorfer
2
El Arbi Hillel Soudani
16
Niko Grlic
16
Niko Grlic
16
Niko Grlic
16
Niko Grlic
5
Pijus Sirvys
5
Pijus Sirvys
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
15
Jan Repas
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nik Omladič Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Maj Mittendorfer Hậu vệ |
94 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Omar El Manssouri Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Isaac Matondo Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Veljko Mijailović Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mark Pabai Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Metod Jurhar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Dominik Ivkić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Di Mateo Lovrić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Popovič Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aljaž Zalaznik Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ |
41 | 18 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Jan Repas Tiền vệ |
63 | 10 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Pijus Sirvys Hậu vệ |
41 | 2 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Ziga Repas Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Niko Grlic Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Krajnc Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Blaz Vrhovec Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
17 Sheyi Ojo Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
81 Menno Bergsen Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Bradley M'Bondo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Benjamin Tetteh Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Gabriel Groznica Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ilan Bacha Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nikola Burić Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Luka Baš Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Abdul Samed Mukadas Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Deni Jurić Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Tomi Jurić Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dominik Simčić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Orphé Mbina Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Lan Vidmar Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
34 Anej Lorbek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nejc Viher Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Niko Osterc Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gregor Sikosek Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Maks Barisic Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 György Komáromi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Koper
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
2 : 0
(1-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
1 : 1
(1-1)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
3 : 1
(1-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
3 : 3
(2-2)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
0 : 1
(0-1)
Koper
Koper
Maribor
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Koper
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Celje Koper |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Koper Domžale |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nafta Koper |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Koper Bravo |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Koper Primorje |
3 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Maribor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Primorje Maribor |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.25 0.96 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olimpija Maribor |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Maribor Radomlje |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mura Maribor |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.83 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Bravo Maribor |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 29