Maribor
Thuộc giải đấu: VĐQG Slovenia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1960
Huấn luyện viên: Ante Šimundža
Sân vận động: Ljudski vrt
01/02
Maribor
Domžale
0 : 0
0 : 0
Domžale
0.80 -1.75 1.00
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
24/11
Primorje
Maribor
2 : 0
1 : 0
Maribor
0.80 +1.25 0.96
0.92 2.5 0.92
0.92 2.5 0.92
10/11
Olimpija
Maribor
0 : 0
0 : 0
Maribor
0.80 -0.25 1.00
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
02/11
Maribor
Radomlje
1 : 0
1 : 0
Radomlje
0.95 -1.0 0.85
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Arnel Jakupovic Tiền đạo |
62 | 28 | 5 | 2 | 0 | 27 | Tiền đạo |
15 Jan Repas Tiền vệ |
175 | 22 | 19 | 26 | 1 | 28 | Tiền vệ |
72 Josip Iličić Tiền vệ |
67 | 15 | 17 | 16 | 1 | 37 | Tiền vệ |
8 Marko Bozic Tiền vệ |
100 | 13 | 10 | 10 | 1 | 27 | Tiền vệ |
22 Martin Milec Hậu vệ |
109 | 4 | 7 | 26 | 0 | 34 | Hậu vệ |
25 Sven Karič Hậu vệ |
91 | 4 | 2 | 13 | 2 | 27 | Hậu vệ |
12 Gregor Sikošek Hậu vệ |
97 | 2 | 7 | 13 | 1 | 31 | Hậu vệ |
81 Menno Bergsen Thủ môn |
148 | 0 | 0 | 3 | 0 | 26 | Thủ môn |
1 Ažbe Jug Thủ môn |
155 | 0 | 0 | 13 | 0 | 33 | Thủ môn |
29 Andraž Žinič Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 7 | 1 | 26 | Hậu vệ |