GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Maribor

Thuộc giải đấu: VĐQG Slovenia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1960

Huấn luyện viên: Ante Šimundža

Sân vận động: Ljudski vrt

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Celje

Celje

Maribor

Maribor

0 : 0

0 : 0

Maribor

Maribor

0-0

01/02

0-0

01/02

Maribor

Maribor

Domžale

Domžale

0 : 0

0 : 0

Domžale

Domžale

0-0

0.80 -1.75 1.00

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

08/12

10-4

08/12

Maribor

Maribor

Nafta

Nafta

4 : 0

1 : 0

Nafta

Nafta

10-4

0.87 -1.25 0.92

0.82 2.75 0.82

0.82 2.75 0.82

30/11

4-3

30/11

Koper

Koper

Maribor

Maribor

1 : 1

0 : 1

Maribor

Maribor

4-3

0.92 +0.25 0.87

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

24/11

3-11

24/11

Primorje

Primorje

Maribor

Maribor

2 : 0

1 : 0

Maribor

Maribor

3-11

0.80 +1.25 0.96

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

10/11

4-4

10/11

Olimpija

Olimpija

Maribor

Maribor

0 : 0

0 : 0

Maribor

Maribor

4-4

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

02/11

2-3

02/11

Maribor

Maribor

Radomlje

Radomlje

1 : 0

1 : 0

Radomlje

Radomlje

2-3

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

26/10

2-12

26/10

Mura

Mura

Maribor

Maribor

1 : 1

1 : 0

Maribor

Maribor

2-12

1.00 +0.5 0.80

0.83 2.5 0.91

0.83 2.5 0.91

20/10

3-4

20/10

Bravo

Bravo

Maribor

Maribor

0 : 1

0 : 0

Maribor

Maribor

3-4

0.95 +0 0.77

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

06/10

4-10

06/10

Maribor

Maribor

Celje

Celje

1 : 2

1 : 0

Celje

Celje

4-10

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.93

0.85 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Arnel Jakupovic Tiền đạo

62 28 5 2 0 27 Tiền đạo

15

Jan Repas Tiền vệ

175 22 19 26 1 28 Tiền vệ

72

Josip Iličić Tiền vệ

67 15 17 16 1 37 Tiền vệ

8

Marko Bozic Tiền vệ

100 13 10 10 1 27 Tiền vệ

22

Martin Milec Hậu vệ

109 4 7 26 0 34 Hậu vệ

25

Sven Karič Hậu vệ

91 4 2 13 2 27 Hậu vệ

12

Gregor Sikošek Hậu vệ

97 2 7 13 1 31 Hậu vệ

81

Menno Bergsen Thủ môn

148 0 0 3 0 26 Thủ môn

1

Ažbe Jug Thủ môn

155 0 0 13 0 33 Thủ môn

29

Andraž Žinič Hậu vệ

66 0 0 7 1 26 Hậu vệ