0.80 -2 1/4 1.00
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.20 5.50 13.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
1.61 2.60 11.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maribor Domžale
Maribor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Domžale
Huấn luyện viên:
2
El Arbi Hillel Soudani
32
Luka Krajnc
32
Luka Krajnc
32
Luka Krajnc
32
Luka Krajnc
8
Marko Bozic
8
Marko Bozic
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
15
Jan Repas
7
D. Šturm
55
M. Lorber
55
M. Lorber
55
M. Lorber
55
M. Lorber
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ |
43 | 18 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Jan Repas Tiền vệ |
65 | 10 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Marko Bozic Tiền vệ |
63 | 7 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Ziga Repas Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Krajnc Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Blaz Vrhovec Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
17 Sheyi Ojo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
81 Menno Bergsen Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Anej Lorbek Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bradley M'Bondo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Benjamin Tetteh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Šturm Tiền vệ |
51 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Krupić Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 N. Perc Tiền vệ |
76 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Nwankwo Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
55 M. Lorber Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
15 L. Dovžan Karahodžić Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Offenbacher Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
25 R. Vodišek Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 R. Hrvatin Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Lampreht Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
66 L. Kambič Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Niko Grlic Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
59 Samo Pridgar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Adam Rasheed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Tanej Handanović Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Maks Barisic Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Gregor Sikosek Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Orphé Mbina Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 György Komáromi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Lan Vidmar Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 H. Vučkić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 D. Kolobarić Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
86 R. Prodanović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 T. Gobec Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Krstovski Tiền đạo |
48 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 B. Zrilić Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 L. Baruca Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maribor
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
0 : 3
(0-2)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
4 : 1
(2-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
1 : 1
(0-1)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
3 : 0
(2-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
1 : 2
(1-1)
Maribor
Maribor
Domžale
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maribor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Maribor Nafta |
4 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Koper Maribor |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Primorje Maribor |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.25 0.96 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olimpija Maribor |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Maribor Radomlje |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
Domžale
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Celje Domžale |
2 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.91 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Domžale Bravo |
2 3 (0) (3) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Domžale Nafta |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Koper Domžale |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
28 Tổng 23