GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Domžale

Thuộc giải đấu: VĐQG Slovenia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Erik Merdanovič

Sân vận động: Športni Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Domžale

Domžale

Mura

Mura

0 : 0

0 : 0

Mura

Mura

0-0

01/02

0-0

01/02

Maribor

Maribor

Domžale

Domžale

0 : 0

0 : 0

Domžale

Domžale

0-0

0.80 -1.75 1.00

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

07/12

12-1

07/12

Celje

Celje

Domžale

Domžale

2 : 2

0 : 1

Domžale

Domžale

12-1

0.93 +0.25 0.91

0.91 3.25 0.73

0.91 3.25 0.73

29/11

4-5

29/11

Domžale

Domžale

Bravo

Bravo

2 : 3

0 : 3

Bravo

Bravo

4-5

1.00 +0.5 0.80

0.86 2.25 0.77

0.86 2.25 0.77

23/11

6-2

23/11

Domžale

Domžale

Nafta

Nafta

2 : 1

0 : 0

Nafta

Nafta

6-2

0.97 -0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

09/11

4-1

09/11

Koper

Koper

Domžale

Domžale

4 : 0

2 : 0

Domžale

Domžale

4-1

1.00 -1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

02/11

2-6

02/11

Domžale

Domžale

Primorje

Primorje

0 : 0

0 : 0

Primorje

Primorje

2-6

0.78 +0 0.94

0.92 2.25 0.82

0.92 2.25 0.82

27/10

4-3

27/10

Olimpija

Olimpija

Domžale

Domžale

3 : 0

1 : 0

Domžale

Domžale

4-3

0.87 -1.5 0.92

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

20/10

8-5

20/10

Domžale

Domžale

Radomlje

Radomlje

1 : 4

1 : 3

Radomlje

Radomlje

8-5

0.88 +0 0.96

0.98 2.25 0.77

0.98 2.25 0.77

05/10

4-5

05/10

Mura

Mura

Domžale

Domžale

0 : 1

0 : 0

Domžale

Domžale

4-5

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Dario Kolobaric Tiền đạo

66 13 0 2 0 25 Tiền đạo

11

Mario Krstovski Tiền đạo

48 10 1 4 0 27 Tiền đạo

7

Danijel Šturm Tiền đạo

51 8 3 7 0 26 Tiền đạo

17

Nermin Hodžić Tiền vệ

93 2 0 11 0 31 Tiền vệ

28

Nick Perc Tiền đạo

81 1 4 10 0 22 Tiền đạo

20

Abraham Nnamdi Nwankwo Hậu vệ

57 1 2 15 1 24 Hậu vệ

99

Belmin Bobarič Hậu vệ

45 1 2 6 0 23 Hậu vệ

8

Daniel Offenbacher Tiền vệ

64 0 1 15 0 33 Tiền vệ

80

Tom Alen Tolić Tiền vệ

46 0 0 4 0 26 Tiền vệ

0

Denny Tiganj Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn