- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Domžale Mura
Domžale 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Mura
Huấn luyện viên:
7
D. Šturm
55
M. Lorber
55
M. Lorber
55
M. Lorber
55
M. Lorber
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
17
Amadej Maroša
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Šturm Tiền vệ |
51 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Krupić Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 N. Perc Tiền vệ |
76 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Nwankwo Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
55 M. Lorber Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
15 L. Dovžan Karahodžić Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Offenbacher Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
25 R. Vodišek Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 R. Hrvatin Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Lampreht Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
66 L. Kambič Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Amadej Maroša Tiền đạo |
57 | 15 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Dario Vizinger Tiền đạo |
18 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Matic Maruško Tiền vệ |
83 | 4 | 4 | 14 | 2 | Tiền vệ |
4 Kai Cipot Hậu vệ |
67 | 3 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Borna Proleta Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Leard Sadriu Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Klemen Pucko Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Florijan Raduha Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Aljaž Antolin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Matic Vrbanec Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Diogo Bezerra Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 T. Gobec Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Krstovski Tiền đạo |
48 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 B. Zrilić Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 L. Baruca Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 H. Vučkić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 D. Kolobarić Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
86 R. Prodanović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Almin Kurtović Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 Nal Lan Koren Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sandi Nuhanović Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Vid Šumenjak Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Edin Julardžija Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Timotej Brkić Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Tilen Ščernjavič Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Filippo Tripi Tiền vệ |
57 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Steven Juncaj Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Alin Kumer Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Vasilios Zogos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Domžale
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
0 : 1
(0-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
1 : 2
(0-1)
Mura
VĐQG Slovenia
Domžale
3 : 5
(0-2)
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
1 : 0
(1-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
0 : 2
(0-1)
Mura
Domžale
Mura
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Domžale
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Maribor Domžale |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
|||
07/12/2024 |
Celje Domžale |
2 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.91 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Domžale Bravo |
2 3 (0) (3) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Domžale Nafta |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Koper Domžale |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Mura
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Mura Nafta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Mura Koper |
1 3 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Primorje Mura |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mura Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Radomlje Mura |
2 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15