GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Mura

Thuộc giải đấu: VĐQG Slovenia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2012

Huấn luyện viên: Anton Žlogar

Sân vận động: Mesti Stadion Fazanerija

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Domžale

Domžale

Mura

Mura

0 : 0

0 : 0

Mura

Mura

0-0

02/02

0-0

02/02

Mura

Mura

Nafta

Nafta

0 : 0

0 : 0

Nafta

Nafta

0-0

08/12

8-3

08/12

Mura

Mura

Koper

Koper

1 : 3

1 : 2

Koper

Koper

8-3

0.82 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

30/11

5-1

30/11

Primorje

Primorje

Mura

Mura

1 : 0

1 : 0

Mura

Mura

5-1

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

24/11

3-5

24/11

Mura

Mura

Olimpija

Olimpija

0 : 1

0 : 0

Olimpija

Olimpija

3-5

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

10/11

3-5

10/11

Radomlje

Radomlje

Mura

Mura

2 : 4

0 : 2

Mura

Mura

3-5

0.95 -0.25 0.85

0.77 2.25 0.86

0.77 2.25 0.86

03/11

2-7

03/11

Bravo

Bravo

Mura

Mura

2 : 1

1 : 0

Mura

Mura

2-7

0.85 -0.5 0.95

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

26/10

2-12

26/10

Mura

Mura

Maribor

Maribor

1 : 1

1 : 0

Maribor

Maribor

2-12

1.00 +0.5 0.80

0.83 2.5 0.91

0.83 2.5 0.91

19/10

3-3

19/10

Celje

Celje

Mura

Mura

4 : 3

0 : 1

Mura

Mura

3-3

1.00 -1.25 0.80

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

05/10

4-5

05/10

Mura

Mura

Domžale

Domžale

0 : 1

0 : 0

Domžale

Domžale

4-5

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Kai Cipot Hậu vệ

151 9 4 17 0 24 Hậu vệ

9

Matic Maruško Tiền vệ

156 4 4 23 2 35 Tiền vệ

30

Almin Kurtovič Tiền vệ

52 2 3 9 0 25 Tiền vệ

22

Nikola Jovićević Tiền vệ

46 2 1 4 0 22 Tiền vệ

16

Filippo Tripi Tiền vệ

57 1 5 10 0 23 Tiền vệ

5

Leard Sadriu Hậu vệ

62 1 1 12 1 24 Hậu vệ

7

Emir Saitoski Tiền đạo

30 1 0 0 0 22 Tiền đạo

3

Klemen Pučko Hậu vệ

125 0 2 9 1 29 Hậu vệ

13

Florijan Raduha Thủ môn

67 0 0 1 0 28 Thủ môn

25

Jaka Domjan Tiền đạo

22 0 0 0 0 21 Tiền đạo