0.95 -1 3/4 0.85
0.77 2.25 0.86
- - -
- - -
2.20 3.25 3.00
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
-0.99 1.0 0.81
- - -
- - -
2.87 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Rok Ljutić
-
31’
Đang cập nhật
Gaber Dobrovoljc
-
Rok Ljutić
Uroš Korun
46’ -
Nino Vukasović
Žan Žaler
53’ -
61’
Aljaž Antolin
Edin Julardžija
-
Nino Vukasović
Niko Gajzler
67’ -
71’
Dario Vizinger
Alin Kumer
-
78’
Matic Vrbanec
Alin Kumer
-
80’
Đang cập nhật
Amadej Maroša
-
Moses Barnabas
Miha Kompan Breznik
82’ -
Đang cập nhật
Rok Štorman
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
57%
43%
1
2
4
12
389
293
6
14
5
8
2
0
Radomlje Mura
Radomlje 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darjan Slavic
4-2-3-1 Mura
Huấn luyện viên: Oskar Drobne
9
Nino Kukovec
10
Andrej Pogačar
10
Andrej Pogačar
10
Andrej Pogačar
10
Andrej Pogačar
20
Stjepan Davidović
20
Stjepan Davidović
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
44
Matej Malenšek
17
Amadej Maroša
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
8
Sandi Nuhanović
8
Sandi Nuhanović
8
Sandi Nuhanović
29
Dario Vizinger
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nino Kukovec Tiền đạo |
48 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
44 Matej Malenšek Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stjepan Davidović Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Gaber Dobrovoljc Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 Andrej Pogačar Tiền vệ |
90 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Nino Vukasović Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Rok Štorman Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Moses Barnabas Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Velić Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Matej Mamić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Rok Ljutić Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Amadej Maroša Tiền đạo |
54 | 15 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Dario Vizinger Tiền đạo |
14 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kai Cipot Hậu vệ |
64 | 3 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandi Nuhanović Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Borna Proleta Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Leard Sadriu Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Klemen Pucko Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Florijan Raduha Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Matic Vrbanec Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aljaž Antolin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Diogo Bezerra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Sandro Zukić Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Jasa Jelen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Aleksandar Vučenović Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Tilen Gašper Štiftar Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Marko Cukon Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Gedeon Guzina Tiền đạo |
27 | 9 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
88 Uroš Korun Hậu vệ |
71 | 5 | 4 | 10 | 3 | Hậu vệ |
12 Jakob Kobal Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Miha Kompan Breznik Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Žan Žaler Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nik Voglar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Niko Gajzler Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Franko Kolić Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Alin Kumer Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Vasilios Zogos Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Almin Kurtović Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Tilen Ščernjavič Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Nal Lan Koren Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Steven Juncaj Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Filippo Tripi Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Vid Šumenjak Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Edin Julardžija Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Timotej Brkić Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Radomlje
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
1 : 0
(0-0)
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
1 : 2
(1-1)
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
0 : 0
(0-0)
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
1 : 1
(0-1)
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
0 : 2
(0-2)
Radomlje
Radomlje
Mura
20% 0% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Radomlje
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Maribor Radomlje |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Radomlje Celje |
4 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Domžale Radomlje |
1 4 (1) (3) |
0.88 +0 0.96 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Primorje Radomlje |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radomlje Nafta |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Mura
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Bravo Mura |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Mura Maribor |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.83 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Celje Mura |
4 3 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mura Domžale |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Nafta Mura |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 24