GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 10/11/2024 16:30

SVĐ: Športni Park

2 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.77 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.25 3.00

0.83 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

-0.99 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.05 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Rok Ljutić

  • 31’

    Đang cập nhật

    Gaber Dobrovoljc

  • Rok Ljutić

    Uroš Korun

    46’
  • Nino Vukasović

    Žan Žaler

    53’
  • 61’

    Aljaž Antolin

    Edin Julardžija

  • Nino Vukasović

    Niko Gajzler

    67’
  • 71’

    Dario Vizinger

    Alin Kumer

  • 78’

    Matic Vrbanec

    Alin Kumer

  • 80’

    Đang cập nhật

    Amadej Maroša

  • Moses Barnabas

    Miha Kompan Breznik

    82’
  • Đang cập nhật

    Rok Štorman

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni Park

  • Trọng tài chính:

    M. Jug

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Darjan Slavic

  • Ngày sinh:

    28-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:6, H:9, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oskar Drobne

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:41, B:59)

3

Phạt góc

5

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

12

389

Tổng số đường chuyền

293

6

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

0

Radomlje Mura

Đội hình

Radomlje 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Darjan Slavic

Radomlje VS Mura

4-2-3-1 Mura

Huấn luyện viên: Oskar Drobne

9

Nino Kukovec

10

Andrej Pogačar

10

Andrej Pogačar

10

Andrej Pogačar

10

Andrej Pogačar

20

Stjepan Davidović

20

Stjepan Davidović

62

Gaber Dobrovoljc

62

Gaber Dobrovoljc

62

Gaber Dobrovoljc

44

Matej Malenšek

17

Amadej Maroša

26

Borna Proleta

26

Borna Proleta

26

Borna Proleta

26

Borna Proleta

8

Sandi Nuhanović

8

Sandi Nuhanović

8

Sandi Nuhanović

29

Dario Vizinger

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

Đội hình xuất phát

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nino Kukovec Tiền đạo

48 8 0 6 0 Tiền đạo

44

Matej Malenšek Tiền vệ

35 5 1 2 0 Tiền vệ

20

Stjepan Davidović Tiền vệ

32 3 2 3 0 Tiền vệ

62

Gaber Dobrovoljc Hậu vệ

43 3 0 6 1 Hậu vệ

10

Andrej Pogačar Tiền vệ

90 2 2 5 0 Tiền vệ

23

Nino Vukasović Hậu vệ

14 1 2 0 0 Hậu vệ

17

Rok Štorman Tiền vệ

28 1 2 1 0 Tiền vệ

14

Moses Barnabas Tiền vệ

31 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Emil Velić Thủ môn

94 0 0 4 1 Thủ môn

22

Matej Mamić Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Rok Ljutić Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Amadej Maroša Tiền đạo

54 15 7 3 0 Tiền đạo

29

Dario Vizinger Tiền đạo

14 6 1 1 0 Tiền đạo

4

Kai Cipot Hậu vệ

64 3 2 13 0 Hậu vệ

8

Sandi Nuhanović Tiền vệ

29 3 1 3 0 Tiền vệ

26

Borna Proleta Hậu vệ

49 2 0 8 0 Hậu vệ

5

Leard Sadriu Hậu vệ

58 1 1 12 1 Hậu vệ

3

Klemen Pucko Hậu vệ

57 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Florijan Raduha Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

77

Matic Vrbanec Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Aljaž Antolin Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Diogo Bezerra Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Sandro Zukić Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

80

Jasa Jelen Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Aleksandar Vučenović Tiền đạo

10 1 1 0 0 Tiền đạo

43

Tilen Gašper Štiftar Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

41

Marko Cukon Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Gedeon Guzina Tiền đạo

27 9 1 6 0 Tiền đạo

88

Uroš Korun Hậu vệ

71 5 4 10 3 Hậu vệ

12

Jakob Kobal Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

3

Miha Kompan Breznik Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Žan Žaler Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nik Voglar Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Niko Gajzler Tiền đạo

13 2 1 1 0 Tiền đạo

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Franko Kolić Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

22

Alin Kumer Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Vasilios Zogos Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Almin Kurtović Tiền vệ

48 2 3 9 0 Tiền vệ

21

Tilen Ščernjavič Hậu vệ

46 0 2 5 0 Hậu vệ

27

Nal Lan Koren Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Steven Juncaj Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Filippo Tripi Tiền vệ

53 1 5 10 0 Tiền vệ

28

Vid Šumenjak Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

18

Edin Julardžija Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

49

Timotej Brkić Tiền vệ

25 0 0 5 0 Tiền vệ

Radomlje

Mura

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radomlje: 1T - 2H - 2B) (Mura: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Slovenia

Mura

1 : 0

(0-0)

Radomlje

20/04/2024

VĐQG Slovenia

Radomlje

1 : 2

(1-1)

Mura

25/02/2024

VĐQG Slovenia

Mura

0 : 0

(0-0)

Radomlje

29/10/2023

VĐQG Slovenia

Radomlje

1 : 1

(0-1)

Mura

19/08/2023

VĐQG Slovenia

Mura

0 : 2

(0-2)

Radomlje

Phong độ gần nhất

Radomlje

Phong độ

Mura

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radomlje

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

02/11/2024

Maribor

Radomlje

1 0

(1) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

H
X

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Radomlje

Celje

4 2

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Domžale

Radomlje

1 4

(1) (3)

0.88 +0 0.96

0.98 2.25 0.77

T
T

VĐQG Slovenia

12/10/2024

Primorje

Radomlje

0 1

(0) (0)

0.86 +0 0.86

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Slovenia

04/10/2024

Radomlje

Nafta

2 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

T
X

Mura

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Bravo

Mura

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.10 2.5 0.70

B
T

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Mura

Maribor

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.83 2.5 0.91

T
X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Celje

Mura

4 3

(0) (1)

1.00 -1.25 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Slovenia

05/10/2024

Mura

Domžale

0 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 16

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất