GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 19/10/2024 13:00

SVĐ: Stadion Z'dežele

4 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 3/4 0.80

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 3.90 7.00

0.88 10.5 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

-0.88 1.25 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.37 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Amadej Maroša

    Dario Vizinger

  • 31’

    Aljaž Antolin

    Borna Proleta

  • Đang cập nhật

    D. Zec

    43’
  • 46’

    Steven Juncaj

    Diogo Bezerra

  • 48’

    Mato Miloš

    Dario Vizinger

  • Đang cập nhật

    Mario Kvesić

    63’
  • Luka Bobičanec

    Mark Zabukovnik

    65’
  • Matija Kavčič

    Đang cập nhật

    66’
  • Đang cập nhật

    A. Kučys

    69’
  • Đang cập nhật

    Mario Kvesić

    70’
  • Đang cập nhật

    Damjan Vuklišević

    75’
  • Đang cập nhật

    D. Zec

    78’
  • Íñigo Eguaras

    Juanjo Nieto

    79’
  • Đang cập nhật

    Aljosa Matko

    80’
  • 81’

    Edin Julardžija

    Filippo Tripi

  • Đang cập nhật

    Klemen Nemanič

    84’
  • Svit Sešlar

    Slavko Bralić

    85’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Amadej Maroša

  • Đang cập nhật

    A. Kučys

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Z'dežele

  • Trọng tài chính:

    S. Vinčić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oskar Drobne

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:41, B:59)

3

Phạt góc

3

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

0

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

10

384

Tổng số đường chuyền

206

8

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Celje Mura

Đội hình

Celje 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

Celje VS Mura

4-1-4-1 Mura

Huấn luyện viên: Oskar Drobne

7

Aljosa Matko

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

30

Edmilson

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

3

Damjan Vuklišević

30

Edmilson

17

Amadej Maroša

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

5

Leard Sadriu

5

Leard Sadriu

5

Leard Sadriu

29

Dario Vizinger

Đội hình xuất phát

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aljosa Matko Tiền vệ

47 22 6 6 0 Tiền vệ

30

Edmilson Tiền đạo

43 8 4 5 0 Tiền đạo

8

Luka Bobičanec Tiền vệ

48 5 4 5 0 Tiền vệ

6

D. Zec Hậu vệ

52 5 2 12 0 Hậu vệ

3

Damjan Vuklišević Hậu vệ

54 5 1 7 1 Hậu vệ

11

Svit Sešlar Tiền vệ

6 3 2 0 0 Tiền vệ

16

Mario Kvesić Tiền vệ

37 2 5 3 1 Tiền vệ

81

Klemen Nemanič Hậu vệ

49 1 0 4 0 Hậu vệ

22

Matjaž Rozman Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn

25

Matija Kavčič Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Íñigo Eguaras Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Amadej Maroša Tiền đạo

51 12 6 2 0 Tiền đạo

29

Dario Vizinger Tiền đạo

11 4 0 1 0 Tiền đạo

4

Kai Cipot Hậu vệ

61 3 2 13 0 Hậu vệ

5

Leard Sadriu Hậu vệ

55 1 1 11 1 Hậu vệ

7

Steven Juncaj Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Klemen Pucko Hậu vệ

56 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Florijan Raduha Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

11

Mato Miloš Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Matic Vrbanec Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Aljaž Antolin Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Edin Julardžija Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Juanjo Nieto Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

77

Ivan Brnić Tiền đạo

18 2 1 0 0 Tiền đạo

28

Slavko Bralić Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Mark Zabukovnik Tiền vệ

42 5 1 4 0 Tiền vệ

98

Lovro Štubljar Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

5

Clement Lhernault Tiền vệ

8 0 1 2 0 Tiền vệ

4

Marco Dulca Tiền vệ

46 0 0 8 0 Tiền vệ

47

A. Kučys Tiền đạo

18 7 2 3 0 Tiền đạo

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Filippo Tripi Tiền vệ

50 1 5 10 0 Tiền vệ

26

Borna Proleta Hậu vệ

46 2 0 8 0 Hậu vệ

30

Almin Kurtović Tiền vệ

45 2 3 8 0 Tiền vệ

9

Matic Maruško Tiền vệ

78 4 4 14 2 Tiền vệ

23

Vasilios Zogos Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sandi Nuhanović Tiền vệ

26 3 1 3 0 Tiền vệ

1

Franko Kolić Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

25

Anel Zulić Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Diogo Bezerra Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Gal Kurež Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Vid Šumenjak Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

32

Mark Strajnar Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

Celje

Mura

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Celje: 4T - 0H - 1B) (Mura: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Slovenia

Mura

1 : 0

(1-0)

Celje

06/04/2024

VĐQG Slovenia

Mura

1 : 3

(1-2)

Celje

11/02/2024

VĐQG Slovenia

Celje

4 : 1

(2-1)

Mura

30/09/2023

VĐQG Slovenia

Mura

0 : 2

(0-0)

Celje

30/07/2023

VĐQG Slovenia

Celje

5 : 0

(2-0)

Mura

Phong độ gần nhất

Celje

Phong độ

Mura

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Celje

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Maribor

Celje

1 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.93

T
T

Europa Conference League

02/10/2024

Vitória SC

Celje

3 1

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Bravo

Celje

3 2

(1) (1)

- - -

0.89 2.25 0.94

T

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Domžale

Celje

0 3

(0) (1)

0.97 +1.0 0.82

0.88 2.75 0.78

T
T

VĐQG Slovenia

18/09/2024

Celje

Maribor

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.95 2.75 0.85

T
T

Mura

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

05/10/2024

Mura

Domžale

0 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Koper

Mura

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Mura

Primorje

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Slovenia

01/09/2024

Olimpija

Mura

4 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.87 2.75 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 15

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất