GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 03/11/2024 12:00

SVĐ: Štadion ŽŠD

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.30 4.00

0.86 10 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

1.00 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Almin Kurtović

  • Đang cập nhật

    Gašper Trdin

    37’
  • 46’

    Matic Maruško

    Sandi Nuhanović

  • Đang cập nhật

    Gašper Trdin

    55’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Leard Sadriu

  • 62’

    Dario Vizinger

    Nal Lan Koren

  • Đang cập nhật

    Victor Ntino-Emo Gidado

    63’
  • Jakoslav Stanković

    Martin Pečar

    73’
  • Milan Tučić

    Matej Poplatnik

    78’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Amadej Maroša

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Štadion ŽŠD

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleš Arnol

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:23, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oskar Drobne

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:41, B:59)

2

Phạt góc

7

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

5

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

20

375

Tổng số đường chuyền

390

14

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Bravo Mura

Đội hình

Bravo 4-4-2

Huấn luyện viên: Aleš Arnol

Bravo VS Mura

4-4-2 Mura

Huấn luyện viên: Oskar Drobne

33

Milan Tučić

8

Gašper Trdin

8

Gašper Trdin

8

Gašper Trdin

8

Gašper Trdin

8

Gašper Trdin

8

Gašper Trdin

8

Gašper Trdin

8

Gašper Trdin

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

17

Amadej Maroša

30

Almin Kurtović

30

Almin Kurtović

30

Almin Kurtović

30

Almin Kurtović

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

Đội hình xuất phát

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Milan Tučić Tiền đạo

26 6 1 4 0 Tiền đạo

30

Jakoslav Stanković Tiền vệ

52 6 1 1 0 Tiền vệ

50

Nemanja Jakšić Hậu vệ

110 5 2 20 0 Hậu vệ

17

Matic Ivanšek Tiền vệ

42 5 1 4 1 Tiền vệ

8

Gašper Trdin Tiền vệ

115 5 1 22 0 Tiền vệ

40

Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ

34 2 1 5 0 Tiền vệ

6

Beno Selan Tiền vệ

80 2 0 13 0 Tiền vệ

5

Mark Španring Hậu vệ

119 1 4 15 0 Hậu vệ

31

Matija Orbanić Thủ môn

98 1 1 4 0 Thủ môn

24

Gašper Jovan Hậu vệ

17 0 2 0 0 Hậu vệ

4

Ange N'Guessan Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Amadej Maroša Tiền đạo

53 14 7 3 0 Tiền đạo

29

Dario Vizinger Tiền đạo

13 6 1 1 0 Tiền đạo

9

Matic Maruško Tiền vệ

80 4 4 14 2 Tiền vệ

4

Kai Cipot Hậu vệ

63 3 2 13 0 Hậu vệ

30

Almin Kurtović Tiền vệ

47 2 3 8 0 Tiền vệ

26

Borna Proleta Hậu vệ

48 2 0 8 0 Hậu vệ

5

Leard Sadriu Hậu vệ

57 1 1 11 1 Hậu vệ

7

Steven Juncaj Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Florijan Raduha Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

22

Alin Kumer Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Matic Vrbanec Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Lan Štravs Tiền vệ

50 1 1 9 0 Tiền vệ

3

Miguel Rodrigues Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

15

Matej Poplatnik Tiền đạo

51 14 3 4 0 Tiền đạo

10

Martin Pečar Tiền vệ

46 9 2 3 0 Tiền vệ

26

Vid Hojč Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Uroš Likar Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

66

Lan Hribar Tiền vệ

60 1 0 0 0 Tiền vệ

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Tilen Ščernjavič Hậu vệ

45 0 2 5 0 Hậu vệ

27

Nal Lan Koren Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Edin Julardžija Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Filippo Tripi Tiền vệ

52 1 5 10 0 Tiền vệ

38

Franko Kolić Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

6

Aljaž Antolin Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Sandi Nuhanović Tiền vệ

28 3 1 3 0 Tiền vệ

23

Vasilios Zogos Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Bravo

Mura

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bravo: 3T - 2H - 0B) (Mura: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Slovenia

Mura

2 : 3

(1-3)

Bravo

12/05/2024

VĐQG Slovenia

Bravo

1 : 1

(0-0)

Mura

13/03/2024

VĐQG Slovenia

Mura

1 : 2

(0-1)

Bravo

03/12/2023

VĐQG Slovenia

Bravo

2 : 0

(1-0)

Mura

16/09/2023

VĐQG Slovenia

Mura

1 : 1

(1-0)

Bravo

Phong độ gần nhất

Bravo

Phong độ

Mura

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bravo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

B
T

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Bravo

Maribor

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.77

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Primorje

Bravo

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Bravo

Celje

3 2

(1) (1)

- - -

0.89 2.25 0.94

T

VĐQG Slovenia

21/09/2024

Olimpija

Bravo

1 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.90

T
X

Mura

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Mura

Maribor

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.83 2.5 0.91

T
X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Celje

Mura

4 3

(0) (1)

1.00 -1.25 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Slovenia

05/10/2024

Mura

Domžale

0 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Koper

Mura

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 16

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất