0.85 -1 1/2 0.95
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.83 3.30 4.00
0.86 10 0.84
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
1.00 1.0 0.82
- - -
- - -
2.50 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Almin Kurtović
-
Đang cập nhật
Gašper Trdin
37’ -
46’
Matic Maruško
Sandi Nuhanović
-
Đang cập nhật
Gašper Trdin
55’ -
59’
Đang cập nhật
Leard Sadriu
-
62’
Dario Vizinger
Nal Lan Koren
-
Đang cập nhật
Victor Ntino-Emo Gidado
63’ -
Jakoslav Stanković
Martin Pečar
73’ -
Milan Tučić
Matej Poplatnik
78’ -
90’
Đang cập nhật
Amadej Maroša
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
49%
51%
5
3
15
20
375
390
14
10
6
6
0
1
Bravo Mura
Bravo 4-4-2
Huấn luyện viên: Aleš Arnol
4-4-2 Mura
Huấn luyện viên: Oskar Drobne
33
Milan Tučić
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
17
Amadej Maroša
30
Almin Kurtović
30
Almin Kurtović
30
Almin Kurtović
30
Almin Kurtović
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Milan Tučić Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Jakoslav Stanković Tiền vệ |
52 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Nemanja Jakšić Hậu vệ |
110 | 5 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
17 Matic Ivanšek Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Gašper Trdin Tiền vệ |
115 | 5 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
40 Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Beno Selan Tiền vệ |
80 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Mark Španring Hậu vệ |
119 | 1 | 4 | 15 | 0 | Hậu vệ |
31 Matija Orbanić Thủ môn |
98 | 1 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Gašper Jovan Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ange N'Guessan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Amadej Maroša Tiền đạo |
53 | 14 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Dario Vizinger Tiền đạo |
13 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Matic Maruško Tiền vệ |
80 | 4 | 4 | 14 | 2 | Tiền vệ |
4 Kai Cipot Hậu vệ |
63 | 3 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Almin Kurtović Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Borna Proleta Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Leard Sadriu Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Steven Juncaj Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Florijan Raduha Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Alin Kumer Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Matic Vrbanec Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lan Štravs Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Miguel Rodrigues Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Matej Poplatnik Tiền đạo |
51 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Martin Pečar Tiền vệ |
46 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Vid Hojč Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Uroš Likar Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Lan Hribar Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tilen Ščernjavič Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Nal Lan Koren Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Edin Julardžija Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Filippo Tripi Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
38 Franko Kolić Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aljaž Antolin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sandi Nuhanović Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Vasilios Zogos Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bravo
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
2 : 3
(1-3)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
1 : 1
(0-0)
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
1 : 2
(0-1)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
2 : 0
(1-0)
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
1 : 1
(1-0)
Bravo
Bravo
Mura
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bravo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Koper Bravo |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bravo Maribor |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Primorje Bravo |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bravo Celje |
3 2 (1) (1) |
- - - |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
||
21/09/2024 |
Olimpija Bravo |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Mura
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Mura Maribor |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.83 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Celje Mura |
4 3 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mura Domžale |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Nafta Mura |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Koper Mura |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 24