0.82 1/4 0.97
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
3.00 3.20 2.25
0.88 8.5 0.93
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
0.93 1.0 0.88
- - -
- - -
3.50 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Aljaž Antolin
3’ -
Diogo Bezerra
Amadej Maroša
5’ -
34’
Denis Popovič
Deni Jurić
-
38’
Omar El Manssouri
Isaac Matondo
-
Aljaž Antolin
Edin Julardžija
46’ -
52’
Đang cập nhật
S. Jovanović
-
63’
Đang cập nhật
Metod Jurhar
-
68’
Nik Omladič
Ilan Bacha
-
74’
Isaac Matondo
Veljko Mijailović
-
79’
Đang cập nhật
Tomi Jurić
-
85’
Omar El Manssouri
Damjan Bohar
-
Matic Vrbanec
Nal Lan Koren
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
45%
55%
5
2
23
10
360
397
15
15
4
8
0
2
Mura Koper
Mura 4-3-3
Huấn luyện viên: Oskar Drobne
4-3-3 Koper
Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov
17
Amadej Maroša
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
21
Nik Omladič
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
10
Omar El Manssouri
10
Omar El Manssouri
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
15
Maj Mittendorfer
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Amadej Maroša Tiền đạo |
56 | 15 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Dario Vizinger Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Matic Maruško Tiền vệ |
82 | 4 | 4 | 14 | 2 | Tiền vệ |
4 Kai Cipot Hậu vệ |
66 | 3 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Borna Proleta Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Leard Sadriu Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Klemen Pucko Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Florijan Raduha Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Aljaž Antolin Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Matic Vrbanec Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Diogo Bezerra Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nik Omladič Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Maj Mittendorfer Hậu vệ |
95 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Omar El Manssouri Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Deni Jurić Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Isaac Matondo Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mark Pabai Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Metod Jurhar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Ahmed Sidibe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Denis Popovič Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Di Mateo Lovrić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Jovanović Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tilen Ščernjavič Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
49 Timotej Brkić Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Filippo Tripi Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Steven Juncaj Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Alin Kumer Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Vasilios Zogos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Almin Kurtović Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 Nal Lan Koren Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sandi Nuhanović Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Vid Šumenjak Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Edin Julardžija Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Luka Baš Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Tomi Jurić Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Veljko Mijailović Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdul Samed Mukadas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominik Simčić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Benjamin Zerak Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ilan Bacha Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Dominik Ivkić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Aljaž Zalaznik Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Felipe Curcio Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Damjan Bohar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gabriel Groznica Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Mura
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
0 : 0
(0-0)
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
1 : 1
(1-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
2 : 1
(1-0)
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
2 : 2
(1-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
1 : 3
(0-1)
Mura
Mura
Koper
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mura
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Primorje Mura |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mura Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Radomlje Mura |
2 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bravo Mura |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Mura Maribor |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.83 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Koper
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Koper Maribor |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Celje Koper |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Koper Domžale |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nafta Koper |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Koper Bravo |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24