GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 08/12/2024 16:30

SVĐ: Mesti Stadion Fazanerija

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.20 2.25

0.88 8.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.66

0.93 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Aljaž Antolin

    3’
  • Diogo Bezerra

    Amadej Maroša

    5’
  • 34’

    Denis Popovič

    Deni Jurić

  • 38’

    Omar El Manssouri

    Isaac Matondo

  • Aljaž Antolin

    Edin Julardžija

    46’
  • 52’

    Đang cập nhật

    S. Jovanović

  • 63’

    Đang cập nhật

    Metod Jurhar

  • 68’

    Nik Omladič

    Ilan Bacha

  • 74’

    Isaac Matondo

    Veljko Mijailović

  • 79’

    Đang cập nhật

    Tomi Jurić

  • 85’

    Omar El Manssouri

    Damjan Bohar

  • Matic Vrbanec

    Nal Lan Koren

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mesti Stadion Fazanerija

  • Trọng tài chính:

    R. Obrenović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oskar Drobne

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:41, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oliver Bogatinov

  • Ngày sinh:

    26-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:25, H:23, B:24)

8

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

5

Cứu thua

2

23

Phạm lỗi

10

360

Tổng số đường chuyền

397

15

Dứt điểm

15

4

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

2

Mura Koper

Đội hình

Mura 4-3-3

Huấn luyện viên: Oskar Drobne

Mura VS Koper

4-3-3 Koper

Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov

17

Amadej Maroša

26

Borna Proleta

26

Borna Proleta

26

Borna Proleta

26

Borna Proleta

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

21

Nik Omladič

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

10

Omar El Manssouri

10

Omar El Manssouri

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

15

Maj Mittendorfer

Đội hình xuất phát

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Amadej Maroša Tiền đạo

56 15 7 3 0 Tiền đạo

29

Dario Vizinger Tiền đạo

17 6 1 1 0 Tiền đạo

9

Matic Maruško Tiền vệ

82 4 4 14 2 Tiền vệ

4

Kai Cipot Hậu vệ

66 3 2 13 0 Hậu vệ

26

Borna Proleta Hậu vệ

51 2 0 8 0 Hậu vệ

5

Leard Sadriu Hậu vệ

61 1 1 12 1 Hậu vệ

3

Klemen Pucko Hậu vệ

60 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Florijan Raduha Thủ môn

66 0 0 1 0 Thủ môn

6

Aljaž Antolin Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Matic Vrbanec Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Diogo Bezerra Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nik Omladič Tiền vệ

44 4 2 5 0 Tiền vệ

15

Maj Mittendorfer Hậu vệ

95 4 0 13 0 Hậu vệ

10

Omar El Manssouri Tiền vệ

17 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Deni Jurić Tiền đạo

14 3 0 1 0 Tiền đạo

45

Isaac Matondo Tiền vệ

8 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Mark Pabai Hậu vệ

47 0 2 7 0 Hậu vệ

31

Metod Jurhar Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

48

Ahmed Sidibe Hậu vệ

7 0 0 3 1 Hậu vệ

22

Denis Popovič Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Di Mateo Lovrić Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

23

S. Jovanović Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Tilen Ščernjavič Hậu vệ

47 0 2 5 0 Hậu vệ

49

Timotej Brkić Tiền vệ

28 0 0 5 0 Tiền vệ

16

Filippo Tripi Tiền vệ

56 1 5 10 0 Tiền vệ

7

Steven Juncaj Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Alin Kumer Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Vasilios Zogos Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Almin Kurtović Tiền vệ

51 2 3 9 0 Tiền vệ

27

Nal Lan Koren Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Sandi Nuhanović Tiền vệ

32 3 1 3 0 Tiền vệ

28

Vid Šumenjak Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

18

Edin Julardžija Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Luka Baš Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

9

Tomi Jurić Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

32

Veljko Mijailović Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Abdul Samed Mukadas Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Dominik Simčić Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Benjamin Zerak Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ilan Bacha Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Dominik Ivkić Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Aljaž Zalaznik Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Felipe Curcio Hậu vệ

12 2 0 3 0 Hậu vệ

39

Damjan Bohar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Gabriel Groznica Tiền vệ

46 0 0 3 0 Tiền vệ

Mura

Koper

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mura: 1T - 3H - 1B) (Koper: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Slovenia

Koper

0 : 0

(0-0)

Mura

14/04/2024

VĐQG Slovenia

Mura

1 : 1

(1-0)

Koper

23/03/2024

VĐQG Slovenia

Koper

2 : 1

(1-0)

Mura

22/10/2023

VĐQG Slovenia

Mura

2 : 2

(1-0)

Koper

14/08/2023

VĐQG Slovenia

Koper

1 : 3

(0-1)

Mura

Phong độ gần nhất

Mura

Phong độ

Koper

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mura

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

30/11/2024

Primorje

Mura

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Slovenia

24/11/2024

Mura

Olimpija

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Radomlje

Mura

2 4

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.77 2.25 0.86

T
T

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Bravo

Mura

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.10 2.5 0.70

B
T

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Mura

Maribor

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.83 2.5 0.91

T
X

Koper

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

30/11/2024

Koper

Maribor

1 1

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

23/11/2024

Celje

Koper

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.78 2.75 0.85

B
X

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Koper

Domžale

4 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Nafta

Koper

1 2

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất