GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 26/10/2024 18:15

SVĐ: Mesti Stadion Fazanerija

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.80

0.83 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.60 1.80

0.81 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.76 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.20 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    Đang cập nhật

    Sheyi Ojo

  • Dario Vizinger

    Amadej Maroša

    35’
  • Đang cập nhật

    Amadej Maroša

    56’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Luka Krajnc

  • 61’

    Niko Grlić

    Marko Božić

  • Alin Kumer

    Vasilios Zogos

    63’
  • 69’

    Žiga Repas

    Karol Borys

  • 76’

    Đang cập nhật

    P. Širvys

  • 77’

    Đang cập nhật

    Martin Milec

  • Đang cập nhật

    Vasilios Zogos

    80’
  • 90’

    Đang cập nhật

    J. Iličić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mesti Stadion Fazanerija

  • Trọng tài chính:

    M. Matoša

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oskar Drobne

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:41, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Boštjan Cesar

  • Ngày sinh:

    09-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    5 (T:1, H:3, B:1)

2

Phạt góc

12

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

4

Cứu thua

1

22

Phạm lỗi

12

384

Tổng số đường chuyền

896

4

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Mura Maribor

Đội hình

Mura 4-3-3

Huấn luyện viên: Oskar Drobne

Mura VS Maribor

4-3-3 Maribor

Huấn luyện viên: Boštjan Cesar

17

Amadej Maroša

8

Sandi Nuhanović

8

Sandi Nuhanović

8

Sandi Nuhanović

8

Sandi Nuhanović

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

4

Kai Cipot

72

J. Iličić

20

Žiga Repas

20

Žiga Repas

20

Žiga Repas

20

Žiga Repas

99

Patrick Orphe M'Bina

99

Patrick Orphe M'Bina

15

J. Repas

5

P. Širvys

5

P. Širvys

5

P. Širvys

Đội hình xuất phát

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Amadej Maroša Tiền đạo

52 13 7 2 0 Tiền đạo

29

Dario Vizinger Tiền đạo

12 6 0 1 0 Tiền đạo

9

Matic Maruško Tiền vệ

79 4 4 14 2 Tiền vệ

4

Kai Cipot Hậu vệ

62 3 2 13 0 Hậu vệ

8

Sandi Nuhanović Tiền vệ

27 3 1 3 0 Tiền vệ

30

Almin Kurtović Tiền vệ

46 2 3 8 0 Tiền vệ

26

Borna Proleta Hậu vệ

47 2 0 8 0 Hậu vệ

5

Leard Sadriu Hậu vệ

56 1 1 11 1 Hậu vệ

13

Florijan Raduha Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

33

Alin Kumer Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Matic Vrbanec Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Maribor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

J. Iličić Tiền vệ

53 13 14 10 0 Tiền vệ

15

J. Repas Tiền vệ

59 10 9 9 1 Tiền vệ

99

Patrick Orphe M'Bina Tiền đạo

15 4 1 1 0 Tiền đạo

5

P. Širvys Hậu vệ

37 2 5 5 0 Hậu vệ

20

Žiga Repas Tiền vệ

34 2 2 7 0 Tiền vệ

16

Niko Grlić Tiền đạo

20 2 0 2 0 Tiền đạo

32

Luka Krajnc Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Martin Milec Hậu vệ

37 0 4 8 0 Hậu vệ

17

Sheyi Ojo Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Ažbe Jug Thủ môn

58 0 0 5 0 Thủ môn

6

Bradley Matufueni M'bondo Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Vid Šumenjak Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

23

Vasilios Zogos Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Nal Lan Koren Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Anej Jelovica Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Filippo Tripi Tiền vệ

51 1 5 10 0 Tiền vệ

6

Aljaž Antolin Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Maribor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Karol Borys Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

2

El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ

37 18 2 5 0 Tiền vệ

7

György Komáromi Tiền vệ

6 1 0 1 0 Tiền vệ

81

Menno Bergsen Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

12

Gregor Sikošek Hậu vệ

23 1 2 2 0 Hậu vệ

8

Marko Božić Tiền vệ

58 7 6 7 1 Tiền vệ

4

Blaž Vrhovec Tiền vệ

51 0 2 12 0 Tiền vệ

59

Samo Pridgar Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

3

Adam Talib Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Maks Barišić Tiền vệ

36 3 2 2 0 Tiền vệ

Mura

Maribor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mura: 0T - 1H - 4B) (Maribor: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Slovenia

Maribor

2 : 1

(1-1)

Mura

09/04/2024

VĐQG Slovenia

Maribor

5 : 0

(2-0)

Mura

18/02/2024

VĐQG Slovenia

Mura

0 : 2

(0-2)

Maribor

26/11/2023

VĐQG Slovenia

Mura

0 : 0

(0-0)

Maribor

07/10/2023

VĐQG Slovenia

Maribor

3 : 1

(2-1)

Mura

Phong độ gần nhất

Mura

Phong độ

Maribor

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mura

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Celje

Mura

4 3

(0) (1)

1.00 -1.25 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Slovenia

05/10/2024

Mura

Domžale

0 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Koper

Mura

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Mura

Primorje

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

Maribor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Bravo

Maribor

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.77

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Maribor

Celje

1 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.93

B
T

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Domžale

Maribor

0 3

(0) (2)

0.95 +1.0 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Nafta

Maribor

0 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.92 3.0 0.92

T
H

VĐQG Slovenia

18/09/2024

Celje

Maribor

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.95 2.75 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 14

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 28

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 16

5 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất