- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mura Nafta
Mura 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Nafta
Huấn luyện viên:
17
Amadej Maroša
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
26
Borna Proleta
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
4
Kai Cipot
9
Milán Gábor Klausz
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
98
Áron Dragoner
98
Áron Dragoner
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Amadej Maroša Tiền đạo |
57 | 15 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Dario Vizinger Tiền đạo |
18 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Matic Maruško Tiền vệ |
83 | 4 | 4 | 14 | 2 | Tiền vệ |
4 Kai Cipot Hậu vệ |
67 | 3 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Borna Proleta Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Leard Sadriu Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Klemen Pucko Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Florijan Raduha Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Aljaž Antolin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Matic Vrbanec Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Diogo Bezerra Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Milán Gábor Klausz Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Szabolcs Szalay Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
98 Áron Dragoner Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kristijan Tojčić Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Luka Dumančić Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Amadej Marinic Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Tom Kljun Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Žan Mauricio Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rok Pirtovšek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Darko Hrka Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Luka Božičković Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Timotej Brkić Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Tilen Ščernjavič Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Filippo Tripi Tiền vệ |
57 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Steven Juncaj Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vasilios Zogos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Alin Kumer Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Almin Kurtović Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 Nal Lan Koren Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sandi Nuhanović Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Vid Šumenjak Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Edin Julardžija Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dragan Brkić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Zoran Lesjak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Haris Kadrić Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Zsombor Senkó Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Niko Zamuda Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Blaž Sintič Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Dominik Csoka Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Kaj Plej Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Skrbic Maj Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mura
Nafta
VĐQG Slovenia
Nafta
0 : 0
(0-0)
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
1 : 0
(0-0)
Nafta
Mura
Nafta
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Mura
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Mura Koper |
1 3 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Primorje Mura |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mura Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Radomlje Mura |
2 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bravo Mura |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Nafta
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Maribor Nafta |
4 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nafta Celje |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Domžale Nafta |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nafta Bravo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nafta Koper |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20