GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Nafta

Thuộc giải đấu: VĐQG Slovenia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: József Bozsik

Sân vận động: Športni park Lendava

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Nafta

Nafta

Radomlje

Radomlje

0 : 0

0 : 0

Radomlje

Radomlje

0-0

02/02

0-0

02/02

Mura

Mura

Nafta

Nafta

0 : 0

0 : 0

Nafta

Nafta

0-0

08/12

10-4

08/12

Maribor

Maribor

Nafta

Nafta

4 : 0

1 : 0

Nafta

Nafta

10-4

0.87 -1.25 0.92

0.82 2.75 0.82

0.82 2.75 0.82

01/12

2-2

01/12

Nafta

Nafta

Celje

Celje

0 : 0

0 : 0

Celje

Celje

2-2

1.00 +1.0 0.80

0.92 3.0 0.90

0.92 3.0 0.90

23/11

6-2

23/11

Domžale

Domžale

Nafta

Nafta

2 : 1

0 : 0

Nafta

Nafta

6-2

0.97 -0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

09/11

2-6

09/11

Nafta

Nafta

Bravo

Bravo

0 : 1

0 : 1

Bravo

Bravo

2-6

0.91 +0.5 0.89

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

03/11

8-1

03/11

Nafta

Nafta

Koper

Koper

1 : 2

0 : 2

Koper

Koper

8-1

0.95 +0.5 0.85

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

26/10

4-6

26/10

Primorje

Primorje

Nafta

Nafta

1 : 1

0 : 0

Nafta

Nafta

4-6

-0.98 -0.5 0.77

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

19/10

3-3

19/10

Nafta

Nafta

Olimpija

Olimpija

0 : 1

0 : 1

Olimpija

Olimpija

3-3

0.91 +1.5 0.89

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

04/10

5-7

04/10

Radomlje

Radomlje

Nafta

Nafta

2 : 0

1 : 0

Nafta

Nafta

5-7

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Marko Čuček Bezjak Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Niko Zamuda Tiền đạo

12 0 0 0 0 20 Tiền đạo

0

Gergő Zoltán Dávid Hậu vệ

0 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Kaj Plej Tiền vệ

11 0 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Maj Plej Tiền vệ

0 0 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Luka Andrašec Thủ môn

0 0 0 0 0 22 Thủ môn

1

Safet Jahic Thủ môn

5 0 0 0 0 38 Thủ môn

19

Blaž Sintič Hậu vệ

14 0 0 0 0 18 Hậu vệ

0

Stefan Petrović Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

4

Zoran Lesjak Hậu vệ

17 0 0 3 0 37 Hậu vệ