GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 26/10/2024 13:00

SVĐ: Športni Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.50

0.83 9.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 47’

    Đang cập nhật

    Luka Dumančić

  • Alexander Stožinič

    Žan Bešir

    57’
  • 64’

    Milán Gábor Klausz

    Haris Kadrić

  • Domagoj Babin

    Festim Shatri

    71’
  • 79’

    Luka Božičković

    Dragan Brkić

  • 80’

    Đang cập nhật

    Áron Dragoner

  • Mark Gulic

    Ishaq Kayode Rafiu

    81’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni Park

  • Trọng tài chính:

    ?. Jazbec

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Milan Anđelković

  • Ngày sinh:

    01-09-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-3-2

  • Thành tích:

    55 (T:27, H:14, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    József Bozsik

  • Ngày sinh:

    02-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    43 (T:17, H:7, B:19)

4

Phạt góc

6

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

6

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

22

380

Tổng số đường chuyền

275

9

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

0

Primorje Nafta

Đội hình

Primorje 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Milan Anđelković

Primorje VS Nafta

4-2-3-1 Nafta

Huấn luyện viên: József Bozsik

14

Semir Smajlagić

17

Žan Bešir

17

Žan Bešir

17

Žan Bešir

17

Žan Bešir

11

Domagoj Babin

11

Domagoj Babin

10

Matic Zavnik

10

Matic Zavnik

10

Matic Zavnik

9

Mark Gulic

23

Zsombor Kálnoki-Kis

2

Rok Pirtovšek

2

Rok Pirtovšek

2

Rok Pirtovšek

2

Rok Pirtovšek

2

Rok Pirtovšek

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

22

Kristijan Tojčić

22

Kristijan Tojčić

Đội hình xuất phát

Primorje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Semir Smajlagić Tiền đạo

11 6 1 1 0 Tiền đạo

9

Mark Gulic Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

11

Domagoj Babin Tiền vệ

10 2 1 1 0 Tiền vệ

10

Matic Zavnik Tiền vệ

11 1 3 1 0 Tiền vệ

17

Žan Bešir Tiền đạo

11 1 1 5 0 Tiền đạo

13

Gasper Petek Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Gašper Tratnik Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

4

Tilen Klemenčič Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Haris Dedić Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Alexander Stožinič Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Nik Jermol Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Zsombor Kálnoki-Kis Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

9

Milán Gábor Klausz Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Kristijan Tojčić Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Amadej Marinic Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

31

Žan Mauricio Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

2

Rok Pirtovšek Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Zoran Lesjak Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Luka Dumančić Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

98

Áron Dragoner Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Luka Božičković Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Darko Hrka Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Primorje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Mirko Mutavčić Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Tarik Čandić Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Festim Shatri Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

91

Edvin Suljanović Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

30

Kevin Benkič Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Maj Fogec Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Marko Brkljača Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Miha Dobnikar Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Gonçalo Agrelos Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Matej Mavric Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

28

Radovan Rakić Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Zsombor Senkó Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

25

Tom Kljun Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Haris Kadrić Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Szabolcs Szalay Tiền đạo

11 1 1 4 0 Tiền đạo

12

Skrbic Maj Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Dominik Csoka Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Kaj Plej Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Primorje

Nafta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Primorje: 3T - 0H - 2B) (Nafta: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Slovenia

Nafta

0 : 3

(0-2)

Primorje

16/03/2024

Hạng Hai Slovenia

Nafta

2 : 0

(1-0)

Primorje

02/09/2023

Hạng Hai Slovenia

Primorje

3 : 0

(1-0)

Nafta

13/11/2022

Hạng Hai Slovenia

Nafta

2 : 4

(0-2)

Primorje

30/07/2022

Hạng Hai Slovenia

Primorje

0 : 3

(0-1)

Nafta

Phong độ gần nhất

Primorje

Phong độ

Nafta

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.2
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Primorje

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Koper

Primorje

3 4

(1) (3)

0.97 -1.0 0.82

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Slovenia

12/10/2024

Primorje

Radomlje

0 1

(0) (0)

0.86 +0 0.86

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Primorje

Bravo

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

T
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Primorje

Olimpija

0 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.82

0.82 2.75 0.96

B
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Mura

Primorje

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T

Nafta

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Nafta

Olimpija

0 1

(0) (1)

0.91 +1.5 0.89

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Slovenia

04/10/2024

Radomlje

Nafta

2 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Nafta

Maribor

0 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.92 3.0 0.92

B
H

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Celje

Nafta

3 1

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.66 2.5 1.15

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

16 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất