-0.98 -1 1/2 0.77
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.95 3.40 3.50
0.83 9.25 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.60 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
47’
Đang cập nhật
Luka Dumančić
-
Alexander Stožinič
Žan Bešir
57’ -
64’
Milán Gábor Klausz
Haris Kadrić
-
Domagoj Babin
Festim Shatri
71’ -
79’
Luka Božičković
Dragan Brkić
-
80’
Đang cập nhật
Áron Dragoner
-
Mark Gulic
Ishaq Kayode Rafiu
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
58%
42%
6
1
8
22
380
275
9
14
2
7
1
0
Primorje Nafta
Primorje 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Milan Anđelković
4-2-3-1 Nafta
Huấn luyện viên: József Bozsik
14
Semir Smajlagić
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
11
Domagoj Babin
11
Domagoj Babin
10
Matic Zavnik
10
Matic Zavnik
10
Matic Zavnik
9
Mark Gulic
23
Zsombor Kálnoki-Kis
2
Rok Pirtovšek
2
Rok Pirtovšek
2
Rok Pirtovšek
2
Rok Pirtovšek
2
Rok Pirtovšek
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Semir Smajlagić Tiền đạo |
11 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mark Gulic Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Domagoj Babin Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Matic Zavnik Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Žan Bešir Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 Gasper Petek Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Gašper Tratnik Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Tilen Klemenčič Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Haris Dedić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexander Stožinič Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Nik Jermol Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Zsombor Kálnoki-Kis Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Milán Gábor Klausz Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kristijan Tojčić Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Amadej Marinic Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Žan Mauricio Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rok Pirtovšek Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Zoran Lesjak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Luka Dumančić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
98 Áron Dragoner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Luka Božičković Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Darko Hrka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Mirko Mutavčić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tarik Čandić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Festim Shatri Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 Edvin Suljanović Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Kevin Benkič Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Maj Fogec Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marko Brkljača Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Miha Dobnikar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Gonçalo Agrelos Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Matej Mavric Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Radovan Rakić Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Zsombor Senkó Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tom Kljun Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Haris Kadrić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Szabolcs Szalay Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Skrbic Maj Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Dominik Csoka Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Kaj Plej Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Primorje
Nafta
VĐQG Slovenia
Nafta
0 : 3
(0-2)
Primorje
Hạng Hai Slovenia
Nafta
2 : 0
(1-0)
Primorje
Hạng Hai Slovenia
Primorje
3 : 0
(1-0)
Nafta
Hạng Hai Slovenia
Nafta
2 : 4
(0-2)
Primorje
Hạng Hai Slovenia
Primorje
0 : 3
(0-1)
Nafta
Primorje
Nafta
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Primorje
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Koper Primorje |
3 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Primorje Radomlje |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Primorje Bravo |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Primorje Olimpija |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Mura Primorje |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Nafta
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Nafta Olimpija |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radomlje Nafta |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Nafta Mura |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Nafta Maribor |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
15/09/2024 |
Celje Nafta |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22