VĐQG Slovenia - 04/10/2024 18:15
SVĐ: Športni park Radomlje
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.88
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.85 3.40 3.75
0.81 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rok Ljutić
24’ -
Matej Malenšek
Rok Štorman
40’ -
Đang cập nhật
Nino Kukovec
49’ -
56’
Hristijan Georgievski
Luka Božičković
-
57’
Szabolcs Szalay
Milán Gábor Klausz
-
Nino Kukovec
Stjepan Davidović
69’ -
75’
Đang cập nhật
Luka Dumančić
-
Đang cập nhật
Halifa Kujabi
76’ -
Matej Malenšek
Andrej Pogačar
80’ -
82’
Rok Pirtovšek
Haris Kadrić
-
Moses Barnabas
Nemanja Gavrić
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
54%
46%
4
2
15
13
366
311
17
5
5
4
2
0
Radomlje Nafta
Radomlje 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darjan Slavic
4-2-3-1 Nafta
Huấn luyện viên: József Bozsik
9
Nino Kukovec
6
Ognjen Gnjatić
6
Ognjen Gnjatić
6
Ognjen Gnjatić
6
Ognjen Gnjatić
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
23
Nino Vukasović
23
Nino Vukasović
23
Nino Vukasović
44
Matej Malenšek
23
Zsombor Kálnoki-Kis
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
26
Hristijan Georgievski
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
26
Hristijan Georgievski
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nino Kukovec Tiền đạo |
43 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
44 Matej Malenšek Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
62 Gaber Dobrovoljc Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Nino Vukasović Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ognjen Gnjatić Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
14 Moses Barnabas Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Rok Štorman Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Velić Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
22 Matej Mamić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Rok Ljutić Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Halifa Kujabi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Hristijan Georgievski Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Szabolcs Szalay Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Kristijan Tojčić Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Amadej Marinic Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Žan Mauricio Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rok Pirtovšek Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Luka Dumančić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Darko Hrka Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Zoran Lesjak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Dominik Csoka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nemanja Gavrić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Stjepan Davidović Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Žan Žaler Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Andrej Pogačar Tiền vệ |
85 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Milán Gábor Klausz Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Tom Kljun Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luka Božičković Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Dragan Brkić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Haris Kadrić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Radomlje
Nafta
VĐQG Slovenia
Nafta
2 : 1
(0-1)
Radomlje
Hạng Hai Slovenia
Nafta
1 : 0
(0-0)
Radomlje
Hạng Hai Slovenia
Nafta
0 : 0
(0-0)
Radomlje
Hạng Hai Slovenia
Radomlje
3 : 1
(2-0)
Nafta
Radomlje
Nafta
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Radomlje
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Koper Radomlje |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Radomlje Olimpija |
0 2 (0) (0) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.88 2.75 0.78 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Radomlje Bravo |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.81 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Mura Radomlje |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Radomlje Maribor |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Nafta
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Nafta Mura |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Nafta Maribor |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
15/09/2024 |
Celje Nafta |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Nafta Domžale |
5 2 (2) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
26/08/2024 |
Bravo Nafta |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.85 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 18