GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 04/10/2024 18:15

SVĐ: Športni park Radomlje

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 1/2 0.88

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.40 3.75

0.81 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Rok Ljutić

    24’
  • Matej Malenšek

    Rok Štorman

    40’
  • Đang cập nhật

    Nino Kukovec

    49’
  • 56’

    Hristijan Georgievski

    Luka Božičković

  • 57’

    Szabolcs Szalay

    Milán Gábor Klausz

  • Nino Kukovec

    Stjepan Davidović

    69’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Luka Dumančić

  • Đang cập nhật

    Halifa Kujabi

    76’
  • Matej Malenšek

    Andrej Pogačar

    80’
  • 82’

    Rok Pirtovšek

    Haris Kadrić

  • Moses Barnabas

    Nemanja Gavrić

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni park Radomlje

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Darjan Slavic

  • Ngày sinh:

    28-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:6, H:9, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    József Bozsik

  • Ngày sinh:

    02-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    43 (T:17, H:7, B:19)

5

Phạt góc

7

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

13

366

Tổng số đường chuyền

311

17

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Radomlje Nafta

Đội hình

Radomlje 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Darjan Slavic

Radomlje VS Nafta

4-2-3-1 Nafta

Huấn luyện viên: József Bozsik

9

Nino Kukovec

6

Ognjen Gnjatić

6

Ognjen Gnjatić

6

Ognjen Gnjatić

6

Ognjen Gnjatić

62

Gaber Dobrovoljc

62

Gaber Dobrovoljc

23

Nino Vukasović

23

Nino Vukasović

23

Nino Vukasović

44

Matej Malenšek

23

Zsombor Kálnoki-Kis

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

26

Hristijan Georgievski

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

26

Hristijan Georgievski

Đội hình xuất phát

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nino Kukovec Tiền đạo

43 6 0 5 0 Tiền đạo

44

Matej Malenšek Tiền vệ

30 4 0 2 0 Tiền vệ

62

Gaber Dobrovoljc Hậu vệ

38 3 0 4 1 Hậu vệ

23

Nino Vukasović Hậu vệ

9 1 1 0 0 Hậu vệ

6

Ognjen Gnjatić Tiền vệ

40 1 0 13 1 Tiền vệ

14

Moses Barnabas Tiền vệ

26 0 2 4 0 Tiền vệ

17

Rok Štorman Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Emil Velić Thủ môn

89 0 0 3 1 Thủ môn

22

Matej Mamić Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Rok Ljutić Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Halifa Kujabi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ

9 2 0 1 0 Tiền vệ

26

Hristijan Georgievski Tiền vệ

9 2 0 2 0 Tiền vệ

77

Szabolcs Szalay Tiền đạo

9 1 1 4 0 Tiền đạo

22

Kristijan Tojčić Hậu vệ

9 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Amadej Marinic Hậu vệ

10 0 1 2 0 Hậu vệ

31

Žan Mauricio Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

2

Rok Pirtovšek Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Luka Dumančić Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Darko Hrka Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Zoran Lesjak Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Dominik Csoka Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Nemanja Gavrić Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Stjepan Davidović Tiền vệ

27 1 1 2 0 Tiền vệ

77

Žan Žaler Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Andrej Pogačar Tiền vệ

85 1 2 5 0 Tiền vệ

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Milán Gábor Klausz Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

25

Tom Kljun Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

8

Luka Božičković Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Dragan Brkić Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Haris Kadrić Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Radomlje

Nafta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radomlje: 1T - 1H - 2B) (Nafta: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/07/2024

VĐQG Slovenia

Nafta

2 : 1

(0-1)

Radomlje

08/05/2021

Hạng Hai Slovenia

Nafta

1 : 0

(0-0)

Radomlje

25/04/2021

Hạng Hai Slovenia

Nafta

0 : 0

(0-0)

Radomlje

10/10/2020

Hạng Hai Slovenia

Radomlje

3 : 1

(2-0)

Nafta

Phong độ gần nhất

Radomlje

Phong độ

Nafta

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radomlje

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Koper

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.96 2.5 0.86

B
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Radomlje

Olimpija

0 2

(0) (0)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.75 0.78

B
X

VĐQG Slovenia

31/08/2024

Radomlje

Bravo

1 1

(0) (1)

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.81

H
X

VĐQG Slovenia

24/08/2024

Mura

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.91 2.25 0.91

B
X

VĐQG Slovenia

18/08/2024

Radomlje

Maribor

1 1

(0) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.85 2.5 0.95

T
X

Nafta

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Nafta

Maribor

0 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.92 3.0 0.92

B
H

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Celje

Nafta

3 1

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Slovenia

30/08/2024

Nafta

Domžale

5 2

(2) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

T
T

VĐQG Slovenia

26/08/2024

Bravo

Nafta

2 0

(1) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.85 2.75 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất