0.91 1/2 0.89
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
3.90 3.30 1.85
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
4.33 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Žan Mauricio
15’ -
16’
Gašper Trdin
Gašper Trdin
-
35’
Đang cập nhật
Milan Tučić
-
Zsombor Kálnoki-Kis
Dominik Csoka
46’ -
54’
Đang cập nhật
Martin Pečar
-
Đang cập nhật
Luka Božičković
77’ -
86’
Martin Pečar
Matej Poplatnik
-
Đang cập nhật
Amadej Marinic
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
50%
50%
2
0
19
10
373
373
1
6
0
3
2
0
Nafta Bravo
Nafta 3-4-3
Huấn luyện viên: József Bozsik
3-4-3 Bravo
Huấn luyện viên: Aleš Arnol
23
Zsombor Kálnoki-Kis
5
Luka Dumančić
5
Luka Dumančić
5
Luka Dumančić
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
5
Luka Dumančić
5
Luka Dumančić
5
Luka Dumančić
10
Martin Pečar
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
30
Jakoslav Stanković
30
Jakoslav Stanković
33
Milan Tučić
33
Milan Tučić
33
Milan Tučić
8
Gašper Trdin
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Zsombor Kálnoki-Kis Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Milán Gábor Klausz Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Áron Dragoner Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Luka Dumančić Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Amadej Marinic Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Tom Kljun Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Žan Mauricio Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Zoran Lesjak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Rok Pirtovšek Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Luka Božičković Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Darko Hrka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Pečar Tiền vệ |
47 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gašper Trdin Tiền vệ |
116 | 7 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakoslav Stanković Tiền vệ |
53 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Milan Tučić Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
50 Nemanja Jakšić Hậu vệ |
111 | 5 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
17 Matic Ivanšek Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Beno Selan Tiền vệ |
81 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Mark Španring Hậu vệ |
120 | 1 | 4 | 15 | 0 | Hậu vệ |
31 Matija Orbanić Thủ môn |
99 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
24 Gašper Jovan Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ange N'Guessan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dominik Csoka Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Kaj Plej Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Blaž Sintič Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Szabolcs Szalay Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Haris Kadrić Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Skrbic Maj Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Niko Zamuda Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Zsombor Senkó Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Matej Poplatnik Tiền đạo |
52 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Luka Dakić Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Lan Štravs Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Vid Hojč Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Uroš Likar Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Dejan Stojanovski Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Kobi Bajc Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Miguel Rodrigues Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 Lan Hribar Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nafta
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
2 : 0
(1-0)
Nafta
Nafta
Bravo
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nafta
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Nafta Koper |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Nafta Olimpija |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radomlje Nafta |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Nafta Mura |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Bravo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Bravo Mura |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Koper Bravo |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bravo Maribor |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Primorje Bravo |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bravo Celje |
3 2 (1) (1) |
- - - |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20