GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 09/11/2024 16:30

SVĐ: Športni park Lendava

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1/2 0.89

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 3.30 1.85

0.83 9.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Žan Mauricio

    15’
  • 16’

    Gašper Trdin

    Gašper Trdin

  • 35’

    Đang cập nhật

    Milan Tučić

  • Zsombor Kálnoki-Kis

    Dominik Csoka

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Martin Pečar

  • Đang cập nhật

    Luka Božičković

    77’
  • 86’

    Martin Pečar

    Matej Poplatnik

  • Đang cập nhật

    Amadej Marinic

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni park Lendava

  • Trọng tài chính:

    A. Borošak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    József Bozsik

  • Ngày sinh:

    02-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    43 (T:17, H:7, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleš Arnol

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:23, B:20)

2

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

0

19

Phạm lỗi

10

373

Tổng số đường chuyền

373

1

Dứt điểm

6

0

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Nafta Bravo

Đội hình

Nafta 3-4-3

Huấn luyện viên: József Bozsik

Nafta VS Bravo

3-4-3 Bravo

Huấn luyện viên: Aleš Arnol

23

Zsombor Kálnoki-Kis

5

Luka Dumančić

5

Luka Dumančić

5

Luka Dumančić

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

5

Luka Dumančić

5

Luka Dumančić

5

Luka Dumančić

10

Martin Pečar

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

30

Jakoslav Stanković

30

Jakoslav Stanković

33

Milan Tučić

33

Milan Tučić

33

Milan Tučić

8

Gašper Trdin

Đội hình xuất phát

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Zsombor Kálnoki-Kis Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

9

Milán Gábor Klausz Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

98

Áron Dragoner Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Luka Dumančić Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Amadej Marinic Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

25

Tom Kljun Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

31

Žan Mauricio Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

4

Zoran Lesjak Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

2

Rok Pirtovšek Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Luka Božičković Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Darko Hrka Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Pečar Tiền vệ

47 9 2 3 0 Tiền vệ

8

Gašper Trdin Tiền vệ

116 7 1 22 0 Tiền vệ

30

Jakoslav Stanković Tiền vệ

53 6 1 1 0 Tiền vệ

33

Milan Tučić Tiền đạo

27 6 1 4 0 Tiền đạo

50

Nemanja Jakšić Hậu vệ

111 5 2 20 0 Hậu vệ

17

Matic Ivanšek Tiền vệ

43 5 1 4 1 Tiền vệ

6

Beno Selan Tiền vệ

81 2 0 13 0 Tiền vệ

5

Mark Španring Hậu vệ

120 1 4 15 0 Hậu vệ

31

Matija Orbanić Thủ môn

99 1 1 5 0 Thủ môn

24

Gašper Jovan Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

4

Ange N'Guessan Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Dominik Csoka Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Kaj Plej Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Blaž Sintič Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Szabolcs Szalay Tiền đạo

13 1 1 4 0 Tiền đạo

7

Haris Kadrić Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Skrbic Maj Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

70

Niko Zamuda Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Zsombor Senkó Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Matej Poplatnik Tiền đạo

52 14 3 4 0 Tiền đạo

12

Luka Dakić Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

21

Lan Štravs Tiền vệ

51 1 1 9 0 Tiền vệ

26

Vid Hojč Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Uroš Likar Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

27

Dejan Stojanovski Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Kobi Bajc Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Miguel Rodrigues Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

66

Lan Hribar Tiền vệ

61 1 0 0 0 Tiền vệ

Nafta

Bravo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nafta: 0T - 0H - 1B) (Bravo: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/08/2024

VĐQG Slovenia

Bravo

2 : 0

(1-0)

Nafta

Phong độ gần nhất

Nafta

Phong độ

Bravo

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nafta

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Nafta

Koper

1 2

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Primorje

Nafta

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Nafta

Olimpija

0 1

(0) (1)

0.91 +1.5 0.89

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Slovenia

04/10/2024

Radomlje

Nafta

2 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

T
X

Bravo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Bravo

Mura

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

B
T

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Bravo

Maribor

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.77

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Primorje

Bravo

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Bravo

Celje

3 2

(1) (1)

- - -

0.89 2.25 0.94

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 13

14 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất