GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 19/10/2024 15:30

SVĐ: Športni park Lendava

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1 1/2 0.89

0.92 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 4.75 1.28

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.80

-0.93 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.40 1.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Raul Florucz

    Álex Blanco

  • Milán Gábor Klausz

    Haris Kadrić

    61’
  • Rok Pirtovšek

    Tom Kljun

    62’
  • 66’

    Álex Blanco

    Marko Brest

  • Đang cập nhật

    Zoran Lesjak

    68’
  • 81’

    Raul Florucz

    Ivan Durdov

  • Đang cập nhật

    Darko Hrka

    87’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    88’
  • 89’

    Pedro Lucas

    Thalisson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni park Lendava

  • Trọng tài chính:

    A. Bubek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    József Bozsik

  • Ngày sinh:

    02-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    43 (T:17, H:7, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Víctor Sánchez del Amo

  • Ngày sinh:

    23-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    37 (T:20, H:8, B:9)

3

Phạt góc

3

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

2

Cứu thua

3

23

Phạm lỗi

10

316

Tổng số đường chuyền

586

10

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Nafta Olimpija

Đội hình

Nafta 5-4-1

Huấn luyện viên: József Bozsik

Nafta VS Olimpija

5-4-1 Olimpija

Huấn luyện viên: Víctor Sánchez del Amo

23

Zsombor Kálnoki-Kis

2

Rok Pirtovšek

2

Rok Pirtovšek

2

Rok Pirtovšek

2

Rok Pirtovšek

2

Rok Pirtovšek

31

Žan Mauricio

31

Žan Mauricio

31

Žan Mauricio

31

Žan Mauricio

9

Milán Gábor Klausz

10

Raul Florucz

24

Reda Boultam

24

Reda Boultam

24

Reda Boultam

24

Reda Boultam

14

Marcel Ratnik

14

Marcel Ratnik

3

David Sualehe

3

David Sualehe

3

David Sualehe

37

Pedro Lucas

Đội hình xuất phát

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Zsombor Kálnoki-Kis Tiền đạo

10 2 0 1 0 Tiền đạo

9

Milán Gábor Klausz Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Kristijan Tojčić Hậu vệ

10 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Amadej Marinic Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

31

Žan Mauricio Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

2

Rok Pirtovšek Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

98

Áron Dragoner Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Luka Dumančić Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Darko Hrka Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Zoran Lesjak Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Luka Božičković Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Raul Florucz Tiền đạo

45 14 7 10 0 Tiền đạo

37

Pedro Lucas Tiền đạo

49 11 5 3 0 Tiền đạo

14

Marcel Ratnik Hậu vệ

61 5 1 9 0 Hậu vệ

3

David Sualehe Hậu vệ

51 2 4 12 2 Hậu vệ

24

Reda Boultam Tiền vệ

38 2 0 3 0 Tiền vệ

2

Jorge Silva Hậu vệ

61 1 6 7 0 Hậu vệ

34

Agustín Doffo Tiền đạo

55 1 4 13 0 Tiền đạo

17

Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ

59 1 1 7 0 Hậu vệ

6

Peter Agba Tiền vệ

44 0 1 6 1 Tiền vệ

69

Matevz Vidovsek Thủ môn

43 0 0 2 0 Thủ môn

11

Álex Blanco Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Szabolcs Szalay Tiền đạo

10 1 1 4 0 Tiền đạo

7

Haris Kadrić Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Dominik Csoka Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Kaj Plej Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Tom Kljun Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

90

Zsombor Senkó Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

10

Dragan Brkić Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Skrbic Maj Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ivan Durdov Tiền đạo

33 9 2 1 0 Tiền đạo

45

Mateo Acimovic Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Denis Pintol Thủ môn

61 0 1 0 0 Thủ môn

33

Jordi Govea Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Dino Kojić Tiền vệ

13 2 2 1 0 Tiền vệ

88

Thalisson Tiền vệ

17 2 0 4 0 Tiền vệ

18

Marko Brest Tiền vệ

54 4 0 5 0 Tiền vệ

21

Manuel Pedreño Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Diogo Pinto Tiền vệ

52 5 1 0 0 Tiền vệ

36

Gal Lubej Fink Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

15

Marko Ristić Hậu vệ

40 0 1 3 0 Hậu vệ

Nafta

Olimpija

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nafta: 0T - 0H - 1B) (Olimpija: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/08/2024

VĐQG Slovenia

Olimpija

2 : 0

(1-0)

Nafta

Phong độ gần nhất

Nafta

Phong độ

Olimpija

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nafta

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

04/10/2024

Radomlje

Nafta

2 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Nafta

Maribor

0 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.92 3.0 0.92

B
H

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Celje

Nafta

3 1

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Slovenia

30/08/2024

Nafta

Domžale

5 2

(2) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

T
T

Olimpija

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Olimpija

Koper

0 1

(0) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.89

B
X

Europa Conference League

03/10/2024

Heidenheim

Olimpija

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Primorje

Olimpija

0 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.82

0.82 2.75 0.96

T
X

VĐQG Slovenia

21/09/2024

Olimpija

Bravo

1 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.90

B
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Radomlje

Olimpija

0 2

(0) (0)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.75 0.78

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 16

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 20

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất