1.00 1 0.80
0.92 3.0 0.90
- - -
- - -
5.00 4.50 1.50
0.81 9.75 0.85
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
0.96 1.25 0.86
- - -
- - -
5.00 2.40 2.00
- - -
- - -
- - -
2
2
35%
65%
2
5
8
14
388
720
12
9
6
4
2
1
Nafta Celje
Nafta 3-4-3
Huấn luyện viên: József Bozsik
3-4-3 Celje
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
9
Milán Gábor Klausz
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
98
Áron Dragoner
98
Áron Dragoner
98
Áron Dragoner
98
Áron Dragoner
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
7
Aljosa Matko
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
88
Tamar Svetlin
88
Tamar Svetlin
6
D. Zec
6
D. Zec
6
D. Zec
23
Zan Karnicnik
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Milán Gábor Klausz Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Szabolcs Szalay Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Luka Dumančić Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Kristijan Tojčić Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
98 Áron Dragoner Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Tom Kljun Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Žan Mauricio Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rok Pirtovšek Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Darko Hrka Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Dominik Csoka Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luka Božičković Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aljosa Matko Tiền đạo |
55 | 23 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Zan Karnicnik Hậu vệ |
49 | 6 | 9 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Tamar Svetlin Tiền vệ |
48 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 D. Zec Hậu vệ |
58 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
19 Mark Zabukovnik Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Mario Kvesić Tiền đạo |
44 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền đạo |
11 Svit Sešlar Tiền vệ |
14 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Brnić Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Klemen Nemanič Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Juanjo Nieto Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Luka Kolar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Skrbic Maj Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Zoran Lesjak Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Niko Zamuda Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Zsombor Senkó Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Haris Kadrić Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Blaž Sintič Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Kaj Plej Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dragan Brkić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Íñigo Eguaras Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Dulca Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Nino Kouter Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Luka Bobičanec Tiền vệ |
54 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Matija Kavčič Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Damjan Vuklišević Hậu vệ |
62 | 6 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Matjaž Rozman Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Clement Lhernault Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Edmilson Tiền đạo |
51 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Nafta
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
3 : 1
(1-0)
Nafta
Nafta
Celje
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nafta
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Domžale Nafta |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nafta Bravo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nafta Koper |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Nafta Olimpija |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Celje
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Celje Jagiellonia Białystok |
3 3 (1) (1) |
0.86 +0 0.96 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Celje Koper |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Primorje Celje |
1 3 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Real Betis Celje |
2 1 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Celje Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
17 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 25