GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 01/12/2024 14:00

SVĐ: Športni park Lendava

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.80

0.92 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 4.50 1.50

0.81 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.96 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.40 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 66’

    Aljosa Matko

    Edmilson

  • Tom Kljun

    Dragan Brkić

    67’
  • Đang cập nhật

    Darko Hrka

    76’
  • 80’

    Tamar Svetlin

    Clement Lhernault

  • Milán Gábor Klausz

    Haris Kadrić

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni park Lendava

  • Trọng tài chính:

    M. Tozan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    József Bozsik

  • Ngày sinh:

    02-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    43 (T:17, H:7, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

2

Phạt góc

2

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

2

Cứu thua

5

8

Phạm lỗi

14

388

Tổng số đường chuyền

720

12

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Nafta Celje

Đội hình

Nafta 3-4-3

Huấn luyện viên: József Bozsik

Nafta VS Celje

3-4-3 Celje

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

9

Milán Gábor Klausz

22

Kristijan Tojčić

22

Kristijan Tojčić

22

Kristijan Tojčić

98

Áron Dragoner

98

Áron Dragoner

98

Áron Dragoner

98

Áron Dragoner

22

Kristijan Tojčić

22

Kristijan Tojčić

22

Kristijan Tojčić

7

Aljosa Matko

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

88

Tamar Svetlin

88

Tamar Svetlin

6

D. Zec

6

D. Zec

6

D. Zec

23

Zan Karnicnik

Đội hình xuất phát

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Milán Gábor Klausz Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

77

Szabolcs Szalay Tiền đạo

15 1 1 4 0 Tiền đạo

5

Luka Dumančić Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

22

Kristijan Tojčić Hậu vệ

14 1 0 4 0 Hậu vệ

98

Áron Dragoner Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Tom Kljun Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

31

Žan Mauricio Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

2

Rok Pirtovšek Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Darko Hrka Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Dominik Csoka Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Luka Božičković Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aljosa Matko Tiền đạo

55 23 6 6 0 Tiền đạo

23

Zan Karnicnik Hậu vệ

49 6 9 9 0 Hậu vệ

88

Tamar Svetlin Tiền vệ

48 6 3 3 0 Tiền vệ

6

D. Zec Hậu vệ

58 5 2 13 1 Hậu vệ

19

Mark Zabukovnik Tiền vệ

50 5 1 4 0 Tiền vệ

16

Mario Kvesić Tiền đạo

44 4 6 4 1 Tiền đạo

11

Svit Sešlar Tiền vệ

14 4 2 0 0 Tiền vệ

77

Ivan Brnić Tiền đạo

26 2 1 0 0 Tiền đạo

81

Klemen Nemanič Hậu vệ

57 1 0 5 0 Hậu vệ

2

Juanjo Nieto Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

12

Luka Kolar Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Skrbic Maj Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

4

Zoran Lesjak Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

70

Niko Zamuda Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

90

Zsombor Senkó Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

7

Haris Kadrić Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Blaž Sintič Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Kaj Plej Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Dragan Brkić Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Íñigo Eguaras Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Marco Dulca Tiền vệ

54 0 0 8 0 Tiền vệ

10

Nino Kouter Tiền vệ

57 4 1 10 1 Tiền vệ

8

Luka Bobičanec Tiền vệ

54 5 4 5 0 Tiền vệ

25

Matija Kavčič Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

3

Damjan Vuklišević Hậu vệ

62 6 1 7 1 Hậu vệ

22

Matjaž Rozman Thủ môn

60 0 0 3 0 Thủ môn

5

Clement Lhernault Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Edmilson Tiền đạo

51 8 4 5 0 Tiền đạo

Nafta

Celje

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nafta: 0T - 0H - 1B) (Celje: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Slovenia

Celje

3 : 1

(1-0)

Nafta

Phong độ gần nhất

Nafta

Phong độ

Celje

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nafta

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

23/11/2024

Domžale

Nafta

2 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

B
T

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Nafta

Bravo

0 1

(0) (1)

0.91 +0.5 0.89

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Nafta

Koper

1 2

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Primorje

Nafta

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Nafta

Olimpija

0 1

(0) (1)

0.91 +1.5 0.89

0.92 2.75 0.92

T
X

Celje

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

28/11/2024

Celje

Jagiellonia Białystok

3 3

(1) (1)

0.86 +0 0.96

0.85 3.0 0.95

H
T

VĐQG Slovenia

23/11/2024

Celje

Koper

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.78 2.75 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Primorje

Celje

1 3

(1) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.81 2.5 0.91

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

Real Betis

Celje

2 1

(0) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.93 3.25 0.91

T
X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Celje

Olimpija

0 1

(0) (0)

0.89 +0 0.87

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 14

14 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

17 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất