0.95 1/2 0.85
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
3.70 3.60 1.83
0.78 8.5 0.88
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.93 1.0 0.79
- - -
- - -
4.50 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Nik Omladič
-
16’
Nik Omladič
Deni Jurić
-
Đang cập nhật
Kristijan Tojčić
31’ -
Đang cập nhật
Darko Hrka
39’ -
Đang cập nhật
Amadej Marinic
44’ -
Zoran Lesjak
Luka Božičković
46’ -
Đang cập nhật
Áron Dragoner
50’ -
Zsombor Kálnoki-Kis
Dominik Csoka
59’ -
65’
Đang cập nhật
Isaac Matondo
-
Milán Gábor Klausz
Szabolcs Szalay
68’ -
74’
Nik Omladič
Abdul Samed Mukadas
-
83’
Deni Jurić
Tomi Jurić
-
Đang cập nhật
Luka Božičković
86’ -
Đang cập nhật
Dominik Csoka
89’ -
90’
Omar El Manssouri
Dominik Ivkić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
50%
50%
2
4
28
13
381
381
13
7
6
5
2
0
Nafta Koper
Nafta 5-2-3
Huấn luyện viên: József Bozsik
5-2-3 Koper
Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov
23
Zsombor Kálnoki-Kis
25
Tom Kljun
25
Tom Kljun
25
Tom Kljun
25
Tom Kljun
25
Tom Kljun
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
5
Luka Dumančić
5
Luka Dumančić
5
Luka Dumančić
15
Maj Mittendorfer
3
Felipe Curcio
3
Felipe Curcio
3
Felipe Curcio
3
Felipe Curcio
10
Omar El Manssouri
10
Omar El Manssouri
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
21
Nik Omladič
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Milán Gábor Klausz Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kristijan Tojčić Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Luka Dumančić Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Amadej Marinic Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Tom Kljun Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Zsombor Senkó Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rok Pirtovšek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Áron Dragoner Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Darko Hrka Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Zoran Lesjak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maj Mittendorfer Hậu vệ |
91 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Nik Omladič Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Omar El Manssouri Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Deni Jurić Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Felipe Curcio Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Isaac Matondo Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mark Pabai Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Metod Jurhar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Di Mateo Lovrić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
48 Ahmed Sidibe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 S. Jovanović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Haris Kadrić Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Niko Zamuda Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dominik Csoka Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Skrbic Maj Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Blaž Sintič Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Luka Božičković Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Szabolcs Szalay Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
97 Kaj Plej Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Veljko Mijailović Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Petar Petriško Tiền vệ |
23 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gabriel Groznica Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Popovič Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ilan Bacha Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdul Samed Mukadas Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nikola Burić Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dominik Simčić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Dominik Ivkić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nafta
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
3 : 0
(0-0)
Nafta
Nafta
Koper
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nafta
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Nafta Olimpija |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radomlje Nafta |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Nafta Mura |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Nafta Maribor |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
H
|
Koper
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Koper Bravo |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Koper Primorje |
3 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Olimpija Koper |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Koper Radomlje |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Koper Mura |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 29