GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 03/11/2024 16:30

SVĐ: Športni park Lendava

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.60 1.83

0.78 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.93 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Nik Omladič

  • 16’

    Nik Omladič

    Deni Jurić

  • Đang cập nhật

    Kristijan Tojčić

    31’
  • Đang cập nhật

    Darko Hrka

    39’
  • Đang cập nhật

    Amadej Marinic

    44’
  • Zoran Lesjak

    Luka Božičković

    46’
  • Đang cập nhật

    Áron Dragoner

    50’
  • Zsombor Kálnoki-Kis

    Dominik Csoka

    59’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Isaac Matondo

  • Milán Gábor Klausz

    Szabolcs Szalay

    68’
  • 74’

    Nik Omladič

    Abdul Samed Mukadas

  • 83’

    Deni Jurić

    Tomi Jurić

  • Đang cập nhật

    Luka Božičković

    86’
  • Đang cập nhật

    Dominik Csoka

    89’
  • 90’

    Omar El Manssouri

    Dominik Ivkić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni park Lendava

  • Trọng tài chính:

    D. Halilović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    József Bozsik

  • Ngày sinh:

    02-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    43 (T:17, H:7, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oliver Bogatinov

  • Ngày sinh:

    26-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:25, H:23, B:24)

8

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

4

28

Phạm lỗi

13

381

Tổng số đường chuyền

381

13

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Nafta Koper

Đội hình

Nafta 5-2-3

Huấn luyện viên: József Bozsik

Nafta VS Koper

5-2-3 Koper

Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov

23

Zsombor Kálnoki-Kis

25

Tom Kljun

25

Tom Kljun

25

Tom Kljun

25

Tom Kljun

25

Tom Kljun

22

Kristijan Tojčić

22

Kristijan Tojčić

5

Luka Dumančić

5

Luka Dumančić

5

Luka Dumančić

15

Maj Mittendorfer

3

Felipe Curcio

3

Felipe Curcio

3

Felipe Curcio

3

Felipe Curcio

10

Omar El Manssouri

10

Omar El Manssouri

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

21

Nik Omladič

Đội hình xuất phát

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

9

Milán Gábor Klausz Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Kristijan Tojčić Hậu vệ

12 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Luka Dumančić Hậu vệ

12 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Amadej Marinic Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Tom Kljun Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

90

Zsombor Senkó Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Rok Pirtovšek Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

98

Áron Dragoner Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Darko Hrka Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Zoran Lesjak Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Maj Mittendorfer Hậu vệ

91 4 0 13 0 Hậu vệ

21

Nik Omladič Tiền vệ

40 3 1 5 0 Tiền vệ

10

Omar El Manssouri Tiền vệ

13 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Deni Jurić Tiền đạo

10 2 0 1 0 Tiền đạo

3

Felipe Curcio Hậu vệ

9 2 0 3 0 Hậu vệ

45

Isaac Matondo Tiền đạo

4 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Mark Pabai Hậu vệ

43 0 2 7 0 Hậu vệ

31

Metod Jurhar Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

35

Di Mateo Lovrić Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

48

Ahmed Sidibe Hậu vệ

5 0 0 3 1 Hậu vệ

23

S. Jovanović Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Haris Kadrić Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Niko Zamuda Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Dominik Csoka Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Skrbic Maj Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

19

Blaž Sintič Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Luka Božičković Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Szabolcs Szalay Tiền đạo

12 1 1 4 0 Tiền đạo

97

Kaj Plej Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Veljko Mijailović Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

17

Petar Petriško Tiền vệ

23 6 1 0 0 Tiền vệ

26

Gabriel Groznica Tiền vệ

43 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Denis Popovič Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ilan Bacha Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Abdul Samed Mukadas Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Nikola Burić Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Dominik Simčić Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Dominik Ivkić Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Nafta

Koper

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nafta: 0T - 0H - 1B) (Koper: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Slovenia

Koper

3 : 0

(0-0)

Nafta

Phong độ gần nhất

Nafta

Phong độ

Koper

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.2
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nafta

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Primorje

Nafta

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Nafta

Olimpija

0 1

(0) (1)

0.91 +1.5 0.89

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Slovenia

04/10/2024

Radomlje

Nafta

2 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Nafta

Maribor

0 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.92 3.0 0.92

B
H

Koper

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

T
T

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Koper

Primorje

3 4

(1) (3)

0.97 -1.0 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Olimpija

Koper

0 1

(0) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.89

T
X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Koper

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.96 2.5 0.86

T
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Koper

Mura

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất