- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nafta Radomlje
Nafta 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Radomlje
Huấn luyện viên:
9
Milán Gábor Klausz
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
98
Áron Dragoner
98
Áron Dragoner
30
Gedeon Guzina
17
Rok Štorman
17
Rok Štorman
17
Rok Štorman
17
Rok Štorman
20
Stjepan Davidović
20
Stjepan Davidović
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
44
Matej Malenšek
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Milán Gábor Klausz Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Szabolcs Szalay Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
98 Áron Dragoner Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kristijan Tojčić Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Luka Dumančić Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Amadej Marinic Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Tom Kljun Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Žan Mauricio Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rok Pirtovšek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Darko Hrka Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Luka Božičković Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Gedeon Guzina Tiền đạo |
32 | 9 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
44 Matej Malenšek Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stjepan Davidović Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Gaber Dobrovoljc Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Rok Štorman Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ognjen Gnjatić Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Moses Barnabas Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Velić Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Matej Mamić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Rok Ljutić Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Miha Kompan Breznik Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dominik Csoka Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Kaj Plej Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Skrbic Maj Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Dragan Brkić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Zoran Lesjak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Haris Kadrić Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Zsombor Senkó Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Niko Zamuda Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Blaž Sintič Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrej Pogačar Tiền vệ |
94 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Uroš Korun Hậu vệ |
75 | 5 | 4 | 10 | 3 | Hậu vệ |
23 Nino Vukasović Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Vid Chinoso Juvancic Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Žan Žaler Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Nino Kukovec Tiền đạo |
52 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Niko Gajzler Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Marko Cukon Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Sandro Zukić Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Noel Bilić Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jakob Kobal Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Aleksandar Vučenović Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nafta
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
2 : 0
(1-0)
Nafta
VĐQG Slovenia
Nafta
2 : 1
(0-1)
Radomlje
Hạng Hai Slovenia
Nafta
1 : 0
(0-0)
Radomlje
Hạng Hai Slovenia
Nafta
0 : 0
(0-0)
Radomlje
Hạng Hai Slovenia
Radomlje
3 : 1
(2-0)
Nafta
Nafta
Radomlje
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nafta
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Mura Nafta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Maribor Nafta |
4 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nafta Celje |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Domžale Nafta |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nafta Bravo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Radomlje
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Radomlje Koper |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Radomlje Primorje |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bravo Radomlje |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Olimpija Radomlje |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Radomlje Mura |
2 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13