VĐQG Slovenia - 08/12/2024 14:00
SVĐ: Ljudski vrt
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.92
0.82 2.75 0.82
- - -
- - -
1.40 4.20 7.50
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
-0.93 1.25 0.75
- - -
- - -
1.90 2.37 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sheyi Ojo
7’ -
20’
Đang cập nhật
Žan Mauricio
-
21’
Tom Kljun
Zsombor Senkó
-
Đang cập nhật
Marko Bozic
25’ -
31’
Đang cập nhật
Rok Pirtovšek
-
35’
Đang cập nhật
Áron Dragoner
-
Đang cập nhật
Benjamin Tetteh
53’ -
60’
Szabolcs Szalay
Dragan Brkić
-
Ziga Repas
György Komáromi
69’ -
Anej Lorbek
Marko Bozic
75’ -
78’
Rok Pirtovšek
Zsombor Kálnoki-Kis
-
Marko Bozic
El Arbi Hillel Soudani
84’ -
Anej Lorbek
Maks Barisic
88’ -
El Arbi Hillel Soudani
Nik Belovič
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
70%
30%
2
6
21
13
548
202
17
5
10
2
3
0
Maribor Nafta
Maribor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Boštjan Cesar
4-2-3-1 Nafta
Huấn luyện viên: József Bozsik
2
El Arbi Hillel Soudani
32
Luka Krajnc
32
Luka Krajnc
32
Luka Krajnc
32
Luka Krajnc
8
Marko Bozic
8
Marko Bozic
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
15
Jan Repas
9
Milán Gábor Klausz
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
22
Kristijan Tojčić
98
Áron Dragoner
98
Áron Dragoner
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ |
42 | 18 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Jan Repas Tiền vệ |
64 | 10 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Marko Bozic Tiền vệ |
62 | 7 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Ziga Repas Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Krajnc Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Blaz Vrhovec Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
17 Sheyi Ojo Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
81 Menno Bergsen Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Anej Lorbek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bradley M'Bondo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Benjamin Tetteh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Milán Gábor Klausz Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Szabolcs Szalay Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
98 Áron Dragoner Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kristijan Tojčić Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Luka Dumančić Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Amadej Marinic Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Tom Kljun Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Žan Mauricio Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rok Pirtovšek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Darko Hrka Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Luka Božičković Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Niko Grlic Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
59 Samo Pridgar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Adam Rasheed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Tanej Handanović Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Maks Barisic Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Gregor Sikosek Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Orphé Mbina Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 György Komáromi Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Lan Vidmar Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Zoran Lesjak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Haris Kadrić Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Zsombor Senkó Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Niko Zamuda Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Blaž Sintič Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Dominik Csoka Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Kaj Plej Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Skrbic Maj Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Dragan Brkić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Maribor
Nafta
VĐQG Slovenia
Nafta
0 : 3
(0-0)
Maribor
Giao Hữu CLB
Maribor
2 : 1
(0-1)
Nafta
Maribor
Nafta
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Maribor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Koper Maribor |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Primorje Maribor |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.25 0.96 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olimpija Maribor |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Maribor Radomlje |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mura Maribor |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.83 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Nafta
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Nafta Celje |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Domžale Nafta |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nafta Bravo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nafta Koper |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 4
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 3
18 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 17