0.97 -1 3/4 0.82
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.20 3.40 2.87
0.81 9.25 0.85
- - -
- - -
0.71 0 -0.88
0.93 1.0 0.89
- - -
- - -
2.87 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
49’
Đang cập nhật
Szabolcs Szalay
-
Đang cập nhật
D. Offenbacher
52’ -
D. Šturm
M. Lorber
56’ -
67’
Szabolcs Szalay
Milán Gábor Klausz
-
D. Lazarević
N. Perc
69’ -
75’
Luka Božičković
Dragan Brkić
-
77’
Đang cập nhật
Amadej Marinic
-
D. Šturm
R. Lampreht
79’ -
M. Lorber
E. Krupić
83’ -
84’
Zoran Lesjak
Haris Kadrić
-
D. Kolobarić
M. Krstovski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
58%
42%
1
1
10
13
366
265
13
11
5
3
1
2
Domžale Nafta
Domžale 4-4-2
Huấn luyện viên: Dejan Dončić
4-4-2 Nafta
Huấn luyện viên: József Bozsik
7
D. Šturm
8
D. Offenbacher
8
D. Offenbacher
8
D. Offenbacher
8
D. Offenbacher
8
D. Offenbacher
8
D. Offenbacher
8
D. Offenbacher
8
D. Offenbacher
55
M. Lorber
55
M. Lorber
9
Milán Gábor Klausz
5
Luka Dumančić
5
Luka Dumančić
5
Luka Dumančić
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
3
Amadej Marinic
98
Áron Dragoner
98
Áron Dragoner
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Šturm Tiền vệ |
48 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 N. Milić Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 M. Lorber Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 D. Kolobarić Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 D. Offenbacher Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
25 R. Vodišek Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 L. Kambič Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Lampreht Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 B. Feta Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 T. Tolić Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Lazarević Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Milán Gábor Klausz Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Szabolcs Szalay Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
98 Áron Dragoner Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Luka Dumančić Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Kristijan Tojčić Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Amadej Marinic Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Žan Mauricio Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rok Pirtovšek Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Zoran Lesjak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Luka Božičković Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Darko Hrka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 A. Nwankwo Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
2 R. Hrvatin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
86 R. Prodanović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 H. Vučkić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 L. Grajfoner Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 E. Krupić Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Krstovski Tiền đạo |
45 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 N. Perc Tiền vệ |
73 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
97 L. Baruca Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 M. Simcic Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 F. Junčaj Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nafta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Skrbic Maj Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Blaž Sintič Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dragan Brkić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Haris Kadrić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Tom Kljun Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Niko Zamuda Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Zsombor Senkó Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Dominik Csoka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Kaj Plej Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Domžale
Nafta
VĐQG Slovenia
Nafta
5 : 2
(2-2)
Domžale
Domžale
Nafta
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Domžale
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Koper Domžale |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Olimpija Domžale |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Domžale Radomlje |
1 4 (1) (3) |
0.88 +0 0.96 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mura Domžale |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Nafta
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Nafta Bravo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nafta Koper |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Nafta Olimpija |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radomlje Nafta |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 20