GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 23/11/2024 16:30

SVĐ: Športni Park

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.40 2.87

0.81 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 0 -0.88

0.93 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 49’

    Đang cập nhật

    Szabolcs Szalay

  • Đang cập nhật

    D. Offenbacher

    52’
  • D. Šturm

    M. Lorber

    56’
  • 67’

    Szabolcs Szalay

    Milán Gábor Klausz

  • D. Lazarević

    N. Perc

    69’
  • 75’

    Luka Božičković

    Dragan Brkić

  • 77’

    Đang cập nhật

    Amadej Marinic

  • D. Šturm

    R. Lampreht

    79’
  • M. Lorber

    E. Krupić

    83’
  • 84’

    Zoran Lesjak

    Haris Kadrić

  • D. Kolobarić

    M. Krstovski

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dejan Dončić

  • Ngày sinh:

    21-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:24, H:27, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    József Bozsik

  • Ngày sinh:

    02-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    43 (T:17, H:7, B:19)

6

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

13

366

Tổng số đường chuyền

265

13

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Domžale Nafta

Đội hình

Domžale 4-4-2

Huấn luyện viên: Dejan Dončić

Domžale VS Nafta

4-4-2 Nafta

Huấn luyện viên: József Bozsik

7

D. Šturm

8

D. Offenbacher

8

D. Offenbacher

8

D. Offenbacher

8

D. Offenbacher

8

D. Offenbacher

8

D. Offenbacher

8

D. Offenbacher

8

D. Offenbacher

55

M. Lorber

55

M. Lorber

9

Milán Gábor Klausz

5

Luka Dumančić

5

Luka Dumančić

5

Luka Dumančić

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

3

Amadej Marinic

98

Áron Dragoner

98

Áron Dragoner

Đội hình xuất phát

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

D. Šturm Tiền vệ

48 8 3 7 0 Tiền vệ

19

N. Milić Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

55

M. Lorber Tiền vệ

7 1 0 2 1 Tiền vệ

9

D. Kolobarić Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

8

D. Offenbacher Hậu vệ

61 0 1 15 0 Hậu vệ

25

R. Vodišek Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

66

L. Kambič Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

R. Lampreht Hậu vệ

13 0 0 1 1 Hậu vệ

21

B. Feta Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

80

T. Tolić Tiền vệ

44 0 0 4 0 Tiền vệ

27

D. Lazarević Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Milán Gábor Klausz Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

77

Szabolcs Szalay Tiền đạo

14 1 1 4 0 Tiền đạo

98

Áron Dragoner Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Luka Dumančić Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

22

Kristijan Tojčić Hậu vệ

13 1 0 4 0 Hậu vệ

3

Amadej Marinic Hậu vệ

15 0 1 3 0 Hậu vệ

31

Žan Mauricio Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

2

Rok Pirtovšek Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Zoran Lesjak Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Luka Božičković Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Darko Hrka Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

A. Nwankwo Hậu vệ

54 1 2 15 1 Hậu vệ

2

R. Hrvatin Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

86

R. Prodanović Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

10

H. Vučkić Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

44

L. Grajfoner Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

23

E. Krupić Tiền vệ

34 2 1 2 0 Tiền vệ

11

M. Krstovski Tiền đạo

45 10 1 4 0 Tiền đạo

28

N. Perc Tiền vệ

73 1 4 10 0 Tiền vệ

97

L. Baruca Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

45

M. Simcic Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

72

F. Junčaj Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Nafta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Skrbic Maj Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

19

Blaž Sintič Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Dragan Brkić Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Haris Kadrić Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Tom Kljun Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

70

Niko Zamuda Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

90

Zsombor Senkó Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

Dominik Csoka Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Zsombor Kálnoki-Kis Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

97

Kaj Plej Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Domžale

Nafta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Domžale: 0T - 0H - 1B) (Nafta: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Slovenia

Nafta

5 : 2

(2-2)

Domžale

Phong độ gần nhất

Domžale

Phong độ

Nafta

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.4
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Domžale

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Koper

Domžale

4 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Slovenia

02/11/2024

Domžale

Primorje

0 0

(0) (0)

0.78 +0 0.94

0.92 2.25 0.82

H
X

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Olimpija

Domžale

3 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Domžale

Radomlje

1 4

(1) (3)

0.88 +0 0.96

0.98 2.25 0.77

B
T

VĐQG Slovenia

05/10/2024

Mura

Domžale

0 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

T
X

Nafta

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Nafta

Bravo

0 1

(0) (1)

0.91 +0.5 0.89

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Nafta

Koper

1 2

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Primorje

Nafta

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Nafta

Olimpija

0 1

(0) (1)

0.91 +1.5 0.89

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Slovenia

04/10/2024

Radomlje

Nafta

2 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 4

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất