0.80 1/4 1.00
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
3.00 3.20 2.25
0.90 9 0.91
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.97 1.0 0.85
- - -
- - -
3.50 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Žan Bešir
40’ -
41’
Đang cập nhật
Steven Juncaj
-
Đang cập nhật
Žan Bešir
50’ -
62’
Đang cập nhật
Dario Vizinger
-
67’
Đang cập nhật
Klemen Pucko
-
Festim Shatri
Domagoj Babin
68’ -
69’
Sandi Nuhanović
Aljaž Antolin
-
80’
Đang cập nhật
Diogo Bezerra
-
Mark Gulic
Tarik Čandić
81’ -
Matic Zavnik
Dusan Ignjatović
82’ -
Đang cập nhật
Tarik Čandić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
52%
48%
0
6
9
16
373
344
10
5
7
0
1
1
Primorje Mura
Primorje 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Milan Anđelković
4-1-3-2 Mura
Huấn luyện viên: Oskar Drobne
14
Semir Smajlagić
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
9
Mark Gulic
10
Matic Zavnik
10
Matic Zavnik
10
Matic Zavnik
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
29
Dario Vizinger
7
Steven Juncaj
7
Steven Juncaj
7
Steven Juncaj
7
Steven Juncaj
8
Sandi Nuhanović
7
Steven Juncaj
7
Steven Juncaj
7
Steven Juncaj
7
Steven Juncaj
8
Sandi Nuhanović
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Semir Smajlagić Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mark Gulic Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Žan Bešir Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Matic Zavnik Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Gasper Petek Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Gašper Tratnik Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Tilen Klemenčič Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Haris Dedić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Miha Dobnikar Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elias Telles Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Festim Shatri Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Dario Vizinger Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Sandi Nuhanović Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Borna Proleta Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Leard Sadriu Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
7 Steven Juncaj Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mato Miloš Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Klemen Pucko Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Florijan Raduha Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Matic Vrbanec Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Diogo Bezerra Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Alin Kumer Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Nik Jermol Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kevin Benkič Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Maj Fogec Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marko Brkljača Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dusan Ignjatović Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Domagoj Babin Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tony Macan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Mirko Mutavčić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Edvin Suljanović Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Radovan Rakić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Tarik Čandić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Timotej Brkić Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Aljaž Antolin Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Edin Julardžija Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Vid Šumenjak Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Almin Kurtović Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
98 Bine Anželj Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Vasilios Zogos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Filippo Tripi Tiền vệ |
55 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Nal Lan Koren Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Primorje
Mura
VĐQG Slovenia
Mura
4 : 0
(2-0)
Primorje
Primorje
Mura
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Primorje
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Primorje Maribor |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.25 0.96 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Primorje Celje |
1 3 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Koper Primorje |
3 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Mura
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Mura Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Radomlje Mura |
2 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bravo Mura |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Mura Maribor |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.83 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Celje Mura |
4 3 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 22