GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 30/11/2024 16:30

SVĐ: Športni Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.20 2.25

0.90 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.97 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.05 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Žan Bešir

    40’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Steven Juncaj

  • Đang cập nhật

    Žan Bešir

    50’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Dario Vizinger

  • 67’

    Đang cập nhật

    Klemen Pucko

  • Festim Shatri

    Domagoj Babin

    68’
  • 69’

    Sandi Nuhanović

    Aljaž Antolin

  • 80’

    Đang cập nhật

    Diogo Bezerra

  • Mark Gulic

    Tarik Čandić

    81’
  • Matic Zavnik

    Dusan Ignjatović

    82’
  • Đang cập nhật

    Tarik Čandić

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni Park

  • Trọng tài chính:

    D. Novarlić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Milan Anđelković

  • Ngày sinh:

    01-09-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-3-2

  • Thành tích:

    55 (T:27, H:14, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oskar Drobne

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:41, B:59)

5

Phạt góc

1

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

6

9

Phạm lỗi

16

373

Tổng số đường chuyền

344

10

Dứt điểm

5

7

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

Primorje Mura

Đội hình

Primorje 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Milan Anđelković

Primorje VS Mura

4-1-3-2 Mura

Huấn luyện viên: Oskar Drobne

14

Semir Smajlagić

13

Gasper Petek

13

Gasper Petek

13

Gasper Petek

13

Gasper Petek

9

Mark Gulic

10

Matic Zavnik

10

Matic Zavnik

10

Matic Zavnik

17

Žan Bešir

17

Žan Bešir

29

Dario Vizinger

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

8

Sandi Nuhanović

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

8

Sandi Nuhanović

Đội hình xuất phát

Primorje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Semir Smajlagić Tiền đạo

15 6 1 1 0 Tiền đạo

9

Mark Gulic Tiền đạo

16 3 0 0 0 Tiền đạo

17

Žan Bešir Tiền vệ

15 2 1 5 0 Tiền vệ

10

Matic Zavnik Tiền vệ

13 1 3 1 0 Tiền vệ

13

Gasper Petek Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

33

Gašper Tratnik Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

4

Tilen Klemenčič Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Haris Dedić Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Miha Dobnikar Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Elias Telles Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Festim Shatri Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Dario Vizinger Tiền đạo

16 6 1 1 0 Tiền đạo

8

Sandi Nuhanović Tiền vệ

31 3 1 3 0 Tiền vệ

26

Borna Proleta Hậu vệ

50 2 0 8 0 Hậu vệ

5

Leard Sadriu Hậu vệ

60 1 1 12 1 Hậu vệ

7

Steven Juncaj Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Mato Miloš Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

3

Klemen Pucko Hậu vệ

59 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Florijan Raduha Thủ môn

65 0 0 1 0 Thủ môn

77

Matic Vrbanec Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Diogo Bezerra Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Alin Kumer Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Primorje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Nik Jermol Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Kevin Benkič Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Maj Fogec Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Marko Brkljača Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Dusan Ignjatović Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Domagoj Babin Tiền vệ

13 2 1 1 0 Tiền vệ

22

Tony Macan Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

80

Mirko Mutavčić Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Edvin Suljanović Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Radovan Rakić Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Tarik Čandić Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

49

Timotej Brkić Tiền vệ

27 0 0 5 0 Tiền vệ

6

Aljaž Antolin Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Edin Julardžija Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Vid Šumenjak Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

30

Almin Kurtović Tiền vệ

50 2 3 9 0 Tiền vệ

98

Bine Anželj Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Vasilios Zogos Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Filippo Tripi Tiền vệ

55 1 5 10 0 Tiền vệ

27

Nal Lan Koren Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Primorje

Mura

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Primorje: 0T - 0H - 1B) (Mura: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Slovenia

Mura

4 : 0

(2-0)

Primorje

Phong độ gần nhất

Primorje

Phong độ

Mura

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Primorje

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

24/11/2024

Primorje

Maribor

2 0

(1) (0)

0.80 +1.25 0.96

0.92 2.5 0.92

T
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Primorje

Celje

1 3

(1) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.81 2.5 0.91

B
T

VĐQG Slovenia

02/11/2024

Domžale

Primorje

0 0

(0) (0)

0.78 +0 0.94

0.92 2.25 0.82

H
X

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Primorje

Nafta

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Koper

Primorje

3 4

(1) (3)

0.97 -1.0 0.82

0.95 2.5 0.85

T
T

Mura

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

24/11/2024

Mura

Olimpija

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Radomlje

Mura

2 4

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.77 2.25 0.86

T
T

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Bravo

Mura

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.10 2.5 0.70

B
T

VĐQG Slovenia

26/10/2024

Mura

Maribor

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.83 2.5 0.91

T
X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Celje

Mura

4 3

(0) (1)

1.00 -1.25 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất