GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 05/10/2024 18:15

SVĐ: Mesti Stadion Fazanerija

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.85 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.30 4.10

0.92 10.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.92 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 33’

    Đang cập nhật

    Lovro Grajfoner

  • 35’

    Đang cập nhật

    Luka Kambič

  • Tilen Ščernjavič

    Klemen Pucko

    46’
  • Steven Juncaj

    Gal Kurež

    64’
  • Đang cập nhật

    Borna Proleta

    82’
  • Edin Julardžija

    Amadej Maroša

    86’
  • 87’

    Behar Feta

    Nick Perc

  • 90’

    Đang cập nhật

    Marcel Lorber

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mesti Stadion Fazanerija

  • Trọng tài chính:

    M. Tozan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oskar Drobne

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:41, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dejan Dončić

  • Ngày sinh:

    21-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:24, H:27, B:16)

4

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

15

316

Tổng số đường chuyền

316

5

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Mura Domžale

Đội hình

Mura 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Oskar Drobne

Mura VS Domžale

4-2-3-1 Domžale

Huấn luyện viên: Dejan Dončić

9

Matic Maruško

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

7

Steven Juncaj

26

Borna Proleta

26

Borna Proleta

5

Leard Sadriu

5

Leard Sadriu

5

Leard Sadriu

29

Dario Vizinger

11

Mario Krstovski

84

Ajdin Mulalić

84

Ajdin Mulalić

84

Ajdin Mulalić

84

Ajdin Mulalić

20

Abraham Nnamdi Nwankwo

20

Abraham Nnamdi Nwankwo

19

Nino Milic

19

Nino Milic

19

Nino Milic

7

Danijel Šturm

Đội hình xuất phát

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Matic Maruško Tiền vệ

77 4 4 14 2 Tiền vệ

29

Dario Vizinger Tiền đạo

10 4 0 1 0 Tiền đạo

26

Borna Proleta Hậu vệ

45 2 0 8 0 Hậu vệ

5

Leard Sadriu Hậu vệ

54 1 1 11 1 Hậu vệ

7

Steven Juncaj Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Tilen Ščernjavič Hậu vệ

44 0 2 5 0 Hậu vệ

13

Florijan Raduha Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

11

Mato Miloš Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Matic Vrbanec Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Diogo Bezerra Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Edin Julardžija Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mario Krstovski Tiền đạo

40 10 1 4 0 Tiền đạo

7

Danijel Šturm Tiền vệ

43 7 3 6 0 Tiền vệ

20

Abraham Nnamdi Nwankwo Hậu vệ

49 1 2 14 1 Hậu vệ

19

Nino Milic Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

84

Ajdin Mulalić Thủ môn

78 0 0 5 0 Thủ môn

21

Behar Feta Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Nikša Vujčić Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Luka Kambič Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Lovro Grajfoner Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Tom Alen Tolić Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

55

Marcel Lorber Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mura

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Anel Zulić Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sandi Nuhanović Tiền vệ

25 3 1 3 0 Tiền vệ

4

Kai Cipot Hậu vệ

60 3 2 13 0 Hậu vệ

3

Klemen Pucko Hậu vệ

55 0 1 3 0 Hậu vệ

99

Robert Caks Tiền đạo

15 5 1 0 0 Tiền đạo

1

Franko Kolić Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

14

Aljaz Strajnar Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

17

Amadej Maroša Tiền đạo

50 12 6 2 0 Tiền đạo

30

Almin Kurtović Tiền vệ

44 2 3 8 0 Tiền vệ

6

Aljaž Antolin Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Gal Kurež Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Srđan Spiridonović Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Rok Vodišek Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

22

Benjamin Matičič Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

86

Rene Prodanovic Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Belmin Bobarić Hậu vệ

42 1 2 6 0 Hậu vệ

34

Aljaz Zabukovnik Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Rene Hrvatin Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Dejan Lazarevič Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Nick Perc Tiền vệ

68 1 4 10 0 Tiền vệ

97

Luka Baruca Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Gašper Černe Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Rene Rantuša Lampreht Hậu vệ

8 0 0 1 1 Hậu vệ

Mura

Domžale

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mura: 4T - 0H - 1B) (Domžale: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Slovenia

Domžale

1 : 2

(0-1)

Mura

29/03/2024

VĐQG Slovenia

Domžale

3 : 5

(0-2)

Mura

10/12/2023

VĐQG Slovenia

Mura

1 : 0

(1-0)

Domžale

27/09/2023

VĐQG Slovenia

Domžale

0 : 2

(0-1)

Mura

22/07/2023

VĐQG Slovenia

Mura

2 : 3

(2-1)

Domžale

Phong độ gần nhất

Mura

Phong độ

Domžale

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mura

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Nafta

Mura

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Koper

Mura

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Mura

Primorje

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Slovenia

01/09/2024

Olimpija

Mura

4 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.87 2.75 0.87

B
T

VĐQG Slovenia

24/08/2024

Mura

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.91 2.25 0.91

T
X

Domžale

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Domžale

Maribor

0 3

(0) (2)

0.95 +1.0 0.85

0.87 2.75 0.87

B
T

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Domžale

Celje

0 3

(0) (1)

0.97 +1.0 0.82

0.88 2.75 0.78

B
T

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Bravo

Domžale

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

30/08/2024

Nafta

Domžale

5 2

(2) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

B
T

VĐQG Slovenia

24/08/2024

Domžale

Koper

0 3

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.90 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất