VĐQG Slovenia - 02/11/2024 14:00
SVĐ: Športni Park
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.78 0 0.94
0.92 2.25 0.82
- - -
- - -
2.25 3.25 2.90
0.85 9.25 0.81
- - -
- - -
0.78 0 0.88
0.72 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.10 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Tilen Klemenčič
-
35’
Đang cập nhật
Gasper Petek
-
Đang cập nhật
Marcel Lorber
57’ -
Nermin Hodžić
Rene Rantuša Lampreht
60’ -
Nick Perc
Mario Krstovski
64’ -
Đang cập nhật
Abraham Nnamdi Nwankwo
65’ -
Đang cập nhật
Tom Alen Tolić
67’ -
69’
Đang cập nhật
Alexander Stožinič
-
Behar Feta
Rene Hrvatin
76’ -
79’
Marko Brkljača
Edvin Suljanović
-
81’
Đang cập nhật
Haris Dedić
-
Đang cập nhật
Marcel Lorber
84’ -
88’
Semir Smajlagić
Ishaq Kayode Rafiu
-
Đang cập nhật
Ishaq Kayode Rafiu
89’ -
90’
Đang cập nhật
Ajdin Mulalić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
44%
56%
3
1
21
16
365
464
10
9
1
3
2
0
Domžale Primorje
Domžale 5-4-1
Huấn luyện viên: Dejan Dončić
5-4-1 Primorje
Huấn luyện viên: Milan Anđelković
17
Nermin Hodžić
8
Daniel Offenbacher
8
Daniel Offenbacher
8
Daniel Offenbacher
8
Daniel Offenbacher
8
Daniel Offenbacher
9
Dario Kolobarić
9
Dario Kolobarić
9
Dario Kolobarić
9
Dario Kolobarić
28
Nick Perc
14
Semir Smajlagić
16
Alexander Stožinič
16
Alexander Stožinič
16
Alexander Stožinič
16
Alexander Stožinič
9
Mark Gulic
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nermin Hodžić Hậu vệ |
86 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Nick Perc Tiền vệ |
71 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Abraham Nnamdi Nwankwo Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
55 Marcel Lorber Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Dario Kolobarić Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Daniel Offenbacher Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
84 Ajdin Mulalić Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
21 Behar Feta Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Luka Kambič Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
97 Luka Baruca Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Tom Alen Tolić Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Semir Smajlagić Tiền đạo |
12 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mark Gulic Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Žan Bešir Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Gasper Petek Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexander Stožinič Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Gašper Tratnik Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Tilen Klemenčič Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Haris Dedić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Festim Shatri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Nik Jermol Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marko Brkljača Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nino Milic Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Mario Krstovski Tiền đạo |
43 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Rok Vodišek Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rene Hrvatin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dejan Lazarevič Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Rene Rantuša Lampreht Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Danijel Šturm Tiền vệ |
46 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Lovro Grajfoner Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Aljaz Zabukovnik Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Edvin Krupić Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Tarik Čandić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Maj Fogec Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Gonçalo Agrelos Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Miha Kobal Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Mirko Mutavčić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Kevin Benkič Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Miha Dobnikar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Edvin Suljanović Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Radovan Rakić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dusan Ignjatović Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Tony Macan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Domžale
Primorje
VĐQG Slovenia
Primorje
2 : 1
(1-1)
Domžale
Domžale
Primorje
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Domžale
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Olimpija Domžale |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Domžale Radomlje |
1 4 (1) (3) |
0.88 +0 0.96 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mura Domžale |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Domžale Maribor |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Domžale Celje |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.88 2.75 0.78 |
B
|
T
|
Primorje
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Koper Primorje |
3 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Primorje Radomlje |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Primorje Bravo |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Primorje Olimpija |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20