VĐQG Slovenia - 07/12/2024 14:00
SVĐ: Stadion Z'dežele
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/4 0.91
0.91 3.25 0.73
- - -
- - -
1.25 5.75 8.50
0.83 10.5 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.87 1.25 0.91
- - -
- - -
1.66 2.62 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
N. Perc
D. Šturm
-
Đang cập nhật
Íñigo Eguaras
45’ -
Klemen Nemanič
Zan Karnicnik
46’ -
53’
N. Perc
D. Šturm
-
56’
Đang cập nhật
A. Nwankwo
-
Đang cập nhật
Svit Sešlar
62’ -
Edmilson
Tamar Svetlin
68’ -
Đang cập nhật
Ivan Brnić
78’ -
Zan Karnicnik
Mario Kvesić
80’ -
86’
N. Perc
D. Kolobarić
-
90’
Đang cập nhật
L. Kambič
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
77%
23%
3
5
9
12
720
153
23
7
7
5
2
0
Celje Domžale
Celje 3-5-2
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
3-5-2 Domžale
Huấn luyện viên: Dejan Dončić
30
Edmilson
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
10
Nino Kouter
10
Nino Kouter
10
Nino Kouter
10
Nino Kouter
10
Nino Kouter
6
D. Zec
6
D. Zec
7
D. Šturm
55
M. Lorber
55
M. Lorber
55
M. Lorber
55
M. Lorber
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
20
A. Nwankwo
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Edmilson Tiền đạo |
52 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Damjan Vuklišević Hậu vệ |
63 | 6 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 D. Zec Hậu vệ |
59 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
19 Mark Zabukovnik Tiền vệ |
51 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Svit Sešlar Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nino Kouter Tiền vệ |
58 | 4 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
77 Ivan Brnić Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Klemen Nemanič Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Juanjo Nieto Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Luka Kolar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Íñigo Eguaras Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Šturm Tiền vệ |
50 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Krupić Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 N. Perc Tiền vệ |
75 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Nwankwo Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
55 M. Lorber Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
15 L. Dovžan Karahodžić Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Offenbacher Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
25 R. Vodišek Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 R. Hrvatin Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Lampreht Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
66 L. Kambič Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aljosa Matko Tiền vệ |
56 | 23 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Dulca Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Matjaž Rozman Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Luka Bobičanec Tiền vệ |
55 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Tamar Svetlin Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Matija Kavčič Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Lhernault Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mario Kvesić Tiền vệ |
45 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Zan Karnicnik Hậu vệ |
50 | 6 | 9 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 R. Prodanović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 T. Gobec Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Krstovski Tiền đạo |
47 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 B. Zrilić Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 L. Baruca Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 H. Vučkić Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 D. Kolobarić Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Celje
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
0 : 3
(0-1)
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
2 : 3
(1-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
2 : 1
(0-0)
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
3 : 1
(1-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
1 : 2
(0-1)
Celje
Celje
Domžale
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Celje
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Nafta Celje |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Celje Jagiellonia Białystok |
3 3 (1) (1) |
0.86 +0 0.96 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Celje Koper |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Primorje Celje |
1 3 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Real Betis Celje |
2 1 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Domžale
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Domžale Bravo |
2 3 (0) (3) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Domžale Nafta |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Koper Domžale |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Olimpija Domžale |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 24