GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 07/12/2024 14:00

SVĐ: Stadion Z'dežele

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1/4 0.91

0.91 3.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 5.75 8.50

0.83 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.87 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.62 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    N. Perc

    D. Šturm

  • Đang cập nhật

    Íñigo Eguaras

    45’
  • Klemen Nemanič

    Zan Karnicnik

    46’
  • 53’

    N. Perc

    D. Šturm

  • 56’

    Đang cập nhật

    A. Nwankwo

  • Đang cập nhật

    Svit Sešlar

    62’
  • Edmilson

    Tamar Svetlin

    68’
  • Đang cập nhật

    Ivan Brnić

    78’
  • Zan Karnicnik

    Mario Kvesić

    80’
  • 86’

    N. Perc

    D. Kolobarić

  • 90’

    Đang cập nhật

    L. Kambič

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Z'dežele

  • Trọng tài chính:

    ?. Jazbec

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dejan Dončić

  • Ngày sinh:

    21-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:24, H:27, B:16)

12

Phạt góc

1

77%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

23%

3

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

12

720

Tổng số đường chuyền

153

23

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Celje Domžale

Đội hình

Celje 3-5-2

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

Celje VS Domžale

3-5-2 Domžale

Huấn luyện viên: Dejan Dončić

30

Edmilson

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

10

Nino Kouter

10

Nino Kouter

10

Nino Kouter

10

Nino Kouter

10

Nino Kouter

6

D. Zec

6

D. Zec

7

D. Šturm

55

M. Lorber

55

M. Lorber

55

M. Lorber

55

M. Lorber

20

A. Nwankwo

20

A. Nwankwo

20

A. Nwankwo

20

A. Nwankwo

20

A. Nwankwo

20

A. Nwankwo

Đội hình xuất phát

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Edmilson Tiền đạo

52 8 4 5 0 Tiền đạo

3

Damjan Vuklišević Hậu vệ

63 6 1 7 1 Hậu vệ

6

D. Zec Hậu vệ

59 5 2 13 1 Hậu vệ

19

Mark Zabukovnik Tiền vệ

51 5 1 4 0 Tiền vệ

11

Svit Sešlar Tiền vệ

15 4 2 0 0 Tiền vệ

10

Nino Kouter Tiền vệ

58 4 1 10 1 Tiền vệ

77

Ivan Brnić Tiền vệ

27 2 1 0 0 Tiền vệ

81

Klemen Nemanič Hậu vệ

58 1 0 5 0 Hậu vệ

2

Juanjo Nieto Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

12

Luka Kolar Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

99

Íñigo Eguaras Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

D. Šturm Tiền vệ

50 8 3 7 0 Tiền vệ

23

E. Krupić Tiền vệ

36 2 1 2 0 Tiền vệ

28

N. Perc Tiền vệ

75 1 4 10 0 Tiền vệ

20

A. Nwankwo Hậu vệ

56 1 2 15 1 Hậu vệ

55

M. Lorber Tiền vệ

9 1 0 2 1 Tiền vệ

15

L. Dovžan Karahodžić Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

8

D. Offenbacher Hậu vệ

63 0 1 15 0 Hậu vệ

25

R. Vodišek Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

2

R. Hrvatin Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

R. Lampreht Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

66

L. Kambič Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aljosa Matko Tiền vệ

56 23 6 6 0 Tiền vệ

4

Marco Dulca Tiền vệ

55 0 0 8 0 Tiền vệ

22

Matjaž Rozman Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

8

Luka Bobičanec Tiền vệ

55 5 4 5 0 Tiền vệ

88

Tamar Svetlin Tiền vệ

49 6 3 3 0 Tiền vệ

25

Matija Kavčič Hậu vệ

25 0 1 2 0 Hậu vệ

5

Clement Lhernault Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Mario Kvesić Tiền vệ

45 4 6 4 1 Tiền vệ

23

Zan Karnicnik Hậu vệ

50 6 9 9 0 Hậu vệ

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

86

R. Prodanović Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

90

T. Gobec Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

11

M. Krstovski Tiền đạo

47 10 1 4 0 Tiền đạo

13

B. Zrilić Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

97

L. Baruca Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

H. Vučkić Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

9

D. Kolobarić Tiền đạo

27 1 0 1 0 Tiền đạo

Celje

Domžale

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Celje: 3T - 0H - 2B) (Domžale: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Slovenia

Domžale

0 : 3

(0-1)

Celje

21/04/2024

VĐQG Slovenia

Celje

2 : 3

(1-0)

Domžale

25/02/2024

VĐQG Slovenia

Domžale

2 : 1

(0-0)

Celje

27/10/2023

VĐQG Slovenia

Celje

3 : 1

(1-0)

Domžale

20/08/2023

VĐQG Slovenia

Domžale

1 : 2

(0-1)

Celje

Phong độ gần nhất

Celje

Phong độ

Domžale

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Celje

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

01/12/2024

Nafta

Celje

0 0

(0) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.92 3.0 0.90

B
X

Europa Conference League

28/11/2024

Celje

Jagiellonia Białystok

3 3

(1) (1)

0.86 +0 0.96

0.85 3.0 0.95

H
T

VĐQG Slovenia

23/11/2024

Celje

Koper

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.78 2.75 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Primorje

Celje

1 3

(1) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.81 2.5 0.91

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

Real Betis

Celje

2 1

(0) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.93 3.25 0.91

T
X

Domžale

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

29/11/2024

Domžale

Bravo

2 3

(0) (3)

1.00 +0.5 0.80

0.86 2.25 0.77

B
T

VĐQG Slovenia

23/11/2024

Domžale

Nafta

2 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Koper

Domžale

4 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Slovenia

02/11/2024

Domžale

Primorje

0 0

(0) (0)

0.78 +0 0.94

0.92 2.25 0.82

H
X

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Olimpija

Domžale

3 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.66 2.5 1.15

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất