VĐQG Slovenia - 27/10/2024 19:15
SVĐ: Stadion Stožice
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/2 0.92
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.28 5.25 8.00
- - -
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
- - -
- - -
- - -
1.66 2.50 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jordi Govea
Raul Florucz
10’ -
Đang cập nhật
Marko Ristić
21’ -
Đang cập nhật
Reda Boultam
36’ -
46’
Đang cập nhật
Abraham Nnamdi Nwankwo
-
Đang cập nhật
Marko Brest
51’ -
Đang cập nhật
Raul Florucz
52’ -
Raul Florucz
Dino Kojić
63’ -
67’
Danijel Šturm
Dario Kolobarić
-
68’
Behar Feta
Nick Perc
-
Marko Brest
Ivan Durdov
73’ -
Đang cập nhật
Abraham Nnamdi Nwankwo
81’ -
82’
Daniel Offenbacher
Rene Rantuša Lampreht
-
Thalisson
Agustín Doffo
83’ -
88’
Đang cập nhật
Dejan Lazarevič
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
59%
41%
1
6
9
13
371
257
13
2
9
1
2
0
Olimpija Domžale
Olimpija 5-4-1
Huấn luyện viên: Víctor Sánchez del Amo
5-4-1 Domžale
Huấn luyện viên: Dejan Dončić
10
Raul Florucz
17
Ahmet Muhamedbegović
17
Ahmet Muhamedbegović
17
Ahmet Muhamedbegović
17
Ahmet Muhamedbegović
17
Ahmet Muhamedbegović
2
Jorge Silva
2
Jorge Silva
2
Jorge Silva
2
Jorge Silva
18
Marko Brest
11
Mario Krstovski
19
Nino Milic
19
Nino Milic
19
Nino Milic
19
Nino Milic
55
Marcel Lorber
55
Marcel Lorber
55
Marcel Lorber
55
Marcel Lorber
55
Marcel Lorber
7
Danijel Šturm
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Raul Florucz Tiền đạo |
47 | 14 | 8 | 10 | 0 | Tiền đạo |
18 Marko Brest Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Reda Boultam Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Thalisson Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Jorge Silva Hậu vệ |
63 | 1 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Marko Ristić Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Peter Agba Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
69 Matevz Vidovsek Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Manuel Pedreño Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jordi Govea Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mario Krstovski Tiền đạo |
42 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Danijel Šturm Tiền vệ |
45 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Nermin Hodžić Hậu vệ |
85 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Abraham Nnamdi Nwankwo Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
19 Nino Milic Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Marcel Lorber Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniel Offenbacher Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
84 Ajdin Mulalić Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
21 Behar Feta Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Rene Hrvatin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Lovro Grajfoner Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Denis Pintol Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Álex Blanco Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 David Sualehe Hậu vệ |
53 | 2 | 4 | 12 | 2 | Hậu vệ |
36 Gal Lubej Fink Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Marcel Ratnik Hậu vệ |
63 | 5 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
45 Mateo Acimovic Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Diogo Pinto Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ivan Durdov Tiền đạo |
35 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Dino Kojić Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Agustín Doffo Tiền vệ |
57 | 1 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
37 Pedro Lucas Tiền đạo |
51 | 11 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 J. Lasickas Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Rok Vodišek Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
86 Rene Prodanovic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dario Kolobarić Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Rene Rantuša Lampreht Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
97 Luka Baruca Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Haris Vučkić Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Nick Perc Tiền vệ |
70 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
99 Belmin Bobarić Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
80 Tom Alen Tolić Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Edvin Krupić Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Dejan Lazarevič Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Luka Kambič Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Olimpija
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
0 : 0
(0-0)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Domžale
1 : 3
(0-0)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
1 : 0
(1-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
0 : 2
(0-0)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
2 : 1
(1-0)
Domžale
Olimpija
Domžale
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Olimpija
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Olimpija LASK Linz |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.76 |
|||
19/10/2024 |
Nafta Olimpija |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Olimpija Koper |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Heidenheim Olimpija |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Primorje Olimpija |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
X
|
Domžale
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Domžale Radomlje |
1 4 (1) (3) |
0.88 +0 0.96 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mura Domžale |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Domžale Maribor |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Domžale Celje |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.88 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Bravo Domžale |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 21