GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 29/11/2024 16:30

SVĐ: Športni Park

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.80

0.86 2.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.25 1.75

0.87 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

-0.94 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.00 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Milan Tučić

    Matic Ivanšek

  • 33’

    Đang cập nhật

    Mark Španring

  • 40’

    Đang cập nhật

    Martin Pečar

  • 45’

    Jakoslav Stanković

    Milan Tučić

  • L. Dovžan Karahodžić

    R. Hrvatin

    60’
  • 62’

    Jakoslav Stanković

    Victor Ntino-Emo Gidado

  • L. Dovžan Karahodžić

    D. Lazarević

    63’
  • N. Perc

    D. Šturm

    67’
  • 69’

    Martin Pečar

    Lan Štravs

  • Đang cập nhật

    T. Tolić

    75’
  • D. Lazarević

    F. Junčaj

    83’
  • 85’

    Matic Ivanšek

    Matej Poplatnik

  • R. Lampreht

    A. Nwankwo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni Park

  • Trọng tài chính:

    S. Vinčić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dejan Dončić

  • Ngày sinh:

    21-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:24, H:27, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleš Arnol

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:23, B:20)

4

Phạt góc

5

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

15

387

Tổng số đường chuyền

280

15

Dứt điểm

11

10

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Domžale Bravo

Đội hình

Domžale 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dejan Dončić

Domžale VS Bravo

4-2-3-1 Bravo

Huấn luyện viên: Aleš Arnol

11

M. Krstovski

15

L. Dovžan Karahodžić

15

L. Dovžan Karahodžić

15

L. Dovžan Karahodžić

15

L. Dovžan Karahodžić

28

N. Perc

28

N. Perc

55

M. Lorber

55

M. Lorber

55

M. Lorber

7

D. Šturm

10

Martin Pečar

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

30

Jakoslav Stanković

30

Jakoslav Stanković

Đội hình xuất phát

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

M. Krstovski Tiền đạo

46 10 1 4 0 Tiền đạo

7

D. Šturm Tiền vệ

49 8 3 7 0 Tiền vệ

28

N. Perc Tiền vệ

74 1 4 10 0 Tiền vệ

55

M. Lorber Tiền vệ

8 1 0 2 1 Tiền vệ

15

L. Dovžan Karahodžić Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

8

D. Offenbacher Hậu vệ

62 0 1 15 0 Hậu vệ

25

R. Vodišek Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

2

R. Hrvatin Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

5

R. Lampreht Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

66

L. Kambič Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

80

T. Tolić Tiền vệ

45 0 0 4 0 Tiền vệ

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Pečar Tiền vệ

48 9 2 3 0 Tiền vệ

8

Gašper Trdin Tiền vệ

117 7 1 22 0 Tiền vệ

30

Jakoslav Stanković Tiền vệ

54 6 1 1 0 Tiền vệ

33

Milan Tučić Tiền đạo

28 6 1 4 0 Tiền đạo

50

Nemanja Jakšić Hậu vệ

112 5 2 20 0 Hậu vệ

17

Matic Ivanšek Tiền vệ

44 5 1 4 1 Tiền vệ

6

Beno Selan Tiền vệ

82 2 0 13 0 Tiền vệ

5

Mark Španring Hậu vệ

121 1 4 15 0 Hậu vệ

31

Matija Orbanić Thủ môn

100 1 1 5 0 Thủ môn

24

Gašper Jovan Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

4

Ange N'Guessan Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Matej Tadic Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

E. Krupić Tiền vệ

35 2 1 2 0 Tiền vệ

45

M. Simcic Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

97

L. Baruca Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

72

F. Junčaj Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

20

A. Nwankwo Hậu vệ

55 1 2 15 1 Hậu vệ

10

H. Vučkić Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

86

R. Prodanović Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

27

D. Lazarević Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

44

L. Grajfoner Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Lan Hribar Tiền vệ

62 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Matej Poplatnik Tiền đạo

53 14 3 4 0 Tiền đạo

12

Luka Dakić Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

21

Lan Štravs Tiền vệ

52 1 1 9 0 Tiền vệ

40

Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ

35 2 1 6 0 Tiền vệ

13

Uroš Likar Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

3

Miguel Rodrigues Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

28

Kobi Bajc Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Domžale

Bravo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Domžale: 1T - 2H - 2B) (Bravo: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Slovenia

Bravo

0 : 0

(0-0)

Domžale

07/04/2024

VĐQG Slovenia

Bravo

1 : 3

(0-0)

Domžale

10/02/2024

VĐQG Slovenia

Domžale

1 : 3

(0-2)

Bravo

30/09/2023

VĐQG Slovenia

Bravo

3 : 2

(2-2)

Domžale

30/07/2023

VĐQG Slovenia

Domžale

1 : 1

(0-1)

Bravo

Phong độ gần nhất

Domžale

Phong độ

Bravo

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.0
2.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Domžale

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

23/11/2024

Domžale

Nafta

2 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Koper

Domžale

4 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Slovenia

02/11/2024

Domžale

Primorje

0 0

(0) (0)

0.78 +0 0.94

0.92 2.25 0.82

H
X

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Olimpija

Domžale

3 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Domžale

Radomlje

1 4

(1) (3)

0.88 +0 0.96

0.98 2.25 0.77

B
T

Bravo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

09/11/2024

Nafta

Bravo

0 1

(0) (1)

0.91 +0.5 0.89

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Bravo

Mura

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

B
T

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Bravo

Maribor

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.77

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Primorje

Bravo

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 12

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 15

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất