1.00 1/2 0.80
0.86 2.25 0.77
- - -
- - -
4.75 3.25 1.75
0.87 9.5 0.83
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
-0.94 1.0 0.76
- - -
- - -
5.00 2.00 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Milan Tučić
Matic Ivanšek
-
33’
Đang cập nhật
Mark Španring
-
40’
Đang cập nhật
Martin Pečar
-
45’
Jakoslav Stanković
Milan Tučić
-
L. Dovžan Karahodžić
R. Hrvatin
60’ -
62’
Jakoslav Stanković
Victor Ntino-Emo Gidado
-
L. Dovžan Karahodžić
D. Lazarević
63’ -
N. Perc
D. Šturm
67’ -
69’
Martin Pečar
Lan Štravs
-
Đang cập nhật
T. Tolić
75’ -
D. Lazarević
F. Junčaj
83’ -
85’
Matic Ivanšek
Matej Poplatnik
-
R. Lampreht
A. Nwankwo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
58%
42%
2
5
15
15
387
280
15
11
10
5
0
2
Domžale Bravo
Domžale 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dejan Dončić
4-2-3-1 Bravo
Huấn luyện viên: Aleš Arnol
11
M. Krstovski
15
L. Dovžan Karahodžić
15
L. Dovžan Karahodžić
15
L. Dovžan Karahodžić
15
L. Dovžan Karahodžić
28
N. Perc
28
N. Perc
55
M. Lorber
55
M. Lorber
55
M. Lorber
7
D. Šturm
10
Martin Pečar
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
30
Jakoslav Stanković
30
Jakoslav Stanković
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Krstovski Tiền đạo |
46 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 D. Šturm Tiền vệ |
49 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 N. Perc Tiền vệ |
74 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 M. Lorber Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
15 L. Dovžan Karahodžić Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Offenbacher Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
25 R. Vodišek Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 R. Hrvatin Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 R. Lampreht Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
66 L. Kambič Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 T. Tolić Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Pečar Tiền vệ |
48 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gašper Trdin Tiền vệ |
117 | 7 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakoslav Stanković Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Milan Tučić Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
50 Nemanja Jakšić Hậu vệ |
112 | 5 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
17 Matic Ivanšek Tiền vệ |
44 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Beno Selan Tiền vệ |
82 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Mark Španring Hậu vệ |
121 | 1 | 4 | 15 | 0 | Hậu vệ |
31 Matija Orbanić Thủ môn |
100 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
24 Gašper Jovan Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ange N'Guessan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matej Tadic Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 E. Krupić Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 M. Simcic Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 L. Baruca Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 F. Junčaj Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Nwankwo Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 H. Vučkić Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
86 R. Prodanović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 D. Lazarević Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 L. Grajfoner Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Lan Hribar Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matej Poplatnik Tiền đạo |
53 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Luka Dakić Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Lan Štravs Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
40 Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Uroš Likar Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Miguel Rodrigues Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Kobi Bajc Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Domžale
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
0 : 0
(0-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Bravo
1 : 3
(0-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
1 : 3
(0-2)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
3 : 2
(2-2)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
1 : 1
(0-1)
Bravo
Domžale
Bravo
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Domžale
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Domžale Nafta |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Koper Domžale |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Olimpija Domžale |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Domžale Radomlje |
1 4 (1) (3) |
0.88 +0 0.96 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
Bravo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Nafta Bravo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Bravo Mura |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Koper Bravo |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bravo Maribor |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Primorje Bravo |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 21