GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 09/11/2024 14:00

SVĐ: ŠRC Bonifika

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.80

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.80 5.00

0.95 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.84 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Deni Jurić

    17’
  • 20’

    Đang cập nhật

    N. Milić

  • Nik Omladič

    Aljaž Zalaznik

    38’
  • Đang cập nhật

    Deni Jurić

    42’
  • 46’

    N. Milić

    Rene Hrvatin

  • 48’

    Đang cập nhật

    Nick Perc

  • Đang cập nhật

    Deni Jurić

    55’
  • 63’

    D. Lazarević

    Luka Baruca

  • 64’

    D. Kolobarić

    Mario Krstovski

  • Denis Popovič

    Deni Jurić

    67’
  • Deni Jurić

    Tomi Jurić

    79’
  • Isaac Matondo

    Edvin Krupić

    80’
  • Omar El Manssouri

    Damjan Bohar

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ŠRC Bonifika

  • Trọng tài chính:

    R. Obrenović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oliver Bogatinov

  • Ngày sinh:

    26-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:25, H:23, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dejan Dončić

  • Ngày sinh:

    21-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:24, H:27, B:16)

4

Phạt góc

1

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

0

Cứu thua

4

5

Phạm lỗi

19

387

Tổng số đường chuyền

247

18

Dứt điểm

4

6

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

1

Koper Domžale

Đội hình

Koper 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov

Koper VS Domžale

4-2-3-1 Domžale

Huấn luyện viên: Dejan Dončić

21

Nik Omladič

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

10

Omar El Manssouri

10

Omar El Manssouri

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

15

Maj Mittendorfer

7

Danijel Šturm

20

Abraham Nnamdi Nwankwo

20

Abraham Nnamdi Nwankwo

20

Abraham Nnamdi Nwankwo

9

Dario Kolobarić

9

Dario Kolobarić

9

Dario Kolobarić

9

Dario Kolobarić

9

Dario Kolobarić

28

Nick Perc

28

Nick Perc

Đội hình xuất phát

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nik Omladič Tiền vệ

41 4 2 5 0 Tiền vệ

15

Maj Mittendorfer Hậu vệ

92 4 0 13 0 Hậu vệ

10

Omar El Manssouri Tiền vệ

14 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Deni Jurić Tiền đạo

11 3 0 1 0 Tiền đạo

45

Isaac Matondo Tiền vệ

5 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Mark Pabai Hậu vệ

44 0 2 7 0 Hậu vệ

31

Metod Jurhar Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

48

Ahmed Sidibe Hậu vệ

6 0 0 3 1 Hậu vệ

23

S. Jovanović Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

35

Di Mateo Lovrić Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Denis Popovič Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Danijel Šturm Tiền vệ

47 8 3 7 0 Tiền vệ

17

Nermin Hodžić Hậu vệ

87 2 0 11 0 Hậu vệ

28

Nick Perc Tiền vệ

72 1 4 10 0 Tiền vệ

20

Abraham Nnamdi Nwankwo Hậu vệ

53 1 2 15 1 Hậu vệ

19

Nino Milic Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Dario Kolobarić Tiền đạo

25 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Daniel Offenbacher Hậu vệ

60 0 1 15 0 Hậu vệ

84

Ajdin Mulalić Thủ môn

82 0 0 6 0 Thủ môn

66

Luka Kambič Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Dejan Lazarevič Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Lovro Grajfoner Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Veljko Mijailović Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

30

Nikola Burić Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Dominik Simčić Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Dominik Ivkić Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Damjan Bohar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Tadej Bonaca Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

9

Tomi Jurić Tiền đạo

3 2 0 0 0 Tiền đạo

17

Petar Petriško Tiền vệ

24 6 1 0 0 Tiền vệ

3

Felipe Curcio Hậu vệ

10 2 0 3 0 Hậu vệ

18

Aljaž Zalaznik Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

73

Luka Baš Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mario Krstovski Tiền đạo

44 10 1 4 0 Tiền đạo

86

Rene Prodanovic Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Behar Feta Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Benjamin Matičič Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

5

Rene Rantuša Lampreht Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

34

Aljaz Zabukovnik Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Rene Hrvatin Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Luka Baruca Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Edvin Krupić Tiền vệ

33 2 1 2 0 Tiền vệ

80

Tom Alen Tolić Tiền vệ

43 0 0 4 0 Tiền vệ

Koper

Domžale

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Koper: 3T - 0H - 2B) (Domžale: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Slovenia

Domžale

0 : 3

(0-1)

Koper

04/05/2024

VĐQG Slovenia

Koper

3 : 1

(2-0)

Domžale

18/04/2024

VĐQG Slovenia

Domžale

1 : 0

(0-0)

Koper

11/11/2023

VĐQG Slovenia

Koper

0 : 1

(0-0)

Domžale

02/09/2023

VĐQG Slovenia

Domžale

1 : 2

(1-1)

Koper

Phong độ gần nhất

Koper

Phong độ

Domžale

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Koper

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

03/11/2024

Nafta

Koper

1 2

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Koper

Bravo

3 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.84

T
T

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Koper

Primorje

3 4

(1) (3)

0.97 -1.0 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Olimpija

Koper

0 1

(0) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.89

T
X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Koper

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.96 2.5 0.86

T
X

Domžale

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

02/11/2024

Domžale

Primorje

0 0

(0) (0)

0.78 +0 0.94

0.92 2.25 0.82

H
X

VĐQG Slovenia

27/10/2024

Olimpija

Domžale

3 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Domžale

Radomlje

1 4

(1) (3)

0.88 +0 0.96

0.98 2.25 0.77

B
T

VĐQG Slovenia

05/10/2024

Mura

Domžale

0 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Domžale

Maribor

0 3

(0) (2)

0.95 +1.0 0.85

0.87 2.75 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 25

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 7

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất