1.00 -1 0.80
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.57 3.80 5.00
0.95 9 0.86
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.84 1.0 0.94
- - -
- - -
2.10 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Deni Jurić
17’ -
20’
Đang cập nhật
N. Milić
-
Nik Omladič
Aljaž Zalaznik
38’ -
Đang cập nhật
Deni Jurić
42’ -
46’
N. Milić
Rene Hrvatin
-
48’
Đang cập nhật
Nick Perc
-
Đang cập nhật
Deni Jurić
55’ -
63’
D. Lazarević
Luka Baruca
-
64’
D. Kolobarić
Mario Krstovski
-
Denis Popovič
Deni Jurić
67’ -
Deni Jurić
Tomi Jurić
79’ -
Isaac Matondo
Edvin Krupić
80’ -
Omar El Manssouri
Damjan Bohar
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
60%
40%
0
4
5
19
387
247
18
4
6
0
0
1
Koper Domžale
Koper 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov
4-2-3-1 Domžale
Huấn luyện viên: Dejan Dončić
21
Nik Omladič
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
10
Omar El Manssouri
10
Omar El Manssouri
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
15
Maj Mittendorfer
7
Danijel Šturm
20
Abraham Nnamdi Nwankwo
20
Abraham Nnamdi Nwankwo
20
Abraham Nnamdi Nwankwo
9
Dario Kolobarić
9
Dario Kolobarić
9
Dario Kolobarić
9
Dario Kolobarić
9
Dario Kolobarić
28
Nick Perc
28
Nick Perc
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nik Omladič Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Maj Mittendorfer Hậu vệ |
92 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Omar El Manssouri Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Deni Jurić Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Isaac Matondo Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mark Pabai Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Metod Jurhar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Ahmed Sidibe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 S. Jovanović Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Di Mateo Lovrić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Popovič Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Danijel Šturm Tiền vệ |
47 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Nermin Hodžić Hậu vệ |
87 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Nick Perc Tiền vệ |
72 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Abraham Nnamdi Nwankwo Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
19 Nino Milic Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Dario Kolobarić Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Daniel Offenbacher Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
84 Ajdin Mulalić Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
66 Luka Kambič Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Dejan Lazarevič Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Lovro Grajfoner Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Veljko Mijailović Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Nikola Burić Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dominik Simčić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Dominik Ivkić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Damjan Bohar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Tadej Bonaca Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Tomi Jurić Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Petar Petriško Tiền vệ |
24 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Felipe Curcio Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Aljaž Zalaznik Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Luka Baš Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Domžale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mario Krstovski Tiền đạo |
44 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
86 Rene Prodanovic Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Behar Feta Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Benjamin Matičič Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Rene Rantuša Lampreht Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Aljaz Zabukovnik Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Rene Hrvatin Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Luka Baruca Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Edvin Krupić Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Tom Alen Tolić Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Koper
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
0 : 3
(0-1)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
3 : 1
(2-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
1 : 0
(0-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
0 : 1
(0-0)
Domžale
VĐQG Slovenia
Domžale
1 : 2
(1-1)
Koper
Koper
Domžale
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Koper
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Nafta Koper |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Koper Bravo |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Koper Primorje |
3 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Olimpija Koper |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Koper Radomlje |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Domžale
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Olimpija Domžale |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Domžale Radomlje |
1 4 (1) (3) |
0.88 +0 0.96 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mura Domžale |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Domžale Maribor |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 25
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 32