GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 20/10/2024 15:30

SVĐ: Športni Park

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.96

0.98 2.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.20 2.70

0.86 9.75 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.93

0.76 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.00 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Danijel Šturm

    10’
  • 23’

    Đang cập nhật

    Nino Kukovec

  • 31’

    Đang cập nhật

    Stjepan Davidović

  • 38’

    Đang cập nhật

    Matej Malenšek

  • Đang cập nhật

    Tom Alen Tolić

    41’
  • Rene Prodanovic

    Rene Hrvatin

    46’
  • Đang cập nhật

    Danijel Šturm

    52’
  • Đang cập nhật

    Daniel Offenbacher

    56’
  • 60’

    Stjepan Davidović

    Nino Kukovec

  • Rene Rantuša Lampreht

    Dario Kolobarić

    62’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Stjepan Davidović

  • 70’

    Matej Malenšek

    Halifa Kujabi

  • 72’

    Đang cập nhật

    Halifa Kujabi

  • 77’

    Stjepan Davidović

    Dejan Lazarevič

  • 78’

    Nino Kukovec

    Aleksandar Vučenović

  • 81’

    Ognjen Gnjatić

    Nemanja Gavrić

  • Tom Alen Tolić

    Luka Baruca

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Emil Velić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni Park

  • Trọng tài chính:

    D. Novarlić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dejan Dončić

  • Ngày sinh:

    21-10-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:24, H:27, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darjan Slavic

  • Ngày sinh:

    28-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:6, H:9, B:10)

8

Phạt góc

5

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

5

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

12

317

Tổng số đường chuyền

403

9

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Domžale Radomlje

Đội hình

Domžale 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dejan Dončić

Domžale VS Radomlje

4-2-3-1 Radomlje

Huấn luyện viên: Darjan Slavic

11

Mario Krstovski

55

Marcel Lorber

55

Marcel Lorber

55

Marcel Lorber

55

Marcel Lorber

20

Abraham Nnamdi Nwankwo

20

Abraham Nnamdi Nwankwo

19

Nino Milic

19

Nino Milic

19

Nino Milic

7

Danijel Šturm

9

Nino Kukovec

20

Stjepan Davidović

20

Stjepan Davidović

20

Stjepan Davidović

20

Stjepan Davidović

62

Gaber Dobrovoljc

62

Gaber Dobrovoljc

23

Nino Vukasović

23

Nino Vukasović

23

Nino Vukasović

44

Matej Malenšek

Đội hình xuất phát

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mario Krstovski Tiền đạo

41 10 1 4 0 Tiền đạo

7

Danijel Šturm Tiền vệ

44 7 3 6 0 Tiền vệ

20

Abraham Nnamdi Nwankwo Hậu vệ

50 1 2 14 1 Hậu vệ

19

Nino Milic Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

55

Marcel Lorber Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Daniel Offenbacher Tiền vệ

57 0 1 14 0 Tiền vệ

84

Ajdin Mulalić Thủ môn

79 0 0 5 0 Thủ môn

86

Rene Prodanovic Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Rene Rantuša Lampreht Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

21

Behar Feta Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

80

Tom Alen Tolić Tiền vệ

40 0 0 2 0 Tiền vệ

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nino Kukovec Tiền đạo

45 6 0 6 0 Tiền đạo

44

Matej Malenšek Tiền vệ

32 4 1 2 0 Tiền vệ

62

Gaber Dobrovoljc Hậu vệ

40 3 0 4 1 Hậu vệ

23

Nino Vukasović Hậu vệ

11 1 1 0 0 Hậu vệ

20

Stjepan Davidović Tiền vệ

29 1 1 2 0 Tiền vệ

17

Rok Štorman Tiền vệ

25 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Ognjen Gnjatić Tiền vệ

42 1 0 13 1 Tiền vệ

14

Moses Barnabas Tiền vệ

28 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Emil Velić Thủ môn

91 0 0 3 1 Thủ môn

22

Matej Mamić Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Rok Ljutić Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Domžale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Nick Perc Tiền vệ

69 1 4 10 0 Tiền vệ

32

Gašper Černe Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Dario Kolobarić Tiền đạo

22 1 0 1 0 Tiền đạo

99

Belmin Bobarić Hậu vệ

43 1 2 6 0 Hậu vệ

27

Dejan Lazarevič Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Nermin Hodžić Hậu vệ

84 2 0 11 0 Hậu vệ

44

Lovro Grajfoner Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Rok Vodišek Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

97

Luka Baruca Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Rene Hrvatin Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

90

Tomi Gobec Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Edvin Krupić Tiền vệ

30 2 1 2 0 Tiền vệ

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Niko Gajzler Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Jakob Kobal Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

19

Aleksandar Vučenović Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Andrej Pogačar Tiền vệ

87 2 2 5 0 Tiền vệ

13

Nemanja Gavrić Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Halifa Kujabi Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

Domžale

Radomlje

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Domžale: 1T - 1H - 3B) (Radomlje: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

VĐQG Slovenia

Radomlje

1 : 0

(0-0)

Domžale

11/05/2024

VĐQG Slovenia

Domžale

1 : 1

(1-1)

Radomlje

13/03/2024

VĐQG Slovenia

Radomlje

2 : 0

(0-0)

Domžale

02/12/2023

VĐQG Slovenia

Domžale

3 : 0

(2-0)

Radomlje

17/09/2023

VĐQG Slovenia

Radomlje

3 : 1

(3-1)

Domžale

Phong độ gần nhất

Domžale

Phong độ

Radomlje

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Domžale

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

05/10/2024

Mura

Domžale

0 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Domžale

Maribor

0 3

(0) (2)

0.95 +1.0 0.85

0.87 2.75 0.87

B
T

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Domžale

Celje

0 3

(0) (1)

0.97 +1.0 0.82

0.88 2.75 0.78

B
T

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Bravo

Domžale

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

30/08/2024

Nafta

Domžale

5 2

(2) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

B
T

Radomlje

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

12/10/2024

Primorje

Radomlje

0 1

(0) (0)

0.86 +0 0.86

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Slovenia

04/10/2024

Radomlje

Nafta

2 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Koper

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.96 2.5 0.86

B
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Radomlje

Olimpija

0 2

(0) (0)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.75 0.78

B
X

VĐQG Slovenia

31/08/2024

Radomlje

Bravo

1 1

(0) (1)

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.81

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất