VĐQG Slovenia - 02/11/2024 16:30
SVĐ: Ljudski vrt
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.53 3.80 5.50
0.93 9 0.88
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.86 1.0 0.92
- - -
- - -
2.05 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Patrick Orphe M'Bina
20’ -
52’
Đang cập nhật
Ognjen Gnjatić
-
57’
Moses Barnabas
Andrej Pogačar
-
59’
Đang cập nhật
Matej Mamić
-
61’
Đang cập nhật
Žan Žaler
-
Niko Grlić
El Arbi Hillel Soudani
69’ -
Đang cập nhật
Patrick Orphe M'Bina
70’ -
Patrick Orphe M'Bina
Benjamin Tetteh
75’ -
Đang cập nhật
Luka Krajnc
77’ -
Sheyi Ojo
Marko Božić
85’ -
86’
Rok Štorman
György Komáromi
-
Đang cập nhật
Blaž Vrhovec
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
58%
42%
3
8
5
17
383
277
19
13
9
3
0
2
Maribor Radomlje
Maribor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ante Šimundža
4-2-3-1 Radomlje
Huấn luyện viên: Darjan Slavic
15
J. Repas
16
Niko Grlić
16
Niko Grlić
16
Niko Grlić
16
Niko Grlić
5
P. Širvys
5
P. Širvys
20
Žiga Repas
20
Žiga Repas
20
Žiga Repas
99
Patrick Orphe M'Bina
9
Nino Kukovec
23
Nino Vukasović
23
Nino Vukasović
23
Nino Vukasović
23
Nino Vukasović
20
Stjepan Davidović
20
Stjepan Davidović
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
44
Matej Malenšek
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 J. Repas Tiền vệ |
60 | 10 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Patrick Orphe M'Bina Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 P. Širvys Hậu vệ |
38 | 2 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Žiga Repas Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Niko Grlić Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Krajnc Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Martin Milec Hậu vệ |
38 | 0 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Sheyi Ojo Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Karol Borys Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ažbe Jug Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Bradley Matufueni M'bondo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nino Kukovec Tiền đạo |
47 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
44 Matej Malenšek Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stjepan Davidović Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Gaber Dobrovoljc Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Nino Vukasović Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Rok Štorman Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ognjen Gnjatić Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
14 Moses Barnabas Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Velić Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Matej Mamić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Rok Ljutić Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Lan Vidmar Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
81 Menno Bergsen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ |
38 | 18 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
59 Samo Pridgar Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Maks Barišić Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Benjamin Tetteh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 György Komáromi Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Blaž Vrhovec Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Marko Božić Tiền vệ |
59 | 7 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
12 Gregor Sikošek Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Uroš Korun Hậu vệ |
70 | 5 | 4 | 10 | 3 | Hậu vệ |
10 Andrej Pogačar Tiền vệ |
89 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Aleksandar Vučenović Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Žan Žaler Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Tilen Gašper Štiftar Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Noel Bilić Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jakob Kobal Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Niko Gajzler Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Jasa Jelen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Marko Cukon Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Sandro Zukić Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maribor
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
1 : 1
(0-1)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
1 : 0
(0-0)
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
2 : 2
(1-2)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
3 : 1
(0-1)
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
0 : 4
(0-2)
Maribor
Maribor
Radomlje
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maribor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Mura Maribor |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.83 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Bravo Maribor |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Maribor Celje |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Domžale Maribor |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Nafta Maribor |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
H
|
Radomlje
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Radomlje Celje |
4 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Domžale Radomlje |
1 4 (1) (3) |
0.88 +0 0.96 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Primorje Radomlje |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radomlje Nafta |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Koper Radomlje |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 18