0.95 0 0.77
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.70 3.10 2.50
0.88 9.25 0.78
- - -
- - -
-0.97 0 0.81
0.93 1.0 0.89
- - -
- - -
3.25 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Lan Vidmar
-
Đang cập nhật
Mark Španring
49’ -
55’
György Komáromi
Sheyi Ojo
-
Victor Ntino-Emo Gidado
Milan Tučić
64’ -
67’
Karol Borys
Marko Božić
-
Martin Pečar
Gašper Trdin
70’ -
Lan Štravs
Lan Hribar
77’ -
84’
Đang cập nhật
El Arbi Hillel Soudani
-
86’
Patrick Orphe M'Bina
Etienne Beugre
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
45%
55%
3
5
10
9
349
426
9
8
5
4
1
2
Bravo Maribor
Bravo 4-4-2
Huấn luyện viên: Aleš Arnol
4-4-2 Maribor
Huấn luyện viên: Ante Šimundža
15
Matej Poplatnik
40
Victor Ntino-Emo Gidado
40
Victor Ntino-Emo Gidado
40
Victor Ntino-Emo Gidado
40
Victor Ntino-Emo Gidado
40
Victor Ntino-Emo Gidado
40
Victor Ntino-Emo Gidado
40
Victor Ntino-Emo Gidado
40
Victor Ntino-Emo Gidado
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
72
J. Iličić
7
György Komáromi
7
György Komáromi
7
György Komáromi
7
György Komáromi
5
P. Širvys
5
P. Širvys
16
Niko Grlić
16
Niko Grlić
16
Niko Grlić
99
Patrick Orphe M'Bina
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Matej Poplatnik Tiền đạo |
49 | 14 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Martin Pečar Tiền vệ |
44 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Nemanja Jakšić Hậu vệ |
108 | 5 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
17 Matic Ivanšek Tiền vệ |
40 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
40 Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Beno Selan Tiền vệ |
78 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
31 Matija Orbanić Thủ môn |
96 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Lan Štravs Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Mark Španring Hậu vệ |
117 | 0 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
24 Gašper Jovan Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ange N'Guessan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 J. Iličić Tiền vệ |
52 | 13 | 14 | 10 | 0 | Tiền vệ |
99 Patrick Orphe M'Bina Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 P. Širvys Hậu vệ |
36 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Niko Grlić Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 György Komáromi Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Milec Hậu vệ |
36 | 0 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Blaž Vrhovec Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Karol Borys Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ažbe Jug Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Bradley Matufueni M'bondo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Lan Vidmar Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Vid Hojč Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Gašper Trdin Tiền vệ |
113 | 5 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
13 Uroš Likar Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Lan Hribar Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Milan Tučić Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Miguel Rodrigues Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Tais Sabotic Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Luka Dakić Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Žan Meško Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Gregor Sikošek Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ |
36 | 17 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
81 Menno Bergsen Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Maks Barišić Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Etienne Beugre Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
59 Samo Pridgar Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Niko Osterc Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marko Božić Tiền vệ |
57 | 7 | 6 | 7 | 1 | Tiền vệ |
17 Sheyi Ojo Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bravo
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
1 : 1
(1-0)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
1 : 1
(1-1)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
2 : 1
(1-1)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
2 : 1
(0-0)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
2 : 1
(2-0)
Bravo
Bravo
Maribor
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bravo
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Primorje Bravo |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bravo Celje |
3 2 (1) (1) |
- - - |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
||
21/09/2024 |
Olimpija Bravo |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Bravo Domžale |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Radomlje Bravo |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.81 |
H
|
X
|
Maribor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Maribor Celje |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Domžale Maribor |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Nafta Maribor |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
18/09/2024 |
Celje Maribor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Maribor Koper |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 26
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 18
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 39