GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 20/10/2024 13:00

SVĐ: Štadion ŽŠD

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.77

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.10 2.50

0.88 9.25 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.81

0.93 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Lan Vidmar

  • Đang cập nhật

    Mark Španring

    49’
  • 55’

    György Komáromi

    Sheyi Ojo

  • Victor Ntino-Emo Gidado

    Milan Tučić

    64’
  • 67’

    Karol Borys

    Marko Božić

  • Martin Pečar

    Gašper Trdin

    70’
  • Lan Štravs

    Lan Hribar

    77’
  • 84’

    Đang cập nhật

    El Arbi Hillel Soudani

  • 86’

    Patrick Orphe M'Bina

    Etienne Beugre

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Štadion ŽŠD

  • Trọng tài chính:

    B. Mertik

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleš Arnol

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:23, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ante Šimundža

  • Ngày sinh:

    28-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    178 (T:93, H:44, B:41)

3

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

3

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

9

349

Tổng số đường chuyền

426

9

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Bravo Maribor

Đội hình

Bravo 4-4-2

Huấn luyện viên: Aleš Arnol

Bravo VS Maribor

4-4-2 Maribor

Huấn luyện viên: Ante Šimundža

15

Matej Poplatnik

40

Victor Ntino-Emo Gidado

40

Victor Ntino-Emo Gidado

40

Victor Ntino-Emo Gidado

40

Victor Ntino-Emo Gidado

40

Victor Ntino-Emo Gidado

40

Victor Ntino-Emo Gidado

40

Victor Ntino-Emo Gidado

40

Victor Ntino-Emo Gidado

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

72

J. Iličić

7

György Komáromi

7

György Komáromi

7

György Komáromi

7

György Komáromi

5

P. Širvys

5

P. Širvys

16

Niko Grlić

16

Niko Grlić

16

Niko Grlić

99

Patrick Orphe M'Bina

Đội hình xuất phát

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Matej Poplatnik Tiền đạo

49 14 2 4 0 Tiền đạo

10

Martin Pečar Tiền vệ

44 9 2 3 0 Tiền vệ

50

Nemanja Jakšić Hậu vệ

108 5 2 20 0 Hậu vệ

17

Matic Ivanšek Tiền vệ

40 5 1 4 1 Tiền vệ

40

Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ

32 2 1 5 0 Tiền vệ

6

Beno Selan Tiền vệ

78 2 0 12 0 Tiền vệ

31

Matija Orbanić Thủ môn

96 0 1 4 0 Thủ môn

21

Lan Štravs Tiền vệ

48 1 1 9 0 Tiền vệ

5

Mark Španring Hậu vệ

117 0 4 14 0 Hậu vệ

24

Gašper Jovan Hậu vệ

15 0 2 0 0 Hậu vệ

4

Ange N'Guessan Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

Maribor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

J. Iličić Tiền vệ

52 13 14 10 0 Tiền vệ

99

Patrick Orphe M'Bina Tiền đạo

14 4 1 1 0 Tiền đạo

5

P. Širvys Hậu vệ

36 2 5 5 0 Hậu vệ

16

Niko Grlić Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

7

György Komáromi Tiền vệ

5 1 0 1 0 Tiền vệ

22

Martin Milec Hậu vệ

36 0 4 8 0 Hậu vệ

4

Blaž Vrhovec Tiền vệ

50 0 2 12 0 Tiền vệ

21

Karol Borys Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ažbe Jug Thủ môn

57 0 0 5 0 Thủ môn

6

Bradley Matufueni M'bondo Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

50

Lan Vidmar Hậu vệ

31 0 0 5 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Vid Hojč Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Gašper Trdin Tiền vệ

113 5 1 22 0 Tiền vệ

13

Uroš Likar Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

66

Lan Hribar Tiền vệ

58 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Milan Tučić Tiền đạo

24 5 1 4 0 Tiền đạo

3

Miguel Rodrigues Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Tais Sabotic Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Luka Dakić Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

Maribor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Žan Meško Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Gregor Sikošek Hậu vệ

22 1 2 2 0 Hậu vệ

2

El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ

36 17 2 5 0 Tiền vệ

81

Menno Bergsen Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

10

Maks Barišić Tiền vệ

35 3 2 2 0 Tiền vệ

13

Etienne Beugre Tiền đạo

31 5 0 4 0 Tiền đạo

59

Samo Pridgar Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Niko Osterc Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Marko Božić Tiền vệ

57 7 6 7 1 Tiền vệ

17

Sheyi Ojo Tiền đạo

3 0 1 0 0 Tiền đạo

Bravo

Maribor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bravo: 1T - 2H - 2B) (Maribor: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Slovenia

Maribor

1 : 1

(1-0)

Bravo

14/04/2024

VĐQG Slovenia

Bravo

1 : 1

(1-1)

Maribor

22/02/2024

VĐQG Slovenia

Maribor

2 : 1

(1-1)

Bravo

22/10/2023

VĐQG Slovenia

Bravo

2 : 1

(0-0)

Maribor

13/08/2023

VĐQG Slovenia

Maribor

2 : 1

(2-0)

Bravo

Phong độ gần nhất

Bravo

Phong độ

Maribor

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bravo

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Primorje

Bravo

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Bravo

Celje

3 2

(1) (1)

- - -

0.89 2.25 0.94

T

VĐQG Slovenia

21/09/2024

Olimpija

Bravo

1 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.90

T
X

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Bravo

Domžale

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Slovenia

31/08/2024

Radomlje

Bravo

1 1

(0) (1)

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.81

H
X

Maribor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Maribor

Celje

1 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.93

B
T

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Domžale

Maribor

0 3

(0) (2)

0.95 +1.0 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Nafta

Maribor

0 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.92 3.0 0.92

T
H

VĐQG Slovenia

18/09/2024

Celje

Maribor

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.95 2.75 0.85

B
T

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Maribor

Koper

2 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 26

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 18

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất