VĐQG Slovenia - 06/10/2024 15:30
SVĐ: Ljudski vrt
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.85 2.5 0.93
- - -
- - -
2.10 3.40 3.10
0.84 9.25 0.82
- - -
- - -
0.66 0 -0.82
0.81 1.0 1.00
- - -
- - -
2.75 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Josip Iličić
Luka Krajnc
3’ -
Đang cập nhật
Pijus Širvys
17’ -
Đang cập nhật
Jan Repas
25’ -
46’
Clement Lhernault
Ivan Brnić
-
50’
Đang cập nhật
David Zec
-
Đang cập nhật
Žiga Repas
55’ -
Đang cập nhật
Jan Repas
59’ -
61’
Ivan Brnić
A. Kučys
-
Niko Grlić
Karol Borys
63’ -
Patrick Orphe M'Bina
Etienne Beugre
66’ -
71’
Klemen Nemanič
Slavko Bralić
-
J. Iličić
Bradley Matufueni M'bondo
75’ -
84’
Juanjo Nieto
Edmilson
-
Đang cập nhật
Gregor Sikošek
89’ -
90’
Đang cập nhật
Edmilson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
50%
50%
6
0
21
11
335
335
5
17
1
8
0
1
Maribor Celje
Maribor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ante Šimundža
4-2-3-1 Celje
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
72
J. Iličić
20
Žiga Repas
20
Žiga Repas
20
Žiga Repas
20
Žiga Repas
99
Patrick Orphe M'Bina
99
Patrick Orphe M'Bina
5
P. Širvys
5
P. Širvys
5
P. Širvys
15
J. Repas
88
Tamar Svetlin
3
Damjan Vuklišević
3
Damjan Vuklišević
3
Damjan Vuklišević
16
Mario Kvesić
16
Mario Kvesić
16
Mario Kvesić
16
Mario Kvesić
16
Mario Kvesić
47
A. Kučys
47
A. Kučys
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 J. Iličić Tiền vệ |
51 | 13 | 13 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Repas Tiền vệ |
58 | 10 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Patrick Orphe M'Bina Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 P. Širvys Hậu vệ |
35 | 2 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Žiga Repas Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Niko Grlić Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 György Komáromi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Milec Hậu vệ |
35 | 0 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Ažbe Jug Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
50 Lan Vidmar Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
32 Luka Krajnc Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Tamar Svetlin Tiền vệ |
40 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 A. Kučys Tiền đạo |
17 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 D. Zec Hậu vệ |
51 | 5 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Damjan Vuklišević Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Svit Sešlar Tiền vệ |
5 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mario Kvesić Tiền vệ |
36 | 2 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
81 Klemen Nemanič Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Juanjo Nieto Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Lhernault Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Matjaž Rozman Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
99 Íñigo Eguaras Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Niko Osterc Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Anej Lorbek Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sheyi Ojo Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Bradley Matufueni M'bondo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Karol Borys Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Samo Pridgar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Etienne Beugre Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Blaž Vrhovec Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
12 Gregor Sikošek Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
81 Menno Bergsen Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nino Kouter Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
7 Aljoša Matko Tiền vệ |
46 | 22 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Lovro Štubljar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Edmilson Tiền đạo |
42 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Luka Bobičanec Tiền vệ |
47 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Brnić Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Slavko Bralić Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Marco Dulca Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Jošt Pišek Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Matija Kavčič Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mark Zabukovnik Tiền vệ |
41 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Maribor
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
2 : 1
(1-0)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
3 : 1
(2-0)
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
1 : 1
(0-0)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
0 : 1
(0-0)
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
2 : 0
(1-0)
Maribor
Maribor
Celje
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maribor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Domžale Maribor |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Nafta Maribor |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
18/09/2024 |
Celje Maribor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Maribor Koper |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Maribor Primorje |
4 1 (3) (1) |
0.99 -1.25 0.92 |
0.94 2.75 0.80 |
T
|
T
|
Celje
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Vitória SC Celje |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Bravo Celje |
3 2 (1) (1) |
- - - |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
||
22/09/2024 |
Domžale Celje |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.88 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Celje Maribor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Celje Nafta |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 26