VĐQG Slovenia - 24/11/2024 16:30
SVĐ: Športni Park
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/4 0.96
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
6.50 4.00 1.45
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.88 1.0 0.94
- - -
- - -
6.50 2.20 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mark Gulic
38’ -
46’
Orphé Mbina
Benjamin Tetteh
-
Đang cập nhật
Žan Bešir
55’ -
57’
Đang cập nhật
Jan Repas
-
58’
Karol Borys
El Arbi Hillel Soudani
-
Đang cập nhật
Alexander Stožinič
60’ -
Semir Smajlagić
Miha Dobnikar
63’ -
74’
Pijus Sirvys
Martin Milec
-
Elias Telles
Domagoj Babin
75’ -
81’
Đang cập nhật
Benjamin Tetteh
-
Đang cập nhật
Benjamin Tetteh
84’ -
Matic Zavnik
Dusan Ignjatović
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
43%
57%
4
4
9
16
191
138
11
13
8
4
2
1
Primorje Maribor
Primorje 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Milan Anđelković
4-3-1-2 Maribor
Huấn luyện viên: Boštjan Cesar
14
Semir Smajlagić
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
10
Matic Zavnik
10
Matic Zavnik
10
Matic Zavnik
9
Mark Gulic
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
15
Jan Repas
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
99
Orphé Mbina
99
Orphé Mbina
5
Pijus Sirvys
5
Pijus Sirvys
5
Pijus Sirvys
8
Marko Bozic
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Semir Smajlagić Tiền đạo |
14 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mark Gulic Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Žan Bešir Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Matic Zavnik Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Gasper Petek Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexander Stožinič Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Gašper Tratnik Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Tilen Klemenčič Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Haris Dedić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Elias Telles Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Festim Shatri Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jan Repas Tiền vệ |
62 | 10 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Marko Bozic Tiền vệ |
61 | 7 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
99 Orphé Mbina Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Pijus Sirvys Hậu vệ |
40 | 2 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Ziga Repas Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Niko Grlic Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Krajnc Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sheyi Ojo Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Karol Borys Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Azbe Jug Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Bradley M'Bondo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Maj Fogec Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Domagoj Babin Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Mirko Mutavčić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tarik Čandić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Edvin Suljanović Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Dusan Ignjatović Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Nik Jermol Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marko Brkljača Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Radovan Rakić Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Miha Dobnikar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tony Macan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 György Komáromi Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Niko Osterc Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gregor Sikosek Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Blaz Vrhovec Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ |
40 | 18 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
81 Menno Bergsen Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
59 Samo Pridgar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Benjamin Tetteh Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Milec Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Maks Barisic Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Lan Vidmar Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Primorje
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
4 : 1
(3-1)
Primorje
Primorje
Maribor
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Primorje
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Primorje Celje |
1 3 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Koper Primorje |
3 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Primorje Radomlje |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Maribor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Olimpija Maribor |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Maribor Radomlje |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mura Maribor |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.83 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Bravo Maribor |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Maribor Celje |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 19
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 33