- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Celje Maribor
Celje 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Maribor
Huấn luyện viên:
30
Edmilson
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
23
Zan Karnicnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
23
Zan Karnicnik
2
El Arbi Hillel Soudani
32
Luka Krajnc
32
Luka Krajnc
32
Luka Krajnc
32
Luka Krajnc
8
Marko Bozic
8
Marko Bozic
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
20
Ziga Repas
15
Jan Repas
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Edmilson Tiền đạo |
55 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Zan Karnicnik Hậu vệ |
53 | 6 | 9 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Tamar Svetlin Tiền vệ |
52 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 D. Zec Hậu vệ |
62 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
19 Mark Zabukovnik Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Svit Sešlar Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Klemen Nemanič Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Juanjo Nieto Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Lhernault Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Matjaž Rozman Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Marco Dulca Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 El Arbi Hillel Soudani Tiền vệ |
43 | 18 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Jan Repas Tiền vệ |
65 | 10 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Marko Bozic Tiền vệ |
63 | 7 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Ziga Repas Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Krajnc Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Blaz Vrhovec Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
17 Sheyi Ojo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
81 Menno Bergsen Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Anej Lorbek Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bradley M'Bondo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Benjamin Tetteh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mario Kvesić Tiền vệ |
48 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Damjan Vuklišević Hậu vệ |
66 | 6 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Nino Kouter Tiền vệ |
61 | 4 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
12 Luka Kolar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Aljosa Matko Tiền đạo |
59 | 23 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Ivan Brnić Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maribor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Adam Rasheed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Tanej Handanović Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Maks Barisic Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Gregor Sikosek Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Orphé Mbina Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 György Komáromi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Lan Vidmar Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Niko Grlic Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
59 Samo Pridgar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Celje
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
1 : 2
(1-0)
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
2 : 1
(1-0)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
3 : 1
(2-0)
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
1 : 1
(0-0)
Maribor
VĐQG Slovenia
Maribor
0 : 1
(0-0)
Celje
Celje
Maribor
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Celje
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Celje Bravo |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
19/12/2024 |
Celje The New Saints |
3 2 (2) (2) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.83 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Paphos Celje |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1 0.98 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Celje Domžale |
2 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.91 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nafta Celje |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Maribor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Maribor Domžale |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
|||
08/12/2024 |
Maribor Nafta |
4 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Koper Maribor |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Primorje Maribor |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.25 0.96 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olimpija Maribor |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22