GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 19/10/2024 18:15

SVĐ: ŠRC Bonifika

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.82

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.70 5.75

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.20 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    Semir Smajlagić

  • 9’

    Matic Zavnik

    Domagoj Babin

  • Đang cập nhật

    Petar Petriško

    27’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Domagoj Babin

  • 38’

    Đang cập nhật

    Tilen Klemenčič

  • 41’

    Đang cập nhật

    Semir Smajlagić

  • Đang cập nhật

    Veljko Mijailović

    43’
  • Đang cập nhật

    Abdul Samed Mukadas

    45’
  • Veljko Mijailović

    Dominik Ivkić

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Gasper Petek

  • 50’

    Đang cập nhật

    Haris Dedić

  • Petar Petriško

    Nik Omladič

    57’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Žan Bešir

  • 65’

    Mark Gulic

    Ishaq Kayode Rafiu

  • Đang cập nhật

    S. Jovanović

    73’
  • 77’

    Semir Smajlagić

    Dusan Ignjatović

  • Đang cập nhật

    Isaac Matondo

    83’
  • 85’

    Domagoj Babin

    Tarik Čandić

  • Ilan Bacha

    Tomi Jurić

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ŠRC Bonifika

  • Trọng tài chính:

    D. Balažič

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oliver Bogatinov

  • Ngày sinh:

    26-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:25, H:23, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Milan Anđelković

  • Ngày sinh:

    01-09-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-3-2

  • Thành tích:

    55 (T:27, H:14, B:14)

3

Phạt góc

2

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

3

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

26

332

Tổng số đường chuyền

194

11

Dứt điểm

14

6

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Koper Primorje

Đội hình

Koper 3-5-2

Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov

Koper VS Primorje

3-5-2 Primorje

Huấn luyện viên: Milan Anđelković

17

Petar Petriško

32

Veljko Mijailović

32

Veljko Mijailović

32

Veljko Mijailović

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

10

Omar El Manssouri

10

Omar El Manssouri

14

Semir Smajlagić

11

Domagoj Babin

11

Domagoj Babin

11

Domagoj Babin

11

Domagoj Babin

17

Žan Bešir

17

Žan Bešir

17

Žan Bešir

9

Mark Gulic

10

Matic Zavnik

10

Matic Zavnik

Đội hình xuất phát

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Petar Petriško Tiền vệ

21 5 1 0 0 Tiền vệ

15

Maj Mittendorfer Hậu vệ

89 4 0 13 0 Hậu vệ

10

Omar El Manssouri Tiền vệ

11 2 1 2 0 Tiền vệ

32

Veljko Mijailović Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Nikola Burić Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

45

Isaac Matondo Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Metod Jurhar Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

48

Ahmed Sidibe Tiền vệ

3 0 0 3 1 Tiền vệ

22

Denis Popovič Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Abdul Samed Mukadas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

S. Jovanović Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Primorje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Semir Smajlagić Tiền đạo

10 4 1 1 0 Tiền đạo

9

Mark Gulic Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

10

Matic Zavnik Tiền vệ

10 1 2 1 0 Tiền vệ

17

Žan Bešir Tiền vệ

10 1 1 4 0 Tiền vệ

11

Domagoj Babin Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

33

Gašper Tratnik Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

4

Tilen Klemenčič Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Haris Dedić Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Gasper Petek Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Alexander Stožinič Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Elias Telles Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Ilan Bacha Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Deni Jurić Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

73

Luka Baš Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

21

Nik Omladič Tiền vệ

38 3 1 5 0 Tiền vệ

28

Dominik Ivkić Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Gabriel Groznica Tiền vệ

41 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Tadej Bonaca Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

9

Tomi Jurić Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Felipe Curcio Hậu vệ

7 2 0 3 0 Hậu vệ

24

Dominik Simčić Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Mark Pabai Hậu vệ

41 0 1 6 0 Hậu vệ

35

Di Mateo Lovrić Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

Primorje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nik Jermol Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Kevin Benkič Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Edvin Suljanović Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

80

Mirko Mutavčić Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Tarik Čandić Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Gonçalo Agrelos Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Matej Mavric Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

20

Marko Brkljača Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Maj Fogec Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Dusan Ignjatović Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Festim Shatri Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

Koper

Primorje

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Koper: 1T - 0H - 0B) (Primorje: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Slovenia

Primorje

0 : 2

(0-1)

Koper

Phong độ gần nhất

Koper

Phong độ

Primorje

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Koper

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Olimpija

Koper

0 1

(0) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.89

T
X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Koper

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.96 2.5 0.86

T
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Koper

Mura

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Maribor

Koper

2 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Slovenia

01/09/2024

Koper

Celje

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.86 2.5 0.86

T
X

Primorje

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

12/10/2024

Primorje

Radomlje

0 1

(0) (0)

0.86 +0 0.86

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Primorje

Bravo

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

T
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Primorje

Olimpija

0 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.82

0.82 2.75 0.96

B
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Mura

Primorje

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Slovenia

01/09/2024

Maribor

Primorje

4 1

(3) (1)

0.99 -1.25 0.92

0.94 2.75 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 7

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 4

17 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất