GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 06/10/2024 18:15

SVĐ: Stadion Stožice

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.85 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.70 4.75

0.81 8.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.85 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Isaac Matondo

    Omar El Manssouri

  • 43’

    Đang cập nhật

    Deni Jurić

  • 46’

    Isaac Matondo

    Dominik Simčić

  • Diogo Pinto

    Diogo Pinto

    50’
  • Diogo Pinto

    Raul Florucz

    54’
  • Jordi Govea

    David Sualehe

    66’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Felipe Curcio

  • Đang cập nhật

    David Sualehe

    68’
  • 69’

    Deni Jurić

    Tomi Jurić

  • Álex Blanco

    Thalisson

    74’
  • Đang cập nhật

    Pedro Lucas

    76’
  • Đang cập nhật

    Jorge Silva

    78’
  • 87’

    Dominik Simčić

    Gabriel Groznica

  • Đang cập nhật

    Raul Florucz

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Stožice

  • Trọng tài chính:

    D. Smajc

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Víctor Sánchez del Amo

  • Ngày sinh:

    23-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    37 (T:20, H:8, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oliver Bogatinov

  • Ngày sinh:

    26-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:25, H:23, B:24)

5

Phạt góc

0

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

3

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

18

326

Tổng số đường chuyền

183

11

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Olimpija Koper

Đội hình

Olimpija 4-4-2

Huấn luyện viên: Víctor Sánchez del Amo

Olimpija VS Koper

4-4-2 Koper

Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov

19

Ivan Durdov

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

9

Dino Kojić

23

Diogo Pinto

23

Diogo Pinto

15

Maj Mittendorfer

10

Omar El Manssouri

10

Omar El Manssouri

10

Omar El Manssouri

10

Omar El Manssouri

3

Felipe Curcio

3

Felipe Curcio

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

21

Nik Omladič

Đội hình xuất phát

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ivan Durdov Tiền đạo

32 9 2 1 0 Tiền đạo

14

Marcel Ratnik Hậu vệ

60 5 1 9 0 Hậu vệ

23

Diogo Pinto Tiền vệ

51 5 1 0 0 Tiền vệ

8

J. Lasickas Hậu vệ

54 2 2 5 1 Hậu vệ

9

Dino Kojić Tiền vệ

12 2 2 1 0 Tiền vệ

34

Agustín Doffo Tiền vệ

54 1 4 13 0 Tiền vệ

17

Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ

58 1 1 7 0 Hậu vệ

6

Peter Agba Tiền vệ

43 0 1 6 1 Tiền vệ

69

M. Vidovšek Thủ môn

42 0 0 2 0 Thủ môn

33

Jordi Govea Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Álex Blanco Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Maj Mittendorfer Hậu vệ

88 4 0 13 0 Hậu vệ

21

Nik Omladič Tiền vệ

37 3 1 4 0 Tiền vệ

3

Felipe Curcio Hậu vệ

6 2 0 2 0 Hậu vệ

11

Deni Jurić Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Omar El Manssouri Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

32

Veljko Mijailović Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

31

Metod Jurhar Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

48

Ahmed Sidibe Hậu vệ

2 0 0 2 1 Hậu vệ

35

Di Mateo Lovrić Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

23

S. Jovanović Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

45

Isaac Matondo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Thalisson Tiền vệ

16 2 0 4 0 Tiền vệ

18

Marko Brest Tiền vệ

53 4 0 5 0 Tiền vệ

2

Jorge Silva Hậu vệ

60 1 6 6 0 Hậu vệ

21

Manuel Pedreño Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Raul Florucz Tiền vệ

44 14 7 9 0 Tiền vệ

15

Marko Ristić Hậu vệ

39 0 1 3 0 Hậu vệ

45

Mateo Acimovic Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

3

David Sualehe Hậu vệ

50 2 4 11 2 Hậu vệ

36

Gal Lubej Fink Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

22

Denis Pintol Thủ môn

60 0 1 0 0 Thủ môn

28

Benjika Caciel Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Pedro Lucas Tiền đạo

48 11 5 2 0 Tiền đạo

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Gabriel Groznica Tiền vệ

40 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Tomi Jurić Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Abdul Samed Mukadas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Dominik Simčić Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Benjamin Zerak Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

16

Somtochukwu Emmanuel Adinnu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Dominik Ivkić Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Denis Popovič Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

73

Luka Baš Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Aljaž Zalaznik Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ilan Bacha Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Olimpija

Koper

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olimpija: 3T - 1H - 1B) (Koper: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Slovenia

Koper

0 : 1

(0-1)

Olimpija

30/03/2024

VĐQG Slovenia

Olimpija

3 : 2

(2-0)

Koper

10/12/2023

VĐQG Slovenia

Koper

2 : 4

(0-3)

Olimpija

28/09/2023

VĐQG Slovenia

Olimpija

1 : 1

(0-1)

Koper

22/07/2023

VĐQG Slovenia

Koper

2 : 1

(0-0)

Olimpija

Phong độ gần nhất

Olimpija

Phong độ

Koper

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.0
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olimpija

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

03/10/2024

Heidenheim

Olimpija

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Primorje

Olimpija

0 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.82

0.82 2.75 0.96

T
X

VĐQG Slovenia

21/09/2024

Olimpija

Bravo

1 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.90

B
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Radomlje

Olimpija

0 2

(0) (0)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.75 0.78

T
X

VĐQG Slovenia

01/09/2024

Olimpija

Mura

4 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.87 2.75 0.87

T
T

Koper

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Koper

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.96 2.5 0.86

T
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Koper

Mura

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Maribor

Koper

2 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Slovenia

01/09/2024

Koper

Celje

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Slovenia

24/08/2024

Domžale

Koper

0 3

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.90 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất