-0.98 -1 3/4 0.77
0.98 2.25 0.84
- - -
- - -
2.30 3.00 3.10
0.87 8.5 0.79
- - -
- - -
0.69 0 -0.84
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.00 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Omar El Manssouri
20’ -
Đang cập nhật
Matija Orbanić
22’ -
26’
Đang cập nhật
Beno Selan
-
Đang cập nhật
Omar El Manssouri
30’ -
Đang cập nhật
Mark Pabai
39’ -
45’
Đang cập nhật
Milan Tučić
-
Denis Popovič
Gabriel Groznica
65’ -
Mark Pabai
Tomi Jurić
73’ -
75’
Matic Ivanšek
Matej Poplatnik
-
Isaac Matondo
Dominik Ivkić
80’ -
82’
Jakoslav Stanković
Victor Ntino-Emo Gidado
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
49%
51%
1
1
7
11
5
2
7
14
5
2
2
2
Koper Bravo
Koper 3-4-3
Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov
3-4-3 Bravo
Huấn luyện viên: Aleš Arnol
15
Maj Mittendorfer
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
45
Isaac Matondo
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
11
Deni Jurić
10
Martin Pečar
17
Matic Ivanšek
17
Matic Ivanšek
17
Matic Ivanšek
17
Matic Ivanšek
17
Matic Ivanšek
17
Matic Ivanšek
17
Matic Ivanšek
17
Matic Ivanšek
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maj Mittendorfer Hậu vệ |
90 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Nik Omladič Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Omar El Manssouri Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Deni Jurić Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Isaac Matondo Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mark Pabai Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Metod Jurhar Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Ahmed Sidibe Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Denis Popovič Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Di Mateo Lovrić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Jovanović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Pečar Tiền vệ |
45 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakoslav Stanković Tiền vệ |
51 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Nemanja Jakšić Hậu vệ |
109 | 5 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
8 Gašper Trdin Tiền vệ |
114 | 5 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
17 Matic Ivanšek Tiền vệ |
41 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
33 Milan Tučić Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Beno Selan Tiền vệ |
79 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
31 Matija Orbanić Thủ môn |
97 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Mark Španring Hậu vệ |
118 | 0 | 4 | 15 | 0 | Hậu vệ |
24 Gašper Jovan Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ange N'Guessan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Koper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ilan Bacha Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominik Simčić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Felipe Curcio Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Tomi Jurić Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Aljaž Zalaznik Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nikola Burić Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Abdul Samed Mukadas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Dominik Ivkić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Benjamin Zerak Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Luka Baš Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Petar Petriško Tiền vệ |
22 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gabriel Groznica Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Lan Štravs Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Vid Hojč Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Matej Poplatnik Tiền đạo |
50 | 14 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Miguel Rodrigues Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 Lan Hribar Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Uroš Likar Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Koper
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
1 : 0
(0-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
0 : 0
(0-0)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
0 : 0
(0-0)
Koper
VĐQG Slovenia
Koper
1 : 1
(1-0)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
0 : 3
(0-1)
Koper
Koper
Bravo
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Koper
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Koper Primorje |
3 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Olimpija Koper |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Koper Radomlje |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Koper Mura |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Maribor Koper |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Bravo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Bravo Maribor |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Primorje Bravo |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bravo Celje |
3 2 (1) (1) |
- - - |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
||
21/09/2024 |
Olimpija Bravo |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Bravo Domžale |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 23