GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 27/10/2024 14:30

SVĐ: ŠRC Bonifika

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.98 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.00 3.10

0.87 8.5 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.84

0.74 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Omar El Manssouri

    20’
  • Đang cập nhật

    Matija Orbanić

    22’
  • 26’

    Đang cập nhật

    Beno Selan

  • Đang cập nhật

    Omar El Manssouri

    30’
  • Đang cập nhật

    Mark Pabai

    39’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Milan Tučić

  • Denis Popovič

    Gabriel Groznica

    65’
  • Mark Pabai

    Tomi Jurić

    73’
  • 75’

    Matic Ivanšek

    Matej Poplatnik

  • Isaac Matondo

    Dominik Ivkić

    80’
  • 82’

    Jakoslav Stanković

    Victor Ntino-Emo Gidado

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ŠRC Bonifika

  • Trọng tài chính:

    S. Vinčić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oliver Bogatinov

  • Ngày sinh:

    26-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:25, H:23, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleš Arnol

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:23, B:20)

5

Phạt góc

4

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

1

7

Phạm lỗi

11

5

Tổng số đường chuyền

2

7

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Koper Bravo

Đội hình

Koper 3-4-3

Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov

Koper VS Bravo

3-4-3 Bravo

Huấn luyện viên: Aleš Arnol

15

Maj Mittendorfer

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

45

Isaac Matondo

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

11

Deni Jurić

10

Martin Pečar

17

Matic Ivanšek

17

Matic Ivanšek

17

Matic Ivanšek

17

Matic Ivanšek

17

Matic Ivanšek

17

Matic Ivanšek

17

Matic Ivanšek

17

Matic Ivanšek

50

Nemanja Jakšić

50

Nemanja Jakšić

Đội hình xuất phát

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Maj Mittendorfer Hậu vệ

90 4 0 13 0 Hậu vệ

21

Nik Omladič Tiền vệ

39 3 1 5 0 Tiền vệ

10

Omar El Manssouri Tiền vệ

12 2 1 2 0 Tiền vệ

11

Deni Jurić Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

45

Isaac Matondo Tiền vệ

3 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Mark Pabai Hậu vệ

42 0 1 6 0 Hậu vệ

31

Metod Jurhar Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

48

Ahmed Sidibe Tiền vệ

4 0 0 3 1 Tiền vệ

22

Denis Popovič Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Di Mateo Lovrić Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

23

S. Jovanović Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Pečar Tiền vệ

45 9 2 3 0 Tiền vệ

30

Jakoslav Stanković Tiền vệ

51 6 1 1 0 Tiền vệ

50

Nemanja Jakšić Hậu vệ

109 5 2 20 0 Hậu vệ

8

Gašper Trdin Tiền vệ

114 5 1 22 0 Tiền vệ

17

Matic Ivanšek Tiền vệ

41 5 1 4 1 Tiền vệ

33

Milan Tučić Tiền đạo

25 5 1 4 0 Tiền đạo

6

Beno Selan Tiền vệ

79 2 0 12 0 Tiền vệ

31

Matija Orbanić Thủ môn

97 0 1 4 0 Thủ môn

5

Mark Španring Hậu vệ

118 0 4 15 0 Hậu vệ

24

Gašper Jovan Hậu vệ

16 0 2 0 0 Hậu vệ

4

Ange N'Guessan Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Koper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Ilan Bacha Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Dominik Simčić Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Felipe Curcio Hậu vệ

8 2 0 3 0 Hậu vệ

9

Tomi Jurić Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Aljaž Zalaznik Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Nikola Burić Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Abdul Samed Mukadas Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Dominik Ivkić Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Benjamin Zerak Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

73

Luka Baš Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

17

Petar Petriško Tiền vệ

22 6 1 0 0 Tiền vệ

26

Gabriel Groznica Tiền vệ

42 0 0 3 0 Tiền vệ

Bravo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ

33 2 1 5 0 Tiền vệ

21

Lan Štravs Tiền vệ

49 1 1 9 0 Tiền vệ

26

Vid Hojč Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Matej Poplatnik Tiền đạo

50 14 2 4 0 Tiền đạo

3

Miguel Rodrigues Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

66

Lan Hribar Tiền vệ

59 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Uroš Likar Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

Koper

Bravo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Koper: 1T - 3H - 1B) (Bravo: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/08/2024

VĐQG Slovenia

Bravo

1 : 0

(0-0)

Koper

21/04/2024

VĐQG Slovenia

Koper

0 : 0

(0-0)

Bravo

26/02/2024

VĐQG Slovenia

Bravo

0 : 0

(0-0)

Koper

28/10/2023

VĐQG Slovenia

Koper

1 : 1

(1-0)

Bravo

18/08/2023

VĐQG Slovenia

Bravo

0 : 3

(0-1)

Koper

Phong độ gần nhất

Koper

Phong độ

Bravo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Koper

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Koper

Primorje

3 4

(1) (3)

0.97 -1.0 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Olimpija

Koper

0 1

(0) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.89

T
X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Koper

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.96 2.5 0.86

T
X

VĐQG Slovenia

22/09/2024

Koper

Mura

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Maribor

Koper

2 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

B
X

Bravo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Bravo

Maribor

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.77

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Primorje

Bravo

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

B
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Bravo

Celje

3 2

(1) (1)

- - -

0.89 2.25 0.94

T

VĐQG Slovenia

21/09/2024

Olimpija

Bravo

1 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.90

T
X

VĐQG Slovenia

15/09/2024

Bravo

Domžale

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất