Europa Conference League - 19/12/2024 20:00
SVĐ: Stadion Z'dežele
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/2 -0.98
0.83 3.5 0.90
- - -
- - -
1.30 5.75 7.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.90 1.5 0.79
- - -
- - -
1.72 2.87 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Riera
0’ -
19’
Ryan Brobbell
Danny Davies
-
Đang cập nhật
Edmilson
20’ -
29’
Đang cập nhật
Joshua Daniels
-
Đang cập nhật
Mark Zabukovnik
30’ -
Đang cập nhật
Klemen Nemanič
39’ -
42’
Ryan Brobbell
Rory Holden
-
Svit Sešlar
Edmilson
43’ -
Marco Dulca
Ivan Brnić
46’ -
Edmilson
Aljosa Matko
59’ -
61’
Ryan Brobbell
Adrian Cieślewicz
-
67’
Daniel Redmond
Jordan Williams
-
71’
Đang cập nhật
Connor Roberts
-
Tamar Svetlin
Nino Kouter
74’ -
Đang cập nhật
Nino Kouter
76’ -
Svit Sešlar
D. Zec
79’ -
86’
Rory Holden
Sion Bradley
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
67%
33%
1
8
10
11
580
286
25
7
11
2
3
0
Celje The New Saints
Celje 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
4-1-4-1 The New Saints
Huấn luyện viên: Craig Harrison
30
Edmilson
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
23
Zan Karnicnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
23
Zan Karnicnik
9
Declan McManus
25
Connor Roberts
25
Connor Roberts
25
Connor Roberts
25
Connor Roberts
25
Connor Roberts
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
19
Ben Clark
19
Ben Clark
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Edmilson Tiền đạo |
54 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Zan Karnicnik Hậu vệ |
52 | 6 | 9 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Tamar Svetlin Tiền vệ |
51 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 D. Zec Hậu vệ |
61 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
19 Mark Zabukovnik Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Svit Sešlar Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Klemen Nemanič Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Juanjo Nieto Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Lhernault Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Matjaž Rozman Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Marco Dulca Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Declan McManus Tiền vệ |
19 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Danny Davies Hậu vệ |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ben Clark Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Williams Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leo Smith Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Connor Roberts Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Joshua Daniels Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Josh Pask Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Redmond Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Rory Holden Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ryan Brobbell Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mario Kvesić Tiền vệ |
47 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Damjan Vuklišević Hậu vệ |
65 | 6 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Nino Kouter Tiền vệ |
60 | 4 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
12 Luka Kolar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Aljosa Matko Tiền đạo |
58 | 23 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Ivan Brnić Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ben Woollam Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Adrian Cieślewicz Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jack Edwards Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jack Bodenham Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nathan Doforo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Marshall Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sion Bradley Tiền vệ |
26 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Jake Canavan Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Wilson Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Matthew Olosunde Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Williams Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Celje
The New Saints
Celje
The New Saints
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Celje
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Paphos Celje |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1 0.98 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Celje Domžale |
2 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.91 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nafta Celje |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Celje Jagiellonia Białystok |
3 3 (1) (1) |
0.86 +0 0.96 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Celje Koper |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
X
|
The New Saints
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
The New Saints Colwyn Bay |
4 1 (1) (1) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.89 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
The New Saints Panathinaikos |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.75 1.00 |
1.01 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bala Town The New Saints |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.92 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Barry Town United The New Saints |
1 2 (0) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.85 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
The New Saints Djurgården |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.94 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 18