0.80 -1 3/4 1.00
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.00 3.40 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
2.62 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Celje Bravo
Celje 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Bravo
Huấn luyện viên:
30
Edmilson
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
23
Zan Karnicnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
23
Zan Karnicnik
10
Martin Pečar
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
30
Jakoslav Stanković
30
Jakoslav Stanković
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Edmilson Tiền đạo |
55 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Zan Karnicnik Hậu vệ |
53 | 6 | 9 | 9 | 0 | Hậu vệ |
88 Tamar Svetlin Tiền vệ |
52 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 D. Zec Hậu vệ |
62 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
19 Mark Zabukovnik Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Svit Sešlar Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Klemen Nemanič Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Juanjo Nieto Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Lhernault Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Matjaž Rozman Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Marco Dulca Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Pečar Hậu vệ |
51 | 9 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gašper Trdin Tiền vệ |
120 | 7 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
30 Jakoslav Stanković Tiền vệ |
57 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Milan Tučić Tiền đạo |
31 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
50 Nemanja Jakšić Hậu vệ |
115 | 5 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
40 Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Beno Selan Tiền vệ |
85 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Mark Španring Hậu vệ |
124 | 1 | 4 | 15 | 0 | Hậu vệ |
31 Matija Orbanić Thủ môn |
103 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
24 Gašper Jovan Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ange N'Guessan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Damjan Vuklišević Hậu vệ |
66 | 6 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Nino Kouter Tiền vệ |
61 | 4 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
12 Luka Kolar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Aljosa Matko Tiền đạo |
59 | 23 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Ivan Brnić Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mario Kvesić Tiền vệ |
48 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Luka Dakić Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Matej Poplatnik Tiền đạo |
56 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Lan Štravs Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Uroš Likar Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Dejan Stojanovski Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Lan Hribar Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Miguel Rodrigues Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Rok Kopatin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Vid Hojč Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Celje
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
3 : 2
(1-1)
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
2 : 1
(0-1)
Bravo
VĐQG Slovenia
Celje
2 : 1
(1-0)
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
0 : 0
(0-0)
Celje
VĐQG Slovenia
Bravo
0 : 2
(0-1)
Celje
Celje
Bravo
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Celje
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Celje The New Saints |
3 2 (2) (2) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.83 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Paphos Celje |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1 0.98 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Celje Domžale |
2 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.91 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nafta Celje |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Celje Jagiellonia Białystok |
3 3 (1) (1) |
0.86 +0 0.96 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
T
|
Bravo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Bravo Olimpija |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Bravo Radomlje |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Domžale Bravo |
2 3 (0) (3) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.86 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nafta Bravo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Bravo Mura |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21