GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 12/12/2024 20:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 0.98

0.92 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.75 6.00

0.86 9.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.92 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.50 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Tamar Svetlin

  • Đang cập nhật

    Derrick Luckassen

    23’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Mark Zabukovnik

  • Đang cập nhật

    João Correia

    28’
  • Đang cập nhật

    K. Pileas

    36’
  • Jairo da Silva

    Vlad Dragomir

    48’
  • 56’

    Mario Kvesić

    Svit Sešlar

  • K. Pileas

    Rafael Pontelo

    59’
  • Jairo da Silva

    João Correia

    63’
  • João Correia

    Jajá

    67’
  • 75’

    Aljosa Matko

    Edmilson

  • Pêpê

    Moustapha Name

    85’
  • Đang cập nhật

    Moustapha Name

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

    P. Raczkowski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Carlos Carcedo Mardones

  • Ngày sinh:

    19-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:54, H:27, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

3

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

15

408

Tổng số đường chuyền

414

10

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Paphos Celje

Đội hình

Paphos 3-4-3

Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones

Paphos VS Celje

3-4-3 Celje

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

10

Jairo da Silva

5

David Goldar

5

David Goldar

5

David Goldar

7

Bruno

7

Bruno

7

Bruno

7

Bruno

5

David Goldar

5

David Goldar

5

David Goldar

7

Aljosa Matko

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

19

Mark Zabukovnik

88

Tamar Svetlin

88

Tamar Svetlin

6

D. Zec

6

D. Zec

6

D. Zec

23

Zan Karnicnik

Đội hình xuất phát

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jairo da Silva Tiền đạo

64 25 8 9 0 Tiền đạo

22

Muamer Tanković Tiền vệ

63 20 2 5 0 Tiền vệ

30

Vlad Dragomir Hậu vệ

61 11 1 8 0 Hậu vệ

5

David Goldar Hậu vệ

63 9 1 10 0 Hậu vệ

7

Bruno Tiền vệ

60 3 1 7 0 Tiền vệ

88

Pêpê Tiền vệ

60 3 1 7 0 Tiền vệ

26

Ivan Šunjić Tiền vệ

20 2 0 3 0 Tiền vệ

23

Derrick Luckassen Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

1

I. Ivušić Thủ môn

67 0 0 2 0 Thủ môn

2

K. Pileas Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

77

João Correia Tiền vệ

22 0 0 1 1 Tiền vệ

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aljosa Matko Tiền vệ

57 23 6 6 0 Tiền vệ

23

Zan Karnicnik Hậu vệ

51 6 9 9 0 Hậu vệ

88

Tamar Svetlin Tiền vệ

50 6 3 3 0 Tiền vệ

6

D. Zec Hậu vệ

60 5 2 13 1 Hậu vệ

19

Mark Zabukovnik Tiền vệ

52 5 1 4 0 Tiền vệ

16

Mario Kvesić Tiền vệ

46 4 6 4 1 Tiền vệ

77

Ivan Brnić Tiền vệ

28 2 1 0 0 Tiền vệ

81

Klemen Nemanič Hậu vệ

59 1 0 5 0 Hậu vệ

2

Juanjo Nieto Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

22

Matjaž Rozman Thủ môn

62 0 0 3 0 Thủ môn

4

Marco Dulca Tiền vệ

56 0 0 8 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

83

Panagiotis Theodoulou Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

70

M. Ilia Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

8

Domingos Quina Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

93

N. Michael Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

33

Anderson Silva Tiền đạo

23 7 0 5 0 Tiền đạo

11

Jajá Tiền vệ

41 7 2 2 0 Tiền vệ

25

Moustapha Name Tiền vệ

65 2 2 8 0 Tiền vệ

45

Rafael Pontelo Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Léo Natel Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Clement Lhernault Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Edmilson Tiền đạo

53 8 4 5 0 Tiền đạo

3

Damjan Vuklišević Hậu vệ

64 6 1 7 1 Hậu vệ

11

Svit Sešlar Tiền vệ

16 4 2 0 0 Tiền vệ

12

Luka Kolar Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

10

Nino Kouter Tiền vệ

59 4 1 10 1 Tiền vệ

Paphos

Celje

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paphos: 0T - 0H - 0B) (Celje: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Paphos

Phong độ

Celje

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paphos

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

08/12/2024

Ethnikos Achna

Paphos

0 2

(0) (2)

0.85 +1.75 0.95

0.94 3.25 0.75

T
X

VĐQG Síp

02/12/2024

Paphos

Omonia Nicosia

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.91 2.75 0.92

B
X

Europa Conference League

28/11/2024

Fiorentina

Paphos

3 2

(1) (0)

1.02 -1.25 0.86

0.9 2.75 0.94

T
T

VĐQG Síp

23/11/2024

Paphos

APOEL

2 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.90

T
T

VĐQG Síp

10/11/2024

Apollon

Paphos

0 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.80 2.25 0.89

T
X

Celje

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

07/12/2024

Celje

Domžale

2 2

(0) (1)

0.93 +0.25 0.91

0.91 3.25 0.73

T
T

VĐQG Slovenia

01/12/2024

Nafta

Celje

0 0

(0) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.92 3.0 0.90

B
X

Europa Conference League

28/11/2024

Celje

Jagiellonia Białystok

3 3

(1) (1)

0.86 +0 0.96

0.85 3.0 0.95

H
T

VĐQG Slovenia

23/11/2024

Celje

Koper

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.78 2.75 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Primorje

Celje

1 3

(1) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.81 2.5 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 17

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 13

18 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất