VĐQG Síp - 26/01/2025 15:00
SVĐ: Neo GSP (Nicosía (Levkosía))
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.73 -2 0.98
0.84 3.0 0.96
- - -
- - -
1.16 7.50 15.00
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 1/4 -0.93
0.84 1.25 0.96
- - -
- - -
1.50 2.75 12.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
APOEL Omonia Aradippou
APOEL 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez
4-2-3-1 Omonia Aradippou
Huấn luyện viên: Hugo Martins
9
Youssef El Arabi
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
16
Mateo Sušić
16
Mateo Sušić
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
11
Anastasios Donis
27
Micael Filipe Correia Borges
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
1
Giorgi Loria
1
Giorgi Loria
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
43
João Sidónio Freitas Dias
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef El Arabi Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Anastasios Donis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateo Sušić Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 K. Laifis Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Xavi Quintilla Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Tejera Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Vid Belec Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 L. Dvali Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Max Meyer Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Abagna Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Giorgi Loria Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Andreas Shikkis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Evagoras Antoniou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Saná Gomes Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Christos Kallis Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Paris Polikarpou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Cheik Ali Touré Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Niko Havelka Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
89 Nicolas Koutsakos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kingsley Sarfo Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gabriel Maioli Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Radosav Petrović Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marius Corbu Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 P. Sotiriou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Dražić Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Lautaro Cano Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pizzi Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Giorgos Papacharaiampous Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stylianos Vrontis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Morgan Ferrier Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Hristian Foti Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Christodoulou Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andreas Demetriou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Giorgos Pontikos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Alexis Theocharous Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
APOEL
Omonia Aradippou
VĐQG Síp
Omonia Aradippou
0 : 5
(0-2)
APOEL
APOEL
Omonia Aradippou
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
APOEL
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
AEK Larnaca APOEL |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.02 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
6 1 (4) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.99 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Nea Salamis APOEL |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
APOEL Karmiotissa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
H
|
Omonia Aradippou
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Omonia Aradippou Omonia 29is Maiou |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Karmiotissa Omonia Aradippou |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Omonia Aradippou Enosis |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Aris Limassol Omonia Aradippou |
2 0 (0) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.84 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Omonia Aradippou AEL |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 23
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 32