GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 26/01/2025 15:00

SVĐ: Neo GSP (Nicosía (Levkosía))

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 -2 0.98

0.84 3.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.16 7.50 15.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 1/4 -0.93

0.84 1.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 2.75 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Neo GSP (Nicosía (Levkosía))

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Manuel Enrique Jiménez Jiménez

  • Ngày sinh:

    26-01-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:48, H:25, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hugo Martins

  • Ngày sinh:

    12-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:8, B:12)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

APOEL Omonia Aradippou

Đội hình

APOEL 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez

APOEL VS Omonia Aradippou

4-2-3-1 Omonia Aradippou

Huấn luyện viên: Hugo Martins

9

Youssef El Arabi

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

16

Mateo Sušić

16

Mateo Sušić

34

K. Laifis

34

K. Laifis

34

K. Laifis

11

Anastasios Donis

27

Micael Filipe Correia Borges

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

1

Giorgi Loria

1

Giorgi Loria

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

43

João Sidónio Freitas Dias

Đội hình xuất phát

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Youssef El Arabi Tiền đạo

27 5 0 2 0 Tiền đạo

11

Anastasios Donis Tiền vệ

27 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Mateo Sušić Hậu vệ

27 1 1 2 0 Hậu vệ

34

K. Laifis Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Xavi Quintilla Hậu vệ

29 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Sergio Tejera Tiền vệ

30 1 0 5 0 Tiền vệ

27

Vid Belec Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

5

L. Dvali Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Max Meyer Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

17

David Abagna Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

43

João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Giorgi Loria Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

17

Andreas Shikkis Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Evagoras Antoniou Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

92

Saná Gomes Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Christos Kallis Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Paris Polikarpou Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mohamed Cheik Ali Touré Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Niko Havelka Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

89

Nicolas Koutsakos Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Kingsley Sarfo Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Andreas Christodoulou Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

14

Gabriel Maioli Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Radosav Petrović Hậu vệ

29 1 0 2 1 Hậu vệ

30

Marius Corbu Tiền vệ

30 2 0 0 0 Tiền vệ

79

P. Sotiriou Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Stefan Dražić Tiền đạo

26 2 0 0 0 Tiền đạo

43

Lautaro Cano Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Pizzi Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Algassime Bah Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Giannis Satsias Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

88

Giorgos Papacharaiampous Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

6

Stylianos Vrontis Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

30

Morgan Ferrier Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Hristian Foti Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Georgios Christodoulou Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Andreas Demetriou Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Giorgos Pontikos Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

70

Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

33

Alexis Theocharous Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

APOEL

Omonia Aradippou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (APOEL: 1T - 0H - 0B) (Omonia Aradippou: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Síp

Omonia Aradippou

0 : 5

(0-2)

APOEL

Phong độ gần nhất

APOEL

Phong độ

Omonia Aradippou

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

3.0
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

APOEL

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

20/01/2025

AEK Larnaca

APOEL

2 1

(1) (0)

0.94 +0 0.94

1.02 2.25 0.80

B
T

Cúp Quốc Gia Síp

16/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

6 1

(4) (0)

0.97 -3.25 0.82

0.85 3.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

12/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

4 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.99 3.0 0.87

T
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Nea Salamis

APOEL

1 1

(0) (0)

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.75 0.92

B
X

VĐQG Síp

04/01/2025

APOEL

Karmiotissa

3 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

T
H

Omonia Aradippou

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

21/01/2025

Omonia Aradippou

Omonia 29is Maiou

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.84 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

13/01/2025

Karmiotissa

Omonia Aradippou

3 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.91

0.82 2.25 0.87

B
T

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Aradippou

Enosis

2 0

(0) (0)

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

T
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Aris Limassol

Omonia Aradippou

2 0

(0) (0)

1.00 -2.5 0.80

0.84 3.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Aradippou

AEL

2 2

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 23

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 15

5 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất