- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
APOEL Paphos
APOEL 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Paphos
Huấn luyện viên:
9
Youssef El Arabi
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
16
Mateo Sušić
16
Mateo Sušić
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
11
Anastasios Donis
33
Anderson Oliveira Silva
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
30
Vlad Mihai Dragomir
30
Vlad Mihai Dragomir
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
5
David Goldar Gómez
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef El Arabi Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Anastasios Donis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateo Sušić Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 K. Laifis Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Xavi Quintilla Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Tejera Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Vid Belec Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 L. Dvali Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Max Meyer Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Abagna Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Anderson Oliveira Silva Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 David Goldar Gómez Hậu vệ |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ |
35 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Šunjić Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivica Ivušić Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kostas Pileas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 João Pedro Araújo Correia Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Kingsley Sarfo Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gabriel Maioli Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Radosav Petrović Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marius Corbu Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 P. Sotiriou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Dražić Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Lautaro Cano Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pizzi Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo |
39 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Derrick Luckassen Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mateo Tanlongo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Neophytos Michael Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Muamer Tankovic Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonardo Natel Vieira Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Domingos Quina Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
APOEL
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
2 : 1
(0-0)
APOEL
VĐQG Síp
Paphos
0 : 2
(0-0)
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
1 : 0
(1-0)
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
0 : 1
(0-0)
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
1 : 0
(0-0)
Paphos
APOEL
Paphos
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
APOEL
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
APOEL Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
0.73 -2 0.98 |
0.84 3.0 0.96 |
|||
20/01/2025 |
AEK Larnaca APOEL |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.02 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
6 1 (4) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.99 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Nea Salamis APOEL |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Paphos
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Karmiotissa Paphos |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.86 2.75 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Paphos Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Paphos Aris Limassol |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Aris Limassol Paphos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Paphos AEL |
4 0 (1) (0) |
0.94 -1.75 0.88 |
0.79 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 27